Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Eren Aydin (Thay: Serhii Sten)
46 - Eren Aydin (Thay: Sergiy Sten)
46 - Denys Ndukve (Kiến tạo: Vitaliy Boyko)
72 - Samuel Nongoh (Thay: Vladyslav Sharay)
73 - Dmytro Godya (Thay: Giorgi Kutsia)
73 - Valeri Kucherov (Thay: Igor Kharatin)
73 - Ignat Pushkutsa (Thay: Denys Ndukve)
90 - Kai Cipot
90+2'
- Oleksandr Filippov (Kiến tạo: Oleksandr Andrievsky)
12 - Ruslan Babenko
25 - Oleksandr Filippov (Kiến tạo: Vladimir Shepelev)
37 - Maksym Bragaru
42 - Oleksandr Andrievsky
48 - Tomer Yosefi (Thay: Vladimir Shepelev)
66 - Talles (Thay: Oleksandr Andrievsky)
66 - Mykola Gayduchyk (Thay: Oleksandr Filippov)
66 - Tomer Yosefi (Kiến tạo: Mykyta Kravchenko)
70 - Oleksandr Nazarenko (Thay: Maksym Bragaru)
74 - Oleksiy Hutsuliak (Thay: Vladyslav Veleten)
81
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Polissya Zhytomyr
Diễn biến Veres Rivne vs Polissya Zhytomyr
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kai Cipot.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Denys Ndukve rời sân và được thay thế bởi Ignat Pushkutsa.
Vladyslav Veleten rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Hutsuliak.
Maksym Bragaru rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Nazarenko.
Igor Kharatin rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.
Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Samuel Nongoh.
Vitaliy Boyko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denys Ndukve đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Mykyta Kravchenko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tomer Yosefi đã ghi bàn!
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Mykola Gayduchyk.
Oleksandr Andrievsky rời sân và được thay thế bởi Talles.
Vladimir Shepelev rời sân và được thay thế bởi Tomer Yosefi.
Thẻ vàng cho Oleksandr Andrievsky.
Sergiy Sten rời sân và anh được thay thế bởi Eren Aydin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Maksym Bragaru đã ghi bàn!
Vladimir Shepelev đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleksandr Filippov đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ruslan Babenko.
Oleksandr Andrievsky đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleksandr Filippov đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Polissya Zhytomyr
Veres Rivne (4-1-3-2): Valentyn Horokh (91), Konstantinos Stamoulis (22), Kai Cipot (4), Roman Goncharenko (33), Maksym Smiyan (2), Igor Kharatin (14), Vladyslav Sharay (77), Vitaliy Boyko (18), Giorgi Kutsia (6), Serhii Sten (26), Denys Ndukve (30)
Polissya Zhytomyr (4-1-2-3): Yevgen Volynets (23), Mykyta Kravchenko (4), Serhii Chobotenko (44), Eduard Sarapii (5), Bogdan Mykhaylichenko (15), Ruslan Babenko (8), Volodymyr Shepelev (19), Oleksandr Andriyevskiy (18), Vladyslav Veleten (22), Oleksandr Filippov (9), Maksym Bragaru (45)
Thay người | |||
46’ | Sergiy Sten Eren Aydin | 66’ | Oleksandr Andrievsky Talles |
73’ | Igor Kharatin Valeriy Kucherov | 66’ | Vladimir Shepelev Tomer Yosefi |
73’ | Giorgi Kutsia Dmytro Godya | 66’ | Oleksandr Filippov Mykola Haiduchyk |
73’ | Vladyslav Sharay Samuel Nongoh | 74’ | Maksym Bragaru Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko |
90’ | Denys Ndukve Ignat Pushkutsa | 81’ | Vladyslav Veleten Oleksii Gutsuliak |
Cầu thủ dự bị | |||
Andriy Kozhukhar | Georgiy Bushchan | ||
Stefaniuk Pavlo | Oleg Kudryk | ||
Mikhaylo Protasevych | Talles | ||
Danyil Checher | Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | ||
Semen Vovchenko | Tomer Yosefi | ||
Maksym Yakhontov | Oleksii Gutsuliak | ||
Valeriy Kucherov | Danylo Beskorovainyi | ||
Dmytro Godya | Borel Tomandzoto | ||
Ignat Pushkutsa | Bogdan Lednev | ||
Samuel Nongoh | Giorgi Maisuradze | ||
Eren Aydin | Mykola Haiduchyk | ||
Dmytro Murashko | Denys Gryshkevych |
Nhận định Veres Rivne vs Polissya Zhytomyr
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T | |
2 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H | |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T H T T | |
5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H | |
6 | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H | |
7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H B B B | |
8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T | |
9 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H | |
10 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H T B | |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | T H B H H | |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | T H T B H | |
14 | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | T B B B T | |
15 | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B | |
16 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại