Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Vitaliy Boyko (Kiến tạo: Wesley Moreira)
7 - Maksym Smiyan
52 - Denys Ndukve
56 - Valeri Kucherov (Thay: Giorgi Kutsia)
65 - Sergiy Korniychuk (Thay: Wesley Moreira)
65 - Samuel Nongoh (Thay: Vladyslav Sharay)
89 - Dmytro Klyots (Thay: Vitaliy Boyko)
89 - Mykhaylo Protasevych (Thay: Konstantinos Stamoulis)
90
- Oleksandr Kozak (Thay: Maksym Melnychuk)
46 - Denys Nahnoinyi (Thay: Artur Dumanyuk)
46 - Denis Nagnoynyi (Thay: Artur Dumanyuk)
46 - Raymond Owusu (Thay: Denys Bezborodko)
69 - Dmytro Korkishko (Thay: Yevhenii Morozko)
69 - Denis Nagnoynyi
79 - Oleksiy Lytovchenko (Thay: Ivan Losenko)
79 - Dmytro Korkishko
86
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Kudrivka
Diễn biến Veres Rivne vs Kudrivka
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Konstantinos Stamoulis rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.
Thẻ vàng cho [player1].
Vitaliy Boyko rời sân và được thay thế bởi Dmytro Klyots.
Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Samuel Nongoh.
Thẻ vàng cho Dmytro Korkishko.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Lytovchenko.
Thẻ vàng cho Denis Nagnoynyi.
Yevhenii Morozko rời sân và được thay thế bởi Dmytro Korkishko.
Denys Bezborodko rời sân và được thay thế bởi Raymond Owusu.
Wesley Moreira rời sân và được thay thế bởi Sergiy Korniychuk.
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Denys Ndukve nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
V À A A O O O - Maksym Smiyan đã ghi bàn!
Artur Dumanyuk rời sân và được thay thế bởi Denis Nagnoynyi.
Maksym Melnychuk rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Kozak.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Wesley Moreira đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Vitaliy Boyko đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Kudrivka
Veres Rivne (5-4-1): Valentyn Horokh (91), Konstantinos Stamoulis (22), Kai Cipot (4), Igor Kharatin (14), Roman Goncharenko (33), Maksym Smiyan (2), Vladyslav Sharay (77), Giorgi Kutsia (6), Vitaliy Boyko (18), Wesley Pomba (11), Denys Ndukve (30)
Kudrivka (4-2-3-1): Anton Yashkov (37), Oleksiy Gusiev (30), Miroslav Serdyuk (17), Vladislav Shapoval (13), Maksym Melnychuk (91), Ivan Losenko (66), Artur Dumanyuk (19), Yevgeniy Morozko (33), Andriy Storchous (8), Valeriy Rogozynsky (78), Denys Bezborodko (21)
Thay người | |||
65’ | Wesley Moreira Sergiy Korniychuk | 46’ | Artur Dumanyuk Denis Nagnoynyi |
65’ | Giorgi Kutsia Valeriy Kucherov | 46’ | Maksym Melnychuk Oleksandr Kozak |
89’ | Vitaliy Boyko Dmytro Klyots | 69’ | Yevhenii Morozko Dmytro Yuriyovych Korkishko |
89’ | Vladyslav Sharay Samuel Nongoh | 69’ | Denys Bezborodko Raymond Owusu |
90’ | Konstantinos Stamoulis Mikhaylo Protasevych | 79’ | Ivan Losenko Oleksiy Lytovchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Stefaniuk Pavlo | Roman Lyopka | ||
Sergiy Korniychuk | Mykhailo Kulyk | ||
Andriy Kozhukhar | Ivan Mamrosenko | ||
Mikhaylo Protasevych | Bogdan Veklyak | ||
Danyil Checher | Artem Machelyuk | ||
Semen Vovchenko | Denis Nagnoynyi | ||
Dmytro Klyots | Oleksandr Kozak | ||
Valeriy Kucherov | Oleh Pushkarov | ||
Dmytro Godya | Dmytro Yuriyovych Korkishko | ||
Serhii Sten | Oleksiy Lytovchenko | ||
Eren Aydin | Anton Demchenko | ||
Samuel Nongoh | Raymond Owusu |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Kudrivka
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T | |
2 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H | |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T H T T | |
5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H | |
6 | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H | |
7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H B B B | |
8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T | |
9 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H | |
10 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H T B | |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | T H B H H | |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | T H T B H | |
14 | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | T B B B T | |
15 | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B | |
16 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại