Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Denys Miroshnichenko 10 | |
![]() Jan Kostenko 45+3' | |
![]() Pavlo Polegenko (Thay: Taras Sakiv) 57 | |
![]() Vladyslav Sharay 61 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Dmytro Klyots) 65 | |
![]() Mykola Gayduchyk (Thay: Marko Mrvaljevic) 70 | |
![]() Pablo Alvarez 73 | |
![]() Valeri Kucherov 75 | |
![]() Vladyslav Klymenko (Thay: Pablo Alvarez) 84 | |
![]() Dmytro Godya (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi) 85 | |
![]() Vasyl Gakman (Thay: Mykhaylo Protasevych) 85 | |
![]() Jan Kostenko 89 | |
![]() Artur Shakh (Thay: Orest Kuzyk) 90 | |
![]() Vadym Sydun (Thay: Igor Neves) 90 | |
![]() Artur Shakh (Thay: Vladyslav Klymenko) 90 | |
![]() Stenio (Thay: Yevgen Pidlepenets) 90 |
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Karpaty


Diễn biến Veres Rivne vs Karpaty
Yevgen Pidlepenets rời sân và được thay thế bởi Stenio.
Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Vadym Sydun.
Orest Kuzyk rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.

THẺ ĐỎ! - Jan Kostenko nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.
Mykhaylo Protasevych rời sân và được thay thế bởi Vasyl Gakman.
Pablo Alvarez rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Klymenko.

Thẻ vàng cho Valeri Kucherov.

Thẻ vàng cho Pablo Alvarez.
Marko Mrvaljevic rời sân và được thay thế bởi Mykola Gayduchyk.
Dmytro Klyots rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.

Thẻ vàng cho Vladyslav Sharay.
Taras Sakiv rời sân và được thay thế bởi Pavlo Polegenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jan Kostenko.

Thẻ vàng cho Denys Miroshnichenko.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Karpaty
Veres Rivne (4-4-1-1): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Evgeniy Morozko (9), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Dmytro Klyots (10), Iago Siqueira (20), Vladislav Sharay (77), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Marko Mrvaljevic (87)
Karpaty (4-1-4-1): Oleksandr Kemkin (35), Denis Miroshnichenko (11), Volodymyr Adamiuk (3), Vladislav Baboglo (4), Taras Sakiv (44), Pablo Alvarez (23), Yevhen Pidlepenets (7), Ambrosiy Chachua (8), Orest Kuzyk (17), Yan Kostenko (26), Igor Neves Alves (10)


Thay người | |||
65’ | Dmytro Klyots Valery Kucherov | 57’ | Taras Sakiv Pavlo Polegenko |
70’ | Marko Mrvaljevic Mykola Gayduchyk | 84’ | Pablo Alvarez Vladyslav Klymenko |
85’ | Mykhaylo Protasevych Vasyl Gakman | 90’ | Yevgen Pidlepenets Stenio |
85’ | Vitaliy Dakhnovskyi Dmytro Godya | 90’ | Orest Kuzyk Artur Shakh |
90’ | Igor Neves Vadym Sydun |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasyl Gakman | Nazar Domchak | ||
Mykola Gayduchyk | Bogdan Veklyak | ||
Rostyslav Baran | Pavlo Polegenko | ||
Dmytro Godya | Vladyslav Klymenko | ||
Denys Svitiukha | Stenio | ||
Giorgi Kutsia | Yurii Tlumak | ||
Valery Kucherov | Artur Ryabov | ||
Danyil Checher | Yakiv Kinareykin | ||
Vadym Yevhenovych Yushchyshyn | Artur Shakh | ||
Bogdan Kogut | Vadym Sydun | ||
Vitaliy Katrych | |||
Andriy Lomnytskyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại