![]() Alex Freyr Hilmarsson 10 | |
![]() Axel Hardarson 20 | |
![]() Axel Hardarson 22 | |
![]() Martin Montipo 30 | |
![]() (Pen) Petur Bjarnason 45 | |
![]() Leonard Sigurdsson 75 | |
![]() Nacho Gil 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
Thành tích gần đây Vestri
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Kordrengir
Hạng 2 Iceland
Cúp quốc gia Iceland
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | H T H T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T B T |
5 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B B T | |
6 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | B H T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T H B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H H T B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H |
12 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại