Florent Muslija rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
- Kjell Waetjen
66 - Francis Onyeka (Thay: Kjell Waetjen)
66 - Wittek, Maximilian
75 - Maximilian Wittek
75 - Farid Alfa-Ruprecht (Thay: Gerrit Holtmann)
75 - Mathis Clairicia (Thay: Philipp Hofmann)
75 - Farid Alfa-Ruprecht
86 - Cajetan Lenz
88 - Ibrahim Sissoko (Thay: Cajetan Lenz)
89 - Kacper Koscierski
90+5'
- Tim Oberdorf (Kiến tạo: Cedric Itten)
4 - Daland, Jesper
71 - Jesper Daland
71 - Matthias Zimmermann (Thay: Emmanuel Iyoha)
72 - Julian Hettwer (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson)
72 - Jordy de Wijs (Thay: Sotiris Alexandropoulos)
84 - Kenneth Schmidt (Thay: Moritz Heyer)
90 - Danny Schmidt (Thay: Florent Muslija)
90 - Anouar El Azzouzi
90+4'
Thống kê trận đấu VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf
Diễn biến VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Moritz Heyer rời sân và được thay thế bởi Kenneth Schmidt.
Thẻ vàng cho Kacper Koscierski.
Thẻ vàng cho Anouar El Azzouzi.
Thẻ vàng cho [player1].
Cajetan Lenz rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Sissoko.
Thẻ vàng cho Cajetan Lenz.
Thẻ vàng cho Farid Alfa-Ruprecht.
Sotiris Alexandropoulos rời sân và được thay thế bởi Jordy de Wijs.
Philipp Hofmann rời sân và được thay thế bởi Mathis Clairicia.
Gerrit Holtmann rời sân và được thay thế bởi Farid Alfa-Ruprecht.
Thẻ vàng cho Maximilian Wittek.
Thẻ vàng cho [player1].
Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Julian Hettwer.
Emmanuel Iyoha rời sân và được thay thế bởi Matthias Zimmermann.
Thẻ vàng cho Jesper Daland.
Thẻ vàng cho [player1].
Kjell Waetjen rời sân và được thay thế bởi Francis Onyeka.
Thẻ vàng cho Kjell Waetjen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Cedric Itten đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Tim Oberdorf đã ghi bàn!
Phạt trực tiếp cho Dusseldorf.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Bochum.
Dusseldorf có một quả ném biên nguy hiểm.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát VfL Bochum vs Fortuna Dusseldorf
VfL Bochum (3-4-2-1): Timo Horn (1), Leandro Morgalla (39), Kevin Vogt (7), Noah Loosli (20), Kacper Koscierski (35), Kjell-Arik Wätjen (8), Cajetan Benjamin Lenz (34), Maximilian Wittek (32), Matúš Bero (19), Gerrit Holtmann (17), Philipp Hofmann (33)
Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Florian Kastenmeier (33), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Tim Oberdorf (15), Jesper Daland (2), Moritz Heyer (5), Florent Muslija (24), Sotiris Alexandropoulos (14), Tim Breithaupt (6), Anouar El Azzouzi (8), Emmanuel Iyoha (19), Cedric Itten (13)
Thay người | |||
66’ | Kjell Waetjen Francis Onyeka | 72’ | Emmanuel Iyoha Matthias Zimmermann |
75’ | Gerrit Holtmann Farid Alfa-Ruprecht | 72’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Julian Hettwer |
75’ | Philipp Hofmann Mathias Clairicia | 84’ | Sotiris Alexandropoulos Jordy de Wijs |
89’ | Cajetan Lenz Ibrahim Sissoko | 90’ | Moritz Heyer Kenneth Schmidt |
90’ | Florent Muslija Danny Schmidt |
Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Thiede | Marcel Lotka | ||
Colin Kleine-Bekel | Kenneth Schmidt | ||
Philipp Strompf | Matthias Zimmermann | ||
Mats Pannewig | Jordy de Wijs | ||
Felix Passlack | Sima Suso | ||
Farid Alfa-Ruprecht | Žan Celar | ||
Francis Onyeka | Christian Rasmussen | ||
Mathias Clairicia | Julian Hettwer | ||
Ibrahim Sissoko | Danny Schmidt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây VfL Bochum
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 7 | 0 | 2 | 8 | 21 | B T T T T |
2 | | 9 | 6 | 2 | 1 | 7 | 20 | T T T T T |
3 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | T H T T T |
4 | | 9 | 6 | 0 | 3 | 7 | 18 | T T B T T |
5 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | B T T T H |
6 | | 9 | 5 | 2 | 2 | 2 | 17 | B H T H B |
7 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | T B T H B |
8 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B T T |
9 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B T B H | |
10 | | 9 | 3 | 1 | 5 | 1 | 10 | T B B B B |
11 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | B T T B H |
12 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B T B H |
13 | | 9 | 3 | 1 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
14 | | 9 | 3 | 1 | 5 | -8 | 10 | T B T B B |
15 | | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H H B H H |
16 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | H B T B T |
17 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | B B B B B |
18 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại