Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Maksym Smiyan
11 - Maksym Smiyan
28 - Roman Goncharenko
44 - Roman Goncharenko
45+2' - Vasyl Gakman
62 - Vasyl Gakman (Thay: Mykhaylo Protasevych)
62 - Giorgi Kutsia (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)
62 - Luan Campos (Thay: Ruslan Stepanyuk)
62 - Giorgi Kutsia
63 - Marko Mrvaljevic (Thay: Mykola Gayduchyk)
72 - Dmytro Klyots (Thay: Valeri Kucherov)
75
- Prince Adu
12 - Maksym Lunyov
25 - Dmytro Khomchenovsky (Thay: Maksym Lunov)
46 - Dmytro Khomchenovskiy (Thay: Maksym Lunyov)
46 - Oleksandr Romanchuk
52 - Bakary Konate (Thay: Djihad Bizimana)
56 - Oleksandr Drambaev (Thay: Ivan Dibango)
56 - Oleh Kozhushko (Thay: Prince Adu)
64 - (Pen) Timur Stetskov
81 - Bandeira (Thay: Yuriy Vakulko)
88
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Kryvbas
Diễn biến Veres Rivne vs Kryvbas
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yuriy Vakulko rời sân và được thay thế bởi Bandeira.
V À A A O O O - Timur Stetskov của Kryvbas ghi bàn từ chấm phạt đền!
Valeri Kucherov rời sân và được thay thế bởi Dmytro Klyots.
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Marko Mrvaljevic.
Prince Adu rời sân và được thay thế bởi Oleh Kozhushko.
Ruslan Stepanyuk rời sân và được thay thế bởi Luan Campos.
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Giorgi Kutsia.
Mykhaylo Protasevych rời sân và được thay thế bởi Vasyl Gakman.
Ivan Dibango rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Drambaev.
Djihad Bizimana rời sân và được thay thế bởi Bakary Konate.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Oleksandr Romanchuk nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Dmytro Khomchenovskiy.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Roman Goncharenko.
THẺ ĐỎ! - Maksym Smiyan nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Thẻ vàng cho Maksym Lunyov.
V À A A O O O - Prince Adu đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Maksym Smiyan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Kryvbas
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Maksym Smiyan (2), Vladyslav Sharay (77), Valery Kucherov (29), Iago Siqueira (20), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Andriy Ponedelnik (7), Oleksandr Romanchuk (3), Timur Stetskov (5), Yvan Dibango (55), Djihad Bizimana (8), Yuriy Vakulko (22), Denys Kuzyk (21), Maksym Lunov (14), Daniel Sosah (9), Prince Kwabena Adu (80)
Thay người | |||
62’ | Ruslan Stepanyuk Luan Campos | 46’ | Maksym Lunyov Dmytro Khomchenovsky |
62’ | Vitaliy Dakhnovskyi Giorgi Kutsia | 56’ | Ivan Dibango Alexander Drambayev |
62’ | Mykhaylo Protasevych Vasyl Gakman | 56’ | Djihad Bizimana Bakary Konate |
72’ | Mykola Gayduchyk Marko Mrvaljevic | 64’ | Prince Adu Oleg Kozhushko |
75’ | Valeri Kucherov Dmytro Klyots | 88’ | Yuriy Vakulko Bandeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Luan Campos | Bandeira | ||
Denys Svitiukha | Volodymyr Makhankov | ||
Marko Mrvaljevic | Alexander Drambayev | ||
Dmytro Klyots | Bakary Konate | ||
Giorgi Kutsia | Oche Odoba Ochowechi | ||
Bogdan Kogut | Matteo Amoroso | ||
Vadym Yevhenovych Yushchyshyn | Jean Morel Poe | ||
Vasyl Gakman | Artur Mykytyshyn | ||
Oleksandr Melnyk | Dmytro Khomchenovsky | ||
Danyil Checher | Yegor Tverdokhlib | ||
Maksym Zaderaka | |||
Oleg Kozhushko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Kryvbas
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại