![]() Harley Willard 12 | |
![]() Nicolaj Madsen 19 | |
![]() (og) Aron Birkir Stefansson 22 | |
![]() Nikola Stojanovic 43 | |
![]() Harley Willard 74 | |
![]() Chechu Meneses 90+1' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng nhất Iceland
Thành tích gần đây Vestri
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Thor Akureyri
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
10 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T | |
11 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại