Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stanislav Malysh 39 | |
![]() Volodymyr Vilivald (Kiến tạo: Oleksandr Kozak) 45 | |
![]() Dmytro Klyots (Thay: Giorgi Kutsia) 46 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Iago Siqueira) 46 | |
![]() Vitaliy Dakhnovskyi (Thay: Vladyslav Sharay) 46 | |
![]() Dmytro Klyots 66 | |
![]() Marko Mrvaljevic (Thay: Mykola Gayduchyk) 67 | |
![]() Artem Sitalo (Thay: Sergiy Kyslenko) 67 | |
![]() Vitaliy Dubiley 73 | |
![]() Dmytro Godya (Thay: Mykhaylo Protasevych) 76 | |
![]() Yurii Kozyrenko (Thay: Valeriy Sad) 78 | |
![]() Oleg Pushkaryov (Thay: Vitaliy Dubiley) 78 | |
![]() Marko Mrvaljevic 84 | |
![]() Vladislav Sidorenko (Thay: Volodymyr Bilotserkovets) 89 | |
![]() Maryan Mysyk (Thay: Oleksandr Kozak) 89 | |
![]() Oleg Pushkaryov 90+1' | |
![]() Vasyl Kobin 90+4' | |
![]() Artem Sitalo 90+4' | |
![]() Stanislav Malysh 90+5' | |
![]() (Pen) Marko Mrvaljevic 90+6' |
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Inhulets Petrove


Diễn biến Veres Rivne vs Inhulets Petrove

V À A A O O O - Marko Mrvaljevic từ Veres Rivne ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Stanislav Malysh.

Thẻ vàng cho Artem Sitalo.

Thẻ vàng cho Oleg Pushkaryov.
Volodymyr Bilotserkovets rời sân và được thay thế bởi Vladislav Sidorenko.
Oleksandr Kozak rời sân và được thay thế bởi Maryan Mysyk.

Thẻ vàng cho Marko Mrvaljevic.
Vitaliy Dubiley rời sân và được thay thế bởi Oleg Pushkaryov.
Valeriy Sad rời sân và được thay thế bởi Yurii Kozyrenko.
Mykhaylo Protasevych rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.

Thẻ vàng cho Vitaliy Dubiley.
Sergiy Kyslenko rời sân và được thay thế bởi Artem Sitalo.
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Marko Mrvaljevic.

V À A A O O O - Dmytro Klyots ghi bàn!
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Dmytro Klyots.
Iago Siqueira rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.
Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Dakhnovskyi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Oleksandr Kozak đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Inhulets Petrove
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Mikhaylo Protasevych (17), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Maksym Smiyan (2), Vladyslav Sharay (77), Giorgi Kutsia (6), Iago Siqueira (20), Luan Campos (99), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)
Inhulets Petrove (4-4-2): Oleksiy Palamarchuk (12), Vitaly Dubiley (4), Mykhaylo Shershen (23), Volodymyr Vilivald (45), Stanislav-Nuri Malish (2), Vladimir Belotserkovets (22), Oleksandr Pyatov (8), Roman Volokhatyi (20), Oleksandr Kozak (10), Sergiy Kyslenko (99), Valerii Sad (18)


Thay người | |||
46’ | Iago Siqueira Valeriy Kucherov | 67’ | Sergiy Kyslenko Artem Sitalo |
46’ | Giorgi Kutsia Dmytro Klyots | 78’ | Vitaliy Dubiley Oleh Pushkarov |
46’ | Vladyslav Sharay Vitaliy Dakhnovskyi | 78’ | Valeriy Sad Yuriy Kozyrenko |
67’ | Mykola Gayduchyk Marko Mrvaljevic | 89’ | Volodymyr Bilotserkovets Vladyslav Sydorenko |
76’ | Mykhaylo Protasevych Dmytro Godya | 89’ | Oleksandr Kozak Maryan Mysyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Mrvaljevic | Anton Zhylkin | ||
Vadym Yushchyshyn | Vladyslav Sydorenko | ||
Bogdan Kogut | Ivan Losenko | ||
Vasyl Gakman | Bogdan Mogilnyi | ||
Danyil Checher | Maryan Mysyk | ||
Yevgeniy Shevchenko | Radion Oleksandrovych Lisnyak | ||
Rostyslav Baran | Artem Sitalo | ||
Valeriy Kucherov | Oleh Pushkarov | ||
Dmytro Klyots | Yuriy Kozyrenko | ||
Dmytro Godya | Denis Sergeevich Rezepov | ||
Vitaliy Dakhnovskyi | |||
Orest Lepskyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại