![]() Vuk Dimitrijevic 15 | |
![]() Vladimir Tufegdzic 20 | |
![]() Kennie Chopart 62 | |
![]() Agust Hlynsson 65 | |
![]() Gunnar Hauksson 90+1' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Vestri
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fram Reykjavik
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 21 | 34 | T T T T H |
2 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 11 | 32 | T H B H H |
3 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 7 | 32 | T H T H H |
4 | ![]() | 18 | 8 | 2 | 8 | 2 | 26 | B B T H T |
5 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | T H H H B |
6 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 2 | 25 | B H B T H |
7 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -8 | 22 | B H T B T |
8 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -5 | 20 | B H H B H |
9 | ![]() | 18 | 5 | 5 | 8 | -15 | 20 | B T B T H |
10 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | 3 | 19 | B H T B H |
11 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -3 | 17 | T B B H B |
12 | ![]() | 17 | 5 | 1 | 11 | -18 | 16 | T B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại