Thứ Ba, 14/10/2025
Kaua Elias (Thay: Alisson Santana)
34
Yukhym Konoplya (Kiến tạo: Georgiy Sudakov)
45+1'
Sergiy Sten (Thay: Alagie Wally)
46
Giorgi Kutsia (Thay: Dmytro Klyots)
46
Roman Goncharenko
54
Vinicius Tobias (Thay: Yukhym Konoplya)
60
Vinicius Tobias (Kiến tạo: Newerton)
62
Vitaliy Boyko
71
Valeri Kucherov (Thay: Vitaliy Boyko)
72
Vladyslav Sharay (Thay: Denys Ndukve)
72

Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Shakhtar Donetsk

số liệu thống kê
Veres Rivne
Veres Rivne
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
42 Kiểm soát bóng 58
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Veres Rivne vs Shakhtar Donetsk

Tất cả (16)
72'

Denys Ndukve rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Sharay.

72'

Vitaliy Boyko rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.

71' Thẻ vàng cho Vitaliy Boyko.

Thẻ vàng cho Vitaliy Boyko.

62' V À A A O O O - Vinicius Tobias đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vinicius Tobias đã ghi bàn!

60'

Yukhym Konoplya rời sân và được thay thế bởi Vinicius Tobias.

54' Thẻ vàng cho Roman Goncharenko.

Thẻ vàng cho Roman Goncharenko.

46'

Dmytro Klyots rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kutsia.

46'

Alagie Wally rời sân và được thay thế bởi Sergiy Sten.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2'

Georgiy Sudakov đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+2' V À A A O O O - Yukhym Konoplya ghi bàn!

V À A A O O O - Yukhym Konoplya ghi bàn!

45+1'

Georgiy Sudakov đã kiến tạo cho bàn thắng.

45+1' V À A A O O O - Yukhym Konoplya đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yukhym Konoplya đã ghi bàn!

34'

Alisson Santana rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Shakhtar Donetsk

Veres Rivne (5-3-2): Andriy Kozhukhar (23), Konstantinos Stamoulis (22), Roman Goncharenko (33), Kai Cipot (4), Semen Vovchenko (3), Maksym Smiyan (2), Dmytro Klyots (10), Igor Kharatin (14), Vitaliy Boyko (18), Denys Ndukve (30), Alagie Wally (20)

Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Oleh Ocheretko (27), Alisson (30), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Newerton (39), Pedrinho (38)

Veres Rivne
Veres Rivne
5-3-2
23
Andriy Kozhukhar
22
Konstantinos Stamoulis
33
Roman Goncharenko
4
Kai Cipot
3
Semen Vovchenko
2
Maksym Smiyan
10
Dmytro Klyots
14
Igor Kharatin
18
Vitaliy Boyko
30
Denys Ndukve
20
Alagie Wally
38
Pedrinho
39
Newerton
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
30
Alisson
27
Oleh Ocheretko
22
Mykola Matvienko
5
Valeriy Bondar
26
Yukhym Konoplia
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
Thay người
46’
Dmytro Klyots
Giorgi Kutsia
34’
Alisson Santana
Kaua Elias
46’
Alagie Wally
Serhii Sten
60’
Yukhym Konoplya
Tobias
72’
Vitaliy Boyko
Valeriy Kucherov
72’
Denys Ndukve
Vladyslav Sharay
Cầu thủ dự bị
Valentyn Horokh
Kiril Fesiun
Stefaniuk Pavlo
Denys Tvardovskyi
Mikhaylo Protasevych
Marlon
Danyil Checher
Irakli Azarov
Giorgi Kutsia
Tobias
Valeriy Kucherov
Alaa Ghram
Vladyslav Sharay
Marian Farina
Dmytro Matkivskyi
Marlon Gomes
Serhii Sten
Viktor Tsukanov
Dmytro Godya
Lucas Ferreira
Ignat Pushkutsa
Kaua Elias
Maksym Yakhontov
Anton Glushchenko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
25/09 - 2021
19/05 - 2023
02/08 - 2023
08/12 - 2023
27/09 - 2024
06/04 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Veres Rivne

VĐQG Ukraine
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025
VĐQG Ukraine
20/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
23/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025
08/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk

VĐQG Ukraine
05/10 - 2025
Europa Conference League
03/10 - 2025
VĐQG Ukraine
28/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
17/09 - 2025
VĐQG Ukraine
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
22/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8521717T H T T B
2Dynamo KyivDynamo Kyiv84401116T H H H H
3KryvbasKryvbas8512516T B T H T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr8503615B T T T T
5Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
6CherkasyCherkasy8422214B B T H T
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka8422214T T H B B
8KarpatyKarpaty8251211H H T H T
9ZoryaZorya8323111T B B H T
10FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv8242-110B H B H H
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne8224-38T T H B H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya8215-67B T H T B
14Rukh LvivRukh Lviv8206-106B B B B T
15SC PoltavaSC Poltava8116-124B H B B B
16Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi8107-83B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow