Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Marko Mrvaljevic
28 - Giorgi Kutsia
42 - Mykola Gayduchyk (Thay: Marko Mrvaljevic)
61 - Vitaliy Dakhnovskyi (Thay: Luan Campos)
61 - Mykola Gayduchyk
64 - Iago Siqueira
66 - Dmytro Godya (Thay: Ruslan Stepanyuk)
75 - Mykhaylo Protasevych (Thay: Giorgi Kutsia)
75 - Valeri Kucherov (Thay: Iago Siqueira)
80 - Mykola Gayduchyk (Kiến tạo: Valeri Kucherov)
86 - Semen Vovchenko
90+4'
- Samson Iyede
31 - Denys Ndukve (Thay: Samson Iyede)
46 - Viktor Korniienko (Thay: Oleksandr Chornomorets)
46 - Mykola Kovtalyuk (Kiến tạo: Andriy Batsula)
68 - Viktor Korniienko
78 - Danylo Izotov (Thay: Luka Gucek)
84 - Ivan Nesterenko (Thay: Oleksandr Sklyar)
86 - Igor Perduta
88
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Vorskla
Diễn biến Veres Rivne vs Vorskla
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Semen Vovchenko.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Igor Perduta nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Oleksandr Sklyar rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.
Valeri Kucherov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mykola Gayduchyk ghi bàn!
Luka Gucek rời sân và được thay thế bởi Danylo Izotov.
Iago Siqueira rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
V À A A O O O - Viktor Korniienko ghi bàn!
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.
Ruslan Stepanyuk rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.
Andriy Batsula đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mykola Kovtalyuk ghi bàn!
Thẻ vàng cho Iago Siqueira.
Thẻ vàng cho Mykola Gayduchyk.
Luan Campos rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Dakhnovskyi.
Marko Mrvaljevic rời sân và được thay thế bởi Mykola Gayduchyk.
Oleksandr Chornomorets rời sân và được thay thế bởi Viktor Korniienko.
Samson Iyede rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.
Thẻ vàng cho Samson Iyede.
V À A A O O O - Marko Mrvaljevic từ Veres Rivne ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Vorskla
Veres Rivne (4-2-4): Bogdan Kogut (47), Giorgi Kutsia (6), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Iago Siqueira (20), Dmytro Klyots (10), Luan Campos (99), Vladyslav Sharay (77), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Marko Mrvaljevic (87)
Vorskla (4-4-2): Pavlo Isenko (7), Igor Perduta (4), Daniil Khrypchuk (44), Luka Gucek (25), Oleksandr Chornomorets (5), Ibrahim Kane (11), Oleksandr Sklyar (6), Artem Cheliadin (38), Andriy Batsula (29), Samson Onomigho (77), Mykola Kovtalyuk (22)
Thay người | |||
61’ | Marko Mrvaljevic Mykola Gayduchyk | 46’ | Samson Iyede Denys Ndukve |
61’ | Luan Campos Vitaliy Dakhnovskyi | 46’ | Oleksandr Chornomorets Viktor Korniienko |
75’ | Ruslan Stepanyuk Dmytro Godya | 84’ | Luka Gucek Danylo Izotov |
75’ | Giorgi Kutsia Mikhaylo Protasevych | 86’ | Oleksandr Sklyar Ivan Nesterenko |
80’ | Iago Siqueira Valeriy Kucherov |
Cầu thủ dự bị | |||
Mykola Gayduchyk | Ivan Nesterenko | ||
Dmytro Godya | Danylo Izotov | ||
Samuel Nongoh | Vladyslav Vladyslav | ||
Vitaliy Dakhnovskyi | Artem Kulakovskyi | ||
Rostyslav Baran | Denys Ndukve | ||
Valeriy Kucherov | Viktor Korniienko | ||
Oleksandr Melnyk | Oleksandr Domolega | ||
Danyil Checher | |||
Mikhaylo Protasevych | |||
Vadym Yushchyshyn | |||
Andriy Kozhukhar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Vorskla
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại