Thẻ vàng cho Kyrylo Dryshliuk.
Dejan Popara 39 | |
Petar Micin (Thay: Dejan Popara) 46 | |
Semen Vovchenko 47 | |
Pylyp Budkivsky 47 | |
Sergiy Korniychuk 47 | |
Mykhaylo Protasevych (Thay: Giorgi Kutsia) 50 | |
Konstantinos Stamoulis 59 | |
Vladyslav Sharay (Thay: Eren Aydin) 71 | |
Valeri Kucherov (Thay: Vitaliy Boyko) 71 | |
Samuel Nongoh (Thay: Wesley Moreira) 71 | |
Kyrylo Dryshliuk (Thay: Bogdan Kushnirenko) 75 | |
Roman Salenko (Thay: Artem Slesar) 75 | |
Andriy Matkevych (Thay: Leovigildo) 75 | |
Kyrylo Dryshliuk 86 |
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Zorya


Diễn biến Veres Rivne vs Zorya
Thẻ vàng cho [player1].
Leovigildo rời sân và được thay thế bởi Andriy Matkevych.
Artem Slesar rời sân và được thay thế bởi Roman Salenko.
Bogdan Kushnirenko rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Dryshliuk.
Wesley Moreira rời sân và được thay thế bởi Samuel Nongoh.
Vitaliy Boyko rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Eren Aydin rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Sharay.
Thẻ vàng cho Konstantinos Stamoulis.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sergiy Korniychuk nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Pylyp Budkivsky.
Thẻ vàng cho Semen Vovchenko.
Dejan Popara rời sân và được thay thế bởi Petar Micin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dejan Popara.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Zorya
Veres Rivne (4-2-3-1): Valentyn Horokh (91), Konstantinos Stamoulis (22), Kai Cipot (4), Semen Vovchenko (3), Sergiy Korniychuk (5), Giorgi Kutsia (6), Igor Kharatin (14), Eren Aydin (7), Vitaliy Boyko (18), Wesley Pomba (11), Rostyslav Taranukha (9)
Zorya (4-4-2): Oleksandr Saputin (1), Igor Perduta (44), Jordan (55), Andriy Yanich (5), Leovigildo (10), Artem Slesar (9), Bogdan Kushnirenko (77), Dejan Popara (6), Roman Vantukh (47), Nemanja Andjusic (7), Pylyp Budkivskyi (28)


| Thay người | |||
| 50’ | Giorgi Kutsia Mikhaylo Protasevych | 46’ | Dejan Popara Petar Micin |
| 71’ | Vitaliy Boyko Valeriy Kucherov | 75’ | Bogdan Kushnirenko Kyrylo Dryshliuk |
| 71’ | Eren Aydin Vladyslav Sharay | 75’ | Artem Slesar Roman Salenko |
| 71’ | Wesley Moreira Samuel Nongoh | 75’ | Leovigildo Andrii Matkevych |
| Cầu thủ dự bị | |||
Andriy Kozhukhar | Mykyta Turbaievskyi | ||
Mikhaylo Protasevych | Valeriy Kosivskyi | ||
Danyil Checher | Gabriel Eskinja | ||
Vladyslav Saychyshyn | Navin Malysh | ||
Maksym Yakhontov | Jakov Basic | ||
Valeriy Kucherov | Kyrylo Dryshliuk | ||
Dmytro Godya | Petar Micin | ||
Serhii Sten | Roman Salenko | ||
Vladyslav Sharay | Andrii Matkevych | ||
Ignat Pushkutsa | Vladislav Vakula | ||
Samuel Nongoh | Igor Gorbach | ||
Stefaniuk Pavlo | Ruan Oliveira | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Zorya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T | |
| 2 | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H | |
| 3 | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H | |
| 4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T H T T | |
| 5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H | |
| 6 | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | H T T H H | |
| 7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H B B B | |
| 8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B H T H H | |
| 9 | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T | |
| 10 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H T B | |
| 11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B T B H | |
| 12 | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B H H H | |
| 13 | 10 | 3 | 0 | 7 | -5 | 9 | B B B T T | |
| 14 | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | H T B H B | |
| 15 | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B | |
| 16 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch