Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dmytro Godya 22 | |
![]() Vasyl Gakman 46 | |
![]() Vasyl Gakman (Thay: Mykhaylo Protasevych) 46 | |
![]() Giorgi Kutsia (Thay: Ruslan Stepanyuk) 46 | |
![]() Mykola Gayduchyk (Thay: Dmytro Godya) 46 | |
![]() Oleksandr Zubkov (Thay: Pedrinho) 46 | |
![]() (Pen) Georgiy Sudakov 65 | |
![]() Vladyslav Sharay (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi) 65 | |
![]() Vladyslav Sharay 71 | |
![]() Marko Mrvaljevic (Thay: Iago Siqueira) 71 | |
![]() Eguinaldo (Thay: Lassina Traore) 72 | |
![]() Dmytro Klyots (Kiến tạo: Luan Campos) 81 | |
![]() Maryan Shved (Thay: Pedrinho) 85 |
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Shakhtar Donetsk


Diễn biến Veres Rivne vs Shakhtar Donetsk
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Maryan Shved.
Luan Campos đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Dmytro Klyots ghi bàn!
Lassina Traore rời sân và được thay thế bởi Eguinaldo.
Iago Siqueira rời sân và được thay thế bởi Marko Mrvaljevic.

Thẻ vàng cho Vladyslav Sharay.
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Sharay.

V À A A O O O - Georgiy Sudakov từ Shakhtar Donetsk ghi bàn từ chấm phạt đền!
Pedrinho rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Zubkov.
Dmytro Godya rời sân và được thay thế bởi Mykola Gayduchyk.
Ruslan Stepanyuk rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kutsia.
Mykhaylo Protasevych rời sân và được thay thế bởi Vasyl Gakman.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dmytro Godya.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Shakhtar Donetsk
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Maksym Smiyan (2), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Dmytro Klyots (10), Iago Siqueira (20), Luan Campos (99), Dmytro Godya (8), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7)
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Mykola Matvienko (22), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Pedrinho (38), Lassina Franck Traore (2), Newertton Martins da Silva (39)


Thay người | |||
46’ | Mykhaylo Protasevych Vasyl Gakman | 46’ | Pedrinho Oleksandr Zubkov |
46’ | Ruslan Stepanyuk Giorgi Kutsia | 72’ | Lassina Traore Eguinaldo |
46’ | Dmytro Godya Mykola Gayduchyk | 85’ | Pedrinho Maryan Shved |
65’ | Vitaliy Dakhnovskyi Vladyslav Sharay | ||
71’ | Iago Siqueira Marko Mrvaljevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Vadym Yushchyshyn | Bartol Franjic | ||
Bogdan Kogut | Kiril Fesiun | ||
Vasyl Gakman | Taras Stepanenko | ||
Danyil Checher | Eguinaldo | ||
Yevgeniy Shevchenko | Maryan Shved | ||
Giorgi Kutsia | Oleksandr Zubkov | ||
Vladyslav Sharay | Irakli Azarov | ||
Marko Mrvaljevic | Tobias | ||
Mykola Gayduchyk | Alaa Ghram | ||
Anton Hlushchenko | |||
Yehor Nazaryna | |||
Marlon Gomez Claudino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại