Thứ Bảy, 18/10/2025
Tim Oberdorf (Kiến tạo: Cedric Itten)
4
Kjell Waetjen
66
Francis Onyeka (Thay: Kjell Waetjen)
66
Daland, Jesper
71
Jesper Daland
71
Matthias Zimmermann (Thay: Emmanuel Iyoha)
72
Julian Hettwer (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson)
72
Wittek, Maximilian
75
Maximilian Wittek
75
Farid Alfa-Ruprecht (Thay: Gerrit Holtmann)
75
Mathis Clairicia (Thay: Philipp Hofmann)
75
Jordy de Wijs (Thay: Sotiris Alexandropoulos)
84
Farid Alfa-Ruprecht
86
Cajetan Lenz
88
Ibrahim Sissoko (Thay: Cajetan Lenz)
89
Kenneth Schmidt (Thay: Moritz Heyer)
90
Danny Schmidt (Thay: Florent Muslija)
90
Anouar El Azzouzi
90+4'
Kacper Koscierski
90+5'

Thống kê trận đấu VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf

số liệu thống kê
VfL Bochum
VfL Bochum
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf

Tất cả (28)
90+6'

Florent Muslija rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.

90+6'

Moritz Heyer rời sân và được thay thế bởi Kenneth Schmidt.

90+5' Thẻ vàng cho Kacper Koscierski.

Thẻ vàng cho Kacper Koscierski.

90+4' Thẻ vàng cho Anouar El Azzouzi.

Thẻ vàng cho Anouar El Azzouzi.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89'

Cajetan Lenz rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Sissoko.

88' Thẻ vàng cho Cajetan Lenz.

Thẻ vàng cho Cajetan Lenz.

86' Thẻ vàng cho Farid Alfa-Ruprecht.

Thẻ vàng cho Farid Alfa-Ruprecht.

84'

Sotiris Alexandropoulos rời sân và được thay thế bởi Jordy de Wijs.

75'

Philipp Hofmann rời sân và được thay thế bởi Mathis Clairicia.

75'

Gerrit Holtmann rời sân và được thay thế bởi Farid Alfa-Ruprecht.

75' Thẻ vàng cho Maximilian Wittek.

Thẻ vàng cho Maximilian Wittek.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72'

Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Julian Hettwer.

72'

Emmanuel Iyoha rời sân và được thay thế bởi Matthias Zimmermann.

71' Thẻ vàng cho Jesper Daland.

Thẻ vàng cho Jesper Daland.

71' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

66'

Kjell Waetjen rời sân và được thay thế bởi Francis Onyeka.

66' Thẻ vàng cho Kjell Waetjen.

Thẻ vàng cho Kjell Waetjen.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf

VfL Bochum (3-4-2-1): Timo Horn (1), Leandro Morgalla (39), Kevin Vogt (7), Noah Loosli (20), Kacper Koscierski (35), Kjell-Arik Wätjen (8), Cajetan Benjamin Lenz (34), Maximilian Wittek (32), Matúš Bero (19), Gerrit Holtmann (17), Philipp Hofmann (33)

Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Florian Kastenmeier (33), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Tim Oberdorf (15), Jesper Daland (2), Moritz Heyer (5), Florent Muslija (24), Sotiris Alexandropoulos (14), Tim Breithaupt (6), Anouar El Azzouzi (8), Emmanuel Iyoha (19), Cedric Itten (13)

VfL Bochum
VfL Bochum
3-4-2-1
1
Timo Horn
39
Leandro Morgalla
7
Kevin Vogt
20
Noah Loosli
35
Kacper Koscierski
8
Kjell-Arik Wätjen
34
Cajetan Benjamin Lenz
32
Maximilian Wittek
19
Matúš Bero
17
Gerrit Holtmann
33
Philipp Hofmann
13
Cedric Itten
19
Emmanuel Iyoha
8
Anouar El Azzouzi
6
Tim Breithaupt
14
Sotiris Alexandropoulos
24
Florent Muslija
5
Moritz Heyer
2
Jesper Daland
15
Tim Oberdorf
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
33
Florian Kastenmeier
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
4-5-1
Thay người
66’
Kjell Waetjen
Francis Onyeka
72’
Emmanuel Iyoha
Matthias Zimmermann
75’
Gerrit Holtmann
Farid Alfa-Ruprecht
72’
Valgeir Lunddal Fridriksson
Julian Hettwer
75’
Philipp Hofmann
Mathias Clairicia
84’
Sotiris Alexandropoulos
Jordy de Wijs
89’
Cajetan Lenz
Ibrahim Sissoko
90’
Moritz Heyer
Kenneth Schmidt
90’
Florent Muslija
Danny Schmidt
Cầu thủ dự bị
Niclas Thiede
Marcel Lotka
Colin Kleine-Bekel
Kenneth Schmidt
Philipp Strompf
Matthias Zimmermann
Mats Pannewig
Jordy de Wijs
Felix Passlack
Sima Suso
Farid Alfa-Ruprecht
Žan Celar
Francis Onyeka
Christian Rasmussen
Mathias Clairicia
Julian Hettwer
Ibrahim Sissoko
Danny Schmidt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
21/07 - 2023
Bundesliga
28/05 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
Hạng 2 Đức
28/09 - 2025

Thành tích gần đây VfL Bochum

Hạng 2 Đức
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
12/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
DFB Cup
16/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Hạng 2 Đức
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Giao hữu
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf

Hạng 2 Đức
Giao hữu
08/10 - 2025
08/10 - 2025
Hạng 2 Đức
28/09 - 2025
21/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
18/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Schalke 04Schalke 049702821B T T T T
2ElversbergElversberg86111019T H T T T
3DarmstadtDarmstadt8521817B T T T H
4PaderbornPaderborn8521617H T T T T
5Hannover 96Hannover 969522217B H T H B
6KaiserslauternKaiserslautern8503615T T T B T
7Karlsruher SCKarlsruher SC8431215H T B T H
8BerlinBerlin8323211B T B T T
9Arminia BielefeldArminia Bielefeld8314210H T B B B
10Holstein KielHolstein Kiel8314110B T T B H
11Preussen MuensterPreussen Muenster8314-210T B B T B
12Greuther FurthGreuther Furth8314-310T B T B H
13Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig9315-610B B B B T
14Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf9315-810T B T B B
151. FC Nuremberg1. FC Nuremberg8215-57H B T B T
16Dynamo DresdenDynamo Dresden8134-46B H H B H
17VfL BochumVfL Bochum8107-73B B B B B
18MagdeburgMagdeburg8107-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow