![]() Tryggvi Hrafn Haraldsson 18 | |
![]() Tomas Magnusson 45 | |
![]() Gunnar Hauksson 52 | |
![]() Jeppe Pedersen 62 | |
![]() Lukas Logi Heimisson 73 | |
![]() Guy Smit 76 | |
![]() (Pen) Patrick Pedersen 78 | |
![]() Eidur Aron Sigurbjoernsson 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Vestri
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
Europa Conference League
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 30 | B T T T H |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 18 | 27 | T B T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 6 | 27 | T T H T H |
4 | ![]() | 14 | 7 | 1 | 6 | 4 | 22 | B T H T T |
5 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | H T T B H |
6 | ![]() | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | B T B B B |
7 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | 5 | 18 | B T B H T |
8 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | H T T B H |
9 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -1 | 16 | T B B T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -8 | 16 | T B B B H |
11 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -17 | 15 | B B B T B |
12 | ![]() | 14 | 4 | 0 | 10 | -17 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại