Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vladyslav Sharay 7 | |
![]() Ruslan Stepanyuk 15 | |
![]() (Pen) Mykola Gayduchyk 34 | |
![]() Giorgi Kutsia 44 | |
![]() Dmytro Klyots (Thay: Giorgi Kutsia) 46 | |
![]() Vladyslav Sharay 54 | |
![]() Danyil Sukhoruchko 60 | |
![]() Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Mykola Kogut) 65 | |
![]() Klim Prykhodko (Thay: Andrii Spivakov) 65 | |
![]() Taras Galas (Thay: Evgen Banada) 65 | |
![]() Taras Galas (Thay: Andrii Spivakov) 65 | |
![]() Klim Prykhodko (Thay: Evgen Banada) 65 | |
![]() Taras Galas 67 | |
![]() Luan Campos (Thay: Vladyslav Sharay) 67 | |
![]() Iago Siqueira 70 | |
![]() Marko Mrvaljevic (Thay: Mykola Gayduchyk) 75 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Iago Siqueira) 75 | |
![]() Taras Galas (Kiến tạo: Klim Prykhodko) 81 | |
![]() Maksym Smiyan (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi) 82 | |
![]() (Pen) Ruslan Dedukh 87 | |
![]() Sergey Kosovskyi (Thay: Oleg Synytsia) 90 | |
![]() Oleksiy Lytovchenko (Thay: Danyil Sukhoruchko) 90 | |
![]() Dimitro Semenov 90+3' |
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Livyi Bereg

Diễn biến Veres Rivne vs Livyi Bereg

Thẻ vàng cho Dimitro Semenov.
Danyil Sukhoruchko rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Lytovchenko.
Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Sergey Kosovskyi.

V À A A O O O - Ruslan Dedukh từ Liviy Bereh đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Maksym Smiyan.
Klim Prykhodko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taras Galas đã ghi bàn!
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Marko Mrvaljevic.
Iago Siqueira rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.

Thẻ vàng cho Iago Siqueira.
Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Luan Campos.

V À A A O O O - Taras Galas ghi bàn!
Evgen Banada rời sân và được thay thế bởi Klim Prykhodko.
Andrii Spivakov rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
Mykola Kogut rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.

Thẻ vàng cho Danyil Sukhoruchko.

Thẻ vàng cho Vladyslav Sharay.
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Dmytro Klyots.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Livyi Bereg
Veres Rivne (4-2-4): Andriy Kozhukhar (23), Vasyl Gakman (71), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Giorgi Kutsia (6), Iago Siqueira (20), Vladyslav Sharay (77), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)
Livyi Bereg (4-5-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Dmytro Semenov (50), Vladislav Shapoval (22), Oleksandr Dudarenko (3), Oleg Synytsia (96), Ruslan Dedukh (18), Andrii Spivakov (14), Yevhen Banada (44), Mykola Kogut (19), Danyil Sukhoruchko (21)

Thay người | |||
46’ | Giorgi Kutsia Dmytro Klyots | 65’ | Andrii Spivakov Taras Galas |
67’ | Vladyslav Sharay Luan Campos | 65’ | Mykola Kogut Vladyslav Voytsekhovskyi |
75’ | Iago Siqueira Valeriy Kucherov | 65’ | Evgen Banada Klim Prykhodko |
75’ | Mykola Gayduchyk Marko Mrvaljevic | 90’ | Oleg Synytsia Sergiy Kosovskyi |
82’ | Vitaliy Dakhnovskyi Maksym Smiyan | 90’ | Danyil Sukhoruchko Oleksiy Lytovchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Rostyslav Baran | Dmytro Fastov | ||
Vadym Yushchyshyn | Vadym Stashkiv | ||
Bogdan Kogut | Ernest Astakhov | ||
Oleksandr Melnyk | Andriy Yakimiv | ||
Danyil Checher | Sidnney | ||
Mikhaylo Protasevych | Sergiy Kosovskyi | ||
Maksym Smiyan | Taras Galas | ||
Valeriy Kucherov | Vladyslav Voytsekhovskyi | ||
Dmytro Klyots | Ruslan Nepeypiev | ||
Luan Campos | Oleksiy Lytovchenko | ||
Marko Mrvaljevic | Klim Prykhodko | ||
Dmytro Godya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại