Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
(og) Michal Karbownik 13 | |
Francis Onyeka (Kiến tạo: Philipp Hofmann) 32 | |
Francis Onyeka (Kiến tạo: Philipp Hofmann) 60 | |
Leandro Morgalla 65 | |
Mats Pannewig 69 | |
Luca Schuler (Thay: Sebastian Groenning) 70 | |
Maurice Krattenmacher (Thay: Jon Thorsteinsson) 70 | |
Diego Demme (Thay: Paul Seguin) 70 | |
Luca Schuler (Kiến tạo: Fabian Reese) 72 | |
Farid Alfa-Ruprecht (Thay: Gerrit Holtmann) 76 | |
Felix Passlack (Thay: Kjell Waetjen) 78 | |
(Pen) Fabian Reese 81 | |
Mathis Clairicia (Thay: Philipp Hofmann) 90 | |
Noah Loosli (Thay: Maximilian Wittek) 90 | |
Julian Eitschberger (Thay: Toni Leistner) 90 | |
Julian Eitschberger 90 | |
Niklas Kolbe (Thay: Kennet Eichhorn) 90 | |
Diego Demme 90+1' | |
Fabian Reese 90+2' | |
Matus Bero 90+4' |
Thống kê trận đấu VfL Bochum vs Berlin


Diễn biến VfL Bochum vs Berlin
Thẻ vàng cho Matus Bero.
Thẻ vàng cho Fabian Reese.
Thẻ vàng cho Diego Demme.
Toni Leistner rời sân và được thay thế bởi Julian Eitschberger.
Kennet Eichhorn rời sân và được thay thế bởi Niklas Kolbe.
Thẻ vàng cho Julian Eitschberger.
Maximilian Wittek rời sân và được thay thế bởi Noah Loosli.
Philipp Hofmann rời sân và được thay thế bởi Mathis Clairicia.
V À A A O O O - Fabian Reese từ Hertha Berlin thực hiện thành công quả phạt đền!
Kjell Waetjen rời sân và được thay thế bởi Felix Passlack.
Gerrit Holtmann rời sân và được thay thế bởi Farid Alfa-Ruprecht.
Fabian Reese đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luca Schuler đã ghi bàn!
Paul Seguin rời sân và được thay thế bởi Diego Demme.
Jon Thorsteinsson rời sân và được thay thế bởi Maurice Krattenmacher.
Sebastian Groenning rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.
Thẻ vàng cho Mats Pannewig.
Thẻ vàng cho Leandro Morgalla.
Philipp Hofmann đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Francis Onyeka ghi bàn!
Đội hình xuất phát VfL Bochum vs Berlin
VfL Bochum (4-2-3-1): Timo Horn (1), Leandro Morgalla (39), Erhan Masovic (4), Philipp Strompf (3), Maximilian Wittek (32), Mats Pannewig (24), Matúš Bero (19), Kjell-Arik Wätjen (8), Francis Onyeka (21), Gerrit Holtmann (17), Philipp Hofmann (33)
Berlin (4-2-3-1): Tjark Ernst (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Michal Karbownik (33), Kennet Eichhorn (23), Paul Seguin (30), Marten Winkler (22), Jón Dagur Þorsteinsson (24), Fabian Reese (11), Sebastian Gronning (17)


| Thay người | |||
| 76’ | Gerrit Holtmann Farid Alfa-Ruprecht | 70’ | Paul Seguin Diego Demme |
| 78’ | Kjell Waetjen Felix Passlack | 70’ | Jon Thorsteinsson Maurice Krattenmacher |
| 90’ | Maximilian Wittek Noah Loosli | 70’ | Sebastian Groenning Jan-Luca Schuler |
| 90’ | Philipp Hofmann Mathias Clairicia | 90’ | Toni Leistner Julian Eitschberger |
| 90’ | Kennet Eichhorn Niklas Kolbe | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Thiede | Marius Gersbeck | ||
Kacper Koscierski | Julian Eitschberger | ||
Noah Loosli | Agustin Rogel | ||
Romario Rosch | Niklas Kolbe | ||
Felix Passlack | Diego Demme | ||
Moritz Kwarteng | Kevin Sessa | ||
Farid Alfa-Ruprecht | Maurice Krattenmacher | ||
Mathias Clairicia | Boris Lum | ||
Michael Obafemi | Jan-Luca Schuler | ||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây VfL Bochum
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 2 | 2 | 8 | 29 | T T T T B | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 9 | 28 | T T B T H | |
| 3 | 13 | 8 | 2 | 3 | 14 | 26 | T B H B T | |
| 4 | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | H B H T T | |
| 5 | 13 | 7 | 3 | 3 | 6 | 24 | B T H B T | |
| 6 | 13 | 7 | 2 | 4 | 9 | 23 | T H H B T | |
| 7 | 13 | 7 | 2 | 4 | 6 | 23 | B T T T T | |
| 8 | 13 | 6 | 3 | 4 | 0 | 21 | B T T B B | |
| 9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | H H T T T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | 5 | 17 | B T H T B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | H H B T B | |
| 12 | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T B H | |
| 13 | 13 | 4 | 2 | 7 | -9 | 14 | B B H B T | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -3 | 13 | T H T T B | |
| 15 | 13 | 4 | 1 | 8 | -14 | 13 | B B B T B | |
| 16 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | H B B B T | |
| 17 | 13 | 3 | 1 | 9 | -13 | 10 | T B B B B | |
| 18 | 13 | 2 | 1 | 10 | -14 | 7 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch