Thứ Hai, 01/12/2025
Alexander Rossipal
25
Julian Pauli
27
Pauli, Julian Andreas
27
Vincent Vermeij
45+1'
Philipp Hofmann (Thay: Kjell Watjen)
46
Koji Miyoshi (Thay: Farid Alfa-Ruprecht)
46
Philipp Hofmann (Thay: Kjell Waetjen)
46
Cajetan Lenz
58
Aljaz Casar (Thay: Kofi Amoako)
66
Christoph Daferner (Thay: Vincent Vermeij)
66
Nils Froeling (Thay: Jakob Lemmer)
73
(Pen) Francis Onyeka
76
Ibrahima Sissoko (Thay: Cajetan Lenz)
78
Moritz-Broni Kwarteng (Thay: Francis Onyeka)
78
Alexander Rossipal
81
Kacper Koscierski (Thay: Felix Passlack)
85
Claudio Kammerknecht (Thay: Julian Pauli)
85
Dominik Kother (Thay: Niklas Hauptmann)
85
Uwe Roesler
85
Muller, Friedrich
89
Friedrich Mueller
89

Thống kê trận đấu VfL Bochum vs Dynamo Dresden

số liệu thống kê
VfL Bochum
VfL Bochum
Dynamo Dresden
Dynamo Dresden
53 Kiểm soát bóng 47
1 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến VfL Bochum vs Dynamo Dresden

Tất cả (58)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' Thẻ vàng cho Friedrich Mueller.

Thẻ vàng cho Friedrich Mueller.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

85' Thẻ vàng cho Uwe Roesler.

Thẻ vàng cho Uwe Roesler.

85'

Niklas Hauptmann rời sân và được thay thế bởi Dominik Kother.

85'

Julian Pauli rời sân và được thay thế bởi Claudio Kammerknecht.

85'

Felix Passlack rời sân và được thay thế bởi Kacper Koscierski.

81' Thẻ vàng cho Alexander Rossipal.

Thẻ vàng cho Alexander Rossipal.

78'

Francis Onyeka rời sân và được thay thế bởi Moritz-Broni Kwarteng.

78'

Cajetan Lenz rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Sissoko.

76' ANH ẤY BỎ LỠ - Francis Onyeka thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Francis Onyeka thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

73'

Jakob Lemmer rời sân và được thay thế bởi Nils Froeling.

66'

Vincent Vermeij rời sân và được thay thế bởi Christoph Daferner.

66'

Kofi Amoako rời sân và được thay thế bởi Aljaz Casar.

58' V À A A O O O - Cajetan Lenz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cajetan Lenz đã ghi bàn!

46'

Farid Alfa-Ruprecht rời sân và được thay thế bởi Koji Miyoshi.

46'

Kjell Waetjen rời sân và được thay thế bởi Philipp Hofmann.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' V À A A O O O - Vincent Vermeij đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vincent Vermeij đã ghi bàn!

27' Thẻ vàng cho Julian Pauli.

Thẻ vàng cho Julian Pauli.

Đội hình xuất phát VfL Bochum vs Dynamo Dresden

VfL Bochum (4-2-3-1): Timo Horn (1), Felix Passlack (15), Noah Loosli (20), Philipp Strompf (3), Maximilian Wittek (32), Cajetan Benjamin Lenz (34), Mats Pannewig (24), Farid Alfa-Ruprecht (29), Kjell-Arik Wätjen (8), Gerrit Holtmann (17), Francis Onyeka (21)

Dynamo Dresden (5-4-1): Lennart Grill (22), Konrad Faber (2), Lukas Boeder (29), Julian Andreas Pauli (13), Friedrich Muller (42), Alexander Rossipal (19), Jakob Lemmer (10), Kofi Amoako (6), Luca Herrmann (8), Niklas Hauptmann (27), Vincent Vermeij (9)

VfL Bochum
VfL Bochum
4-2-3-1
1
Timo Horn
15
Felix Passlack
20
Noah Loosli
3
Philipp Strompf
32
Maximilian Wittek
34
Cajetan Benjamin Lenz
24
Mats Pannewig
29
Farid Alfa-Ruprecht
8
Kjell-Arik Wätjen
17
Gerrit Holtmann
21
Francis Onyeka
9
Vincent Vermeij
27
Niklas Hauptmann
8
Luca Herrmann
6
Kofi Amoako
10
Jakob Lemmer
19
Alexander Rossipal
42
Friedrich Muller
13
Julian Andreas Pauli
29
Lukas Boeder
2
Konrad Faber
22
Lennart Grill
Dynamo Dresden
Dynamo Dresden
5-4-1
Thay người
46’
Farid Alfa-Ruprecht
Koji Miyoshi
66’
Kofi Amoako
Aljaz Casar
46’
Kjell Waetjen
Philipp Hofmann
66’
Vincent Vermeij
Christoph Daferner
78’
Francis Onyeka
Moritz Kwarteng
73’
Jakob Lemmer
Nils Froling
78’
Cajetan Lenz
Ibrahima Sissoko
85’
Julian Pauli
Claudio Kammerknecht
85’
Felix Passlack
Kacper Koscierski
85’
Niklas Hauptmann
Dominik Kother
Cầu thủ dự bị
Niclas Thiede
Tim Schreiber
Kacper Koscierski
Claudio Kammerknecht
Erhan Masovic
Lars Bunning
Romario Rosch
Dominik Kother
Koji Miyoshi
Aljaz Casar
Moritz Kwarteng
Jonas Oehmichen
Ibrahima Sissoko
Nils Froling
Philipp Hofmann
Stefan Kutschke
Michael Obafemi
Christoph Daferner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
22/11 - 2025

Thành tích gần đây VfL Bochum

Hạng 2 Đức
29/11 - 2025
22/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
DFB Cup
29/10 - 2025
Hạng 2 Đức
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Dynamo Dresden

Hạng 2 Đức
30/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
26/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Schalke 04Schalke 041410131031T B T H T
2PaderbornPaderborn14923729T T T B B
3ElversbergElversberg148331427B H B T H
4Hannover 96Hannover 9614833927T H B T T
5DarmstadtDarmstadt147521026B H T T H
6BerlinBerlin14824726T T T T T
7KaiserslauternKaiserslautern14725723H H B T B
8Karlsruher SCKarlsruher SC14635-321T T B B B
9Preussen MuensterPreussen Muenster14536-318B T B H T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg14536-418H T T T B
11Arminia BielefeldArminia Bielefeld14527417T H T B B
12VfL BochumVfL Bochum14518016H T T B T
13Holstein KielHolstein Kiel14437-315H B T B B
14Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf14428-1014B H B T B
15Dynamo DresdenDynamo Dresden14347-613B B B T T
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig14419-1113B B B B T
17Greuther FurthGreuther Furth14419-1713B B T B B
18MagdeburgMagdeburg143110-1110T B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow