Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Vestri vs Stjarnan hôm nay 25-05-2025

Giải VĐQG Iceland - CN, 25/5

Kết thúc

Vestri

Vestri

3 : 1

Stjarnan

Stjarnan

Hiệp một: 0-1
CN, 02:15 25/05/2025
Vòng 8 - VĐQG Iceland
Torfnesvoellur
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Gudmundur Noekkvason
6
Oervar Eggertsson
21
Vladimir Tufegdzic
28
Fatai Gbadamosi
39
Gunnar Hauksson
44
Kjartan Mar Kjartansson
46
Gunnar Hauksson
49
Dadi Jonsson
75
Dadi Jonsson
89
Gudmundur Kristjansson
90+4'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Iceland
02/06 - 2024
H1: 3-2
15/09 - 2024
H1: 0-0
25/05 - 2025
H1: 0-1
17/08 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Vestri

VĐQG Iceland
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
27/08 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
23/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Iceland
17/08 - 2025
H1: 2-1
10/08 - 2025
07/08 - 2025

Thành tích gần đây Stjarnan

VĐQG Iceland
05/10 - 2025
H1: 1-1
30/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
H1: 1-2
01/09 - 2025
26/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 2-1
11/08 - 2025
07/08 - 2025
29/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar22859-429B T H T H
8KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11IA AkranesIA Akranes227114-1722B B B T T
12AftureldingAfturelding225611-1021B H B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar259610-133T H H T B
2KA AkureyriKA Akureyri259610-933B T T B H
3IA AkranesIA Akranes2510114-1031T T T T T
4VestriVestri258413-1428H B B B H
5AftureldingAfturelding256811-926B B H T H
6KR ReykjavikKR Reykjavik256712-1225H B B B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2515642451H T T T T
2ValurValur2513571744B B H B T
3StjarnanStjarnan251258641T T H B B
4BreidablikBreidablik251096439B H H H T
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur25889432T H H H B
6Fram ReykjavikFram Reykjavik259511032T H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow