Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả Vestri vs Fram Reykjavik hôm nay 10-08-2025

Giải VĐQG Iceland - CN, 10/8

Kết thúc

Vestri

Vestri

3 : 2

Fram Reykjavik

Fram Reykjavik

Hiệp một: 1-1
CN, 21:00 10/08/2025
Vòng 18 - VĐQG Iceland
Torfnesvoellur
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Vuk Dimitrijevic
15
Vladimir Tufegdzic
20
Kennie Chopart
62
Agust Hlynsson
65
Gunnar Hauksson
90+1'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Iceland
05/06 - 2021
14/08 - 2021
VĐQG Iceland
07/04 - 2024
28/06 - 2024
05/10 - 2024
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
12/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
VĐQG Iceland
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Vestri

VĐQG Iceland
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
27/08 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
23/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Iceland
17/08 - 2025
H1: 2-1
10/08 - 2025
07/08 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Fram Reykjavik

VĐQG Iceland
29/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
19/08 - 2025
10/08 - 2025
07/08 - 2025
28/07 - 2025
18/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar22859-429B T H T H
8KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11IA AkranesIA Akranes227114-1722B B B T T
12AftureldingAfturelding225611-1021B H B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar24969133H T H H T
2KA AkureyriKA Akureyri249510-932T B T T B
3IA AkranesIA Akranes249114-1228B T T T T
4VestriVestri248313-1427B H B B B
5AftureldingAfturelding246711-925B B B H T
6KR ReykjavikKR Reykjavik246612-1224B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2414642248T H T T T
2ValurValur2412571641T B B H B
3StjarnanStjarnan241257741T T T H B
4BreidablikBreidablik24996236H B H H H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur24888632H T H H H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik249510232B T H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow