![]() Thorir Rafn Thorisson 18 | |
![]() Kristofer Reyes 34 | |
![]() Vladimir Tufegdzic 45+1' | |
![]() Toby King 57 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Thành tích gần đây Vestri
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Kordrengir
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B H T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H T B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H T B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
10 | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T | |
11 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại