Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kai Cipot 21 | |
![]() Semen Vovchenko (Thay: Roman Goncharenko) 46 | |
![]() Mykola Ogarkov 49 | |
![]() Konstantinos Stamoulis (Kiến tạo: Eren Aydin) 56 | |
![]() Giorgi Kutsia 67 | |
![]() Jhonnatan da Silva (Thay: Artem Kozak) 69 | |
![]() Denys Shostak (Thay: Dmytro Myshnyov) 69 | |
![]() Mykhaylo Protasevych 73 | |
![]() Valeri Kucherov (Thay: Giorgi Kutsia) 74 | |
![]() Vladyslav Sharay (Thay: Wesley Moreira) 74 | |
![]() Hussayn Touati (Thay: Fernando Henrique) 78 | |
![]() Jota (Thay: Tedi Cara) 78 | |
![]() Samuel Nongoh (Thay: Eren Aydin) 81 | |
![]() Mateus Amaral (Thay: Mykola Ogarkov) 86 | |
![]() Sergiy Sten (Thay: Rostyslav Taranukha) 90 | |
![]() Hussayn Touati (Kiến tạo: Mateus Amaral) 90+4' |
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs FC Olexandriya

Diễn biến Veres Rivne vs FC Olexandriya
Rostyslav Taranukha rời sân và Sergiy Sten vào thay thế.
Mateus Amaral đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hussayn Touati đã ghi bàn!
Mykola Ogarkov rời sân và được thay thế bởi Mateus Amaral.
Eren Aydin rời sân và được thay thế bởi Samuel Nongoh.
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Jota.
Fernando Henrique rời sân và được thay thế bởi Hussayn Touati.
Wesley Moreira rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Sharay.
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.

Thẻ vàng cho Mykhaylo Protasevych.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Denys Shostak.
Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Jhonnatan da Silva.

Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.
Eren Aydin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Konstantinos Stamoulis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mykola Ogarkov.
Roman Goncharenko rời sân và được thay thế bởi Semen Vovchenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kai Cipot.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs FC Olexandriya
Veres Rivne (4-4-2): Valentyn Horokh (91), Konstantinos Stamoulis (22), Kai Cipot (4), Roman Goncharenko (33), Mikhaylo Protasevych (17), Eren Aydin (7), Igor Kharatin (14), Giorgi Kutsia (6), Wesley Pomba (11), Rostyslav Taranukha (9), Vitaliy Boyko (18)
FC Olexandriya (4-4-2): Viktor Dolgyi (1), Danil Skorko (22), Miguel (26), Anton Bol (86), Mykola Oharkov (23), Artem Kozak (59), Dmytro Myshnov (9), Fernando Henrique (5), Tedi Cara (27), Bryan Castillo (99), Sergiy Buletsa (8)

Thay người | |||
46’ | Roman Goncharenko Semen Vovchenko | 69’ | Artem Kozak Jhonnatan da Silva |
74’ | Wesley Moreira Vladyslav Sharay | 69’ | Dmytro Myshnyov Denys Shostak |
74’ | Giorgi Kutsia Valeriy Kucherov | 78’ | Tedi Cara Jota |
81’ | Eren Aydin Samuel Nongoh | 78’ | Fernando Henrique Hussayn Touati |
90’ | Rostyslav Taranukha Serhii Sten | 86’ | Mykola Ogarkov Mateus Amaral |
Cầu thủ dự bị | |||
Andriy Kozhukhar | Mykyta Shevchenko | ||
Stefaniuk Pavlo | Artem Shulianskyi | ||
Semen Vovchenko | Theo Ndicka | ||
Maksym Yakhontov | Jota | ||
Vladyslav Sharay | Daniil Vashchenko | ||
Valeriy Kucherov | Hussayn Touati | ||
Dmytro Godya | Jhonnatan da Silva | ||
Ignat Pushkutsa | Mateus Amaral | ||
Serhii Sten | Yevheniy Smirniy | ||
Samuel Nongoh | Denys Shostak | ||
Danyil Checher | Nazar Prokopenko | ||
Saychishin Anatloyivich | Goulart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T H T T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H B B B |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 6 | 1 | 2 | 12 | H H T H T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | T H B H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | T H T B H | |
14 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
15 | 9 | 1 | 1 | 7 | -8 | 4 | B T B B B | |
16 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại