Florent Muslija rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Trực tiếp kết quả VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf hôm nay 28-09-2025
Giải Hạng 2 Đức - CN, 28/9
Kết thúc



![]() Tim Oberdorf (Kiến tạo: Cedric Itten) 4 | |
![]() Kjell Waetjen 66 | |
![]() Francis Onyeka (Thay: Kjell Waetjen) 66 | |
![]() Daland, Jesper 71 | |
![]() Jesper Daland 71 | |
![]() Matthias Zimmermann (Thay: Emmanuel Iyoha) 72 | |
![]() Julian Hettwer (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson) 72 | |
![]() Wittek, Maximilian 75 | |
![]() Maximilian Wittek 75 | |
![]() Farid Alfa-Ruprecht (Thay: Gerrit Holtmann) 75 | |
![]() Mathis Clairicia (Thay: Philipp Hofmann) 75 | |
![]() Jordy de Wijs (Thay: Sotiris Alexandropoulos) 84 | |
![]() Farid Alfa-Ruprecht 86 | |
![]() Cajetan Lenz 88 | |
![]() Ibrahim Sissoko (Thay: Cajetan Lenz) 89 | |
![]() Kenneth Schmidt (Thay: Moritz Heyer) 90 | |
![]() Danny Schmidt (Thay: Florent Muslija) 90 | |
![]() Anouar El Azzouzi 90+4' | |
![]() Kacper Koscierski 90+5' |
Florent Muslija rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Moritz Heyer rời sân và được thay thế bởi Kenneth Schmidt.
Thẻ vàng cho Kacper Koscierski.
Thẻ vàng cho Anouar El Azzouzi.
Thẻ vàng cho [player1].
Cajetan Lenz rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Sissoko.
Thẻ vàng cho Cajetan Lenz.
Thẻ vàng cho Farid Alfa-Ruprecht.
Sotiris Alexandropoulos rời sân và được thay thế bởi Jordy de Wijs.
Philipp Hofmann rời sân và được thay thế bởi Mathis Clairicia.
Gerrit Holtmann rời sân và được thay thế bởi Farid Alfa-Ruprecht.
Thẻ vàng cho Maximilian Wittek.
Thẻ vàng cho [player1].
Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Julian Hettwer.
Emmanuel Iyoha rời sân và được thay thế bởi Matthias Zimmermann.
Thẻ vàng cho Jesper Daland.
Thẻ vàng cho [player1].
Kjell Waetjen rời sân và được thay thế bởi Francis Onyeka.
Thẻ vàng cho Kjell Waetjen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
VfL Bochum (3-4-2-1): Timo Horn (1), Leandro Morgalla (39), Kevin Vogt (7), Noah Loosli (20), Kacper Koscierski (35), Kjell-Arik Wätjen (8), Cajetan Benjamin Lenz (34), Maximilian Wittek (32), Matúš Bero (19), Gerrit Holtmann (17), Philipp Hofmann (33)
Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Florian Kastenmeier (33), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Tim Oberdorf (15), Jesper Daland (2), Moritz Heyer (5), Florent Muslija (24), Sotiris Alexandropoulos (14), Tim Breithaupt (6), Anouar El Azzouzi (8), Emmanuel Iyoha (19), Cedric Itten (13)
Thay người | |||
66’ | Kjell Waetjen Francis Onyeka | 72’ | Emmanuel Iyoha Matthias Zimmermann |
75’ | Gerrit Holtmann Farid Alfa-Ruprecht | 72’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Julian Hettwer |
75’ | Philipp Hofmann Mathias Clairicia | 84’ | Sotiris Alexandropoulos Jordy de Wijs |
89’ | Cajetan Lenz Ibrahim Sissoko | 90’ | Moritz Heyer Kenneth Schmidt |
90’ | Florent Muslija Danny Schmidt |
Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Thiede | Marcel Lotka | ||
Colin Kleine-Bekel | Kenneth Schmidt | ||
Philipp Strompf | Matthias Zimmermann | ||
Mats Pannewig | Jordy de Wijs | ||
Felix Passlack | Sima Suso | ||
Farid Alfa-Ruprecht | Žan Celar | ||
Francis Onyeka | Christian Rasmussen | ||
Mathias Clairicia | Julian Hettwer | ||
Ibrahim Sissoko | Danny Schmidt |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 8 | 21 | B T T T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | H T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 2 | 17 | B H T H B |
6 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | T T T B T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | H T B T H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | H T B B B |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B T B |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
14 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -8 | 10 | T B T B B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H H B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |