Thứ Hai, 22/09/2025

Trực tiếp kết quả Vestri vs Afturelding hôm nay 10-05-2025

Giải VĐQG Iceland - Th 7, 10/5

Kết thúc

Vestri

Vestri

2 : 0

Afturelding

Afturelding

Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 10/05/2025
Vòng 6 - VĐQG Iceland
Torfnesvoellur
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Diego Montiel
7
Arnor Borg Gudjohnsen
73

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Iceland
12/06 - 2021
Cúp quốc gia Iceland
24/06 - 2021
24/06 - 2021
Hạng nhất Iceland
01/09 - 2021
14/05 - 2022
Cúp quốc gia Iceland
25/05 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-2
Hạng nhất Iceland
16/07 - 2022
10/06 - 2023
17/08 - 2023
VĐQG Iceland
10/05 - 2025
07/08 - 2025

Thành tích gần đây Vestri

VĐQG Iceland
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
27/08 - 2025
Cúp quốc gia Iceland
23/08 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Iceland
17/08 - 2025
H1: 2-1
10/08 - 2025
07/08 - 2025
27/07 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Afturelding

VĐQG Iceland
21/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
27/08 - 2025
18/08 - 2025
12/08 - 2025
07/08 - 2025
29/07 - 2025
18/07 - 2025
04/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Iceland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2212642042B T T H T
2ValurValur2212461840T B T B B
3StjarnanStjarnan221246840T T T T T
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur22868630T T H T H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik22859129B B B T H
7IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar22859-429B T H T H
8KA AkureyriKA Akureyri22859-1029T H T B T
9VestriVestri228311-527T B B H B
10KR ReykjavikKR Reykjavik226610-924T T B H B
11IA AkranesIA Akranes227114-1722B B B T T
12AftureldingAfturelding225611-1021B H B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KA AkureyriKA Akureyri23959-832H T B T T
2IBV VestmannaeyjarIBV Vestmannaeyjar23869-430T H T H H
3VestriVestri238312-927B B H B B
4IA AkranesIA Akranes238114-1325B B T T T
5KR ReykjavikKR Reykjavik236611-1124T B H B B
6AftureldingAfturelding235711-1022H B B B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik2313642145T T H T T
2StjarnanStjarnan231256841T T T T H
3ValurValur2212461840T B T B B
4BreidablikBreidablik22976234B B H B H
5FH HafnarfjordurFH Hafnarfjordur23878631T H T H H
6Fram ReykjavikFram Reykjavik238510029B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow