Denys Ndukve rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Sharay.
- Sergiy Sten (Thay: Alagie Wally)
46 - Giorgi Kutsia (Thay: Dmytro Klyots)
46 - Roman Goncharenko
54 - Vitaliy Boyko
71 - Valeri Kucherov (Thay: Vitaliy Boyko)
72 - Vladyslav Sharay (Thay: Denys Ndukve)
72
- Kaua Elias (Thay: Alisson Santana)
34 - Yukhym Konoplya (Kiến tạo: Georgiy Sudakov)
45+1' - Vinicius Tobias (Thay: Yukhym Konoplya)
60 - Vinicius Tobias (Kiến tạo: Newerton)
62
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Shakhtar Donetsk
Diễn biến Veres Rivne vs Shakhtar Donetsk
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Vitaliy Boyko rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Thẻ vàng cho Vitaliy Boyko.
V À A A O O O - Vinicius Tobias đã ghi bàn!
Yukhym Konoplya rời sân và được thay thế bởi Vinicius Tobias.
Thẻ vàng cho Roman Goncharenko.
Dmytro Klyots rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kutsia.
Alagie Wally rời sân và được thay thế bởi Sergiy Sten.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Georgiy Sudakov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yukhym Konoplya ghi bàn!
Georgiy Sudakov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yukhym Konoplya đã ghi bàn!
Alisson Santana rời sân và được thay thế bởi Kaua Elias.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Shakhtar Donetsk
Veres Rivne (5-3-2): Andriy Kozhukhar (23), Konstantinos Stamoulis (22), Roman Goncharenko (33), Kai Cipot (4), Semen Vovchenko (3), Maksym Smiyan (2), Dmytro Klyots (10), Igor Kharatin (14), Vitaliy Boyko (18), Denys Ndukve (30), Alagie Wally (20)
Shakhtar Donetsk (4-1-4-1): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Oleh Ocheretko (27), Alisson (30), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Newerton (39), Pedrinho (38)
Thay người | |||
46’ | Dmytro Klyots Giorgi Kutsia | 34’ | Alisson Santana Kaua Elias |
46’ | Alagie Wally Serhii Sten | 60’ | Yukhym Konoplya Tobias |
72’ | Vitaliy Boyko Valeriy Kucherov | ||
72’ | Denys Ndukve Vladyslav Sharay |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentyn Horokh | Kiril Fesiun | ||
Stefaniuk Pavlo | Denys Tvardovskyi | ||
Mikhaylo Protasevych | Marlon | ||
Danyil Checher | Irakli Azarov | ||
Giorgi Kutsia | Tobias | ||
Valeriy Kucherov | Alaa Ghram | ||
Vladyslav Sharay | Marian Farina | ||
Dmytro Matkivskyi | Marlon Gomes | ||
Serhii Sten | Viktor Tsukanov | ||
Dmytro Godya | Lucas Ferreira | ||
Ignat Pushkutsa | Kaua Elias | ||
Maksym Yakhontov | Anton Glushchenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T T B |
2 | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | T H H H H | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | T B T H T | |
4 | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T T T | |
5 | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B | |
8 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B B H T | |
10 | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | B H B H H | |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H | |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B B T | |
15 | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B H B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại