Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Ignat Pushkutsa.
Vitaliy Kholod 27 | |
Ostap Prytula 31 | |
Vitaliy Boyko 55 | |
Sapuha Marko Andriiovych (Thay: Ostap Prytula) 58 | |
Klayver Gabriel dos Santos Chrisp (Thay: Ilya Kvasnytsya) 58 | |
Marko Sapuha (Thay: Ostap Prytula) 59 | |
Klayver (Thay: Ilya Kvasnytsya) 59 | |
Denys Slyusar (Thay: Denys Pidgurskyi) 59 | |
Vitaliy Boyko 64 | |
Beknaz Almazbekov (Thay: Vasyl Runich) 75 | |
Dmytro Klyots (Thay: Dmytro Godya) 75 | |
Rostyslav Taranukha (Thay: Eren Aydin) 75 | |
Edson Fernando 80 | |
Valentyn Horokh 84 | |
Ignat Pushkutsa (Thay: Vladyslav Sharay) 90 | |
Rostyslav Taranukha 90+2' |
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Rukh Lviv


Diễn biến Veres Rivne vs Rukh Lviv
Thẻ vàng cho Rostyslav Taranukha.
Thẻ vàng cho Valentyn Horokh.
Thẻ vàng cho Edson Fernando.
Eren Aydin rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Taranukha.
Dmytro Godya rời sân và được thay thế bởi Dmytro Klyots.
Vasyl Runich rời sân và được thay thế bởi Beknaz Almazbekov.
Thẻ vàng cho Vitaliy Boyko.
Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Denys Slyusar.
Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Klayver.
Ostap Prytula rời sân và được thay thế bởi Marko Sapuha.
V À A A O O O - Vitaliy Boyko đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ostap Prytula.
Thẻ vàng cho Vitaliy Kholod.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Rukh Lviv
Veres Rivne (5-4-1): Valentyn Horokh (91), Konstantinos Stamoulis (22), Kai Cipot (4), Igor Kharatin (14), Semen Vovchenko (3), Maksym Smiyan (2), Vladyslav Sharay (77), Dmytro Godya (8), Vitaliy Boyko (18), Wesley Pomba (11), Eren Aydin (7)
Rukh Lviv (4-1-2-3): Yurii Volodymyr Gereta (1), Yuriy Kopyna (23), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Kholod (4), Rostislav Lyakh (73), Edson Fernando (5), Ostap Prytula (10), Denys Pidgurskyi (15), Ilya Kvasnytsya (14), Baboucarr Faal (99), Vasyl Runic (11)


| Thay người | |||
| 75’ | Dmytro Godya Dmytro Klyots | 59’ | Ilya Kvasnytsya Klayver |
| 75’ | Eren Aydin Rostyslav Taranukha | 59’ | Ostap Prytula Marko Sapuha |
| 90’ | Vladyslav Sharay Ignat Pushkutsa | 59’ | Denys Pidgurskyi Denys Sliusar |
| 75’ | Vasyl Runich Beknaz Almazbekov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Andriy Kozhukhar | Yegor Klymenko | ||
Stefaniuk Pavlo | Beknaz Almazbekov | ||
Danyil Checher | Andriy Kitela | ||
Dmytro Klyots | Klayver | ||
Sergiy Korniychuk | Kostyantyn Kvas | ||
Valeriy Kucherov | Vlad Raileanu | ||
Giorgi Kutsia | Vitaliy Roman Vasyliovych | ||
Mikhaylo Protasevych | Marko Sapuha | ||
Ignat Pushkutsa | Denys Sliusar | ||
Vladyslav Saychyshyn | |||
Serhii Sten | |||
Rostyslav Taranukha | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 30 | H T T T T | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T B T T T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 15 | 27 | T H T H T | |
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | H H T T H | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T B H B H | |
| 6 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | B H B T H | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 20 | H T B B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T H B | |
| 9 | 14 | 4 | 7 | 3 | 1 | 19 | H T T B H | |
| 10 | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | H T T H H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -10 | 17 | B B T B H | |
| 12 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B T B B B | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -10 | 13 | H B B T T | |
| 14 | 14 | 3 | 2 | 9 | -7 | 11 | T B B H H | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B H B | |
| 16 | 13 | 1 | 3 | 9 | -21 | 6 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch