Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Veres Rivne vs FC Olexandriya hôm nay 19-10-2025

Giải VĐQG Ukraine - CN, 19/10

Kết thúc

Veres Rivne

Veres Rivne

1 : 1

FC Olexandriya

FC Olexandriya

Hiệp một: 0-0
CN, 19:30 19/10/2025
Vòng 9 - VĐQG Ukraine
Stadion Avanhard, Rivne
 
Kai Cipot
21
Semen Vovchenko (Thay: Roman Goncharenko)
46
Mykola Ogarkov
49
Konstantinos Stamoulis (Kiến tạo: Eren Aydin)
56
Giorgi Kutsia
67
Jhonnatan da Silva (Thay: Artem Kozak)
69
Denys Shostak (Thay: Dmytro Myshnyov)
69
Mykhaylo Protasevych
73
Valeri Kucherov (Thay: Giorgi Kutsia)
74
Vladyslav Sharay (Thay: Wesley Moreira)
74
Hussayn Touati (Thay: Fernando Henrique)
78
Jota (Thay: Tedi Cara)
78
Samuel Nongoh (Thay: Eren Aydin)
81
Mateus Amaral (Thay: Mykola Ogarkov)
86
Sergiy Sten (Thay: Rostyslav Taranukha)
90
Hussayn Touati (Kiến tạo: Mateus Amaral)
90+4'

Thống kê trận đấu Veres Rivne vs FC Olexandriya

số liệu thống kê
Veres Rivne
Veres Rivne
FC Olexandriya
FC Olexandriya
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Veres Rivne vs FC Olexandriya

Tất cả (22)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Rostyslav Taranukha rời sân và Sergiy Sten vào thay thế.

90+4'

Mateus Amaral đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Hussayn Touati đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hussayn Touati đã ghi bàn!

86'

Mykola Ogarkov rời sân và được thay thế bởi Mateus Amaral.

81'

Eren Aydin rời sân và được thay thế bởi Samuel Nongoh.

78'

Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Jota.

78'

Fernando Henrique rời sân và được thay thế bởi Hussayn Touati.

74'

Wesley Moreira rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Sharay.

74'

Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Valeri Kucherov.

73' Thẻ vàng cho Mykhaylo Protasevych.

Thẻ vàng cho Mykhaylo Protasevych.

69'

Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Denys Shostak.

69'

Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Jhonnatan da Silva.

67' Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.

Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.

56'

Eren Aydin đã kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Konstantinos Stamoulis đã ghi bàn!

V À A A O O O - Konstantinos Stamoulis đã ghi bàn!

49' Thẻ vàng cho Mykola Ogarkov.

Thẻ vàng cho Mykola Ogarkov.

46'

Roman Goncharenko rời sân và được thay thế bởi Semen Vovchenko.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

21' Thẻ vàng cho Kai Cipot.

Thẻ vàng cho Kai Cipot.

Đội hình xuất phát Veres Rivne vs FC Olexandriya

Veres Rivne (4-4-2): Valentyn Horokh (91), Konstantinos Stamoulis (22), Kai Cipot (4), Roman Goncharenko (33), Mikhaylo Protasevych (17), Eren Aydin (7), Igor Kharatin (14), Giorgi Kutsia (6), Wesley Pomba (11), Rostyslav Taranukha (9), Vitaliy Boyko (18)

FC Olexandriya (4-4-2): Viktor Dolgyi (1), Danil Skorko (22), Miguel (26), Anton Bol (86), Mykola Oharkov (23), Artem Kozak (59), Dmytro Myshnov (9), Fernando Henrique (5), Tedi Cara (27), Bryan Castillo (99), Sergiy Buletsa (8)

Veres Rivne
Veres Rivne
4-4-2
91
Valentyn Horokh
22
Konstantinos Stamoulis
4
Kai Cipot
33
Roman Goncharenko
17
Mikhaylo Protasevych
7
Eren Aydin
14
Igor Kharatin
6
Giorgi Kutsia
11
Wesley Pomba
9
Rostyslav Taranukha
18
Vitaliy Boyko
8
Sergiy Buletsa
99
Bryan Castillo
27
Tedi Cara
5
Fernando Henrique
9
Dmytro Myshnov
59
Artem Kozak
23
Mykola Oharkov
86
Anton Bol
26
Miguel
22
Danil Skorko
1
Viktor Dolgyi
FC Olexandriya
FC Olexandriya
4-4-2
Thay người
46’
Roman Goncharenko
Semen Vovchenko
69’
Artem Kozak
Jhonnatan da Silva
74’
Wesley Moreira
Vladyslav Sharay
69’
Dmytro Myshnyov
Denys Shostak
74’
Giorgi Kutsia
Valeriy Kucherov
78’
Tedi Cara
Jota
81’
Eren Aydin
Samuel Nongoh
78’
Fernando Henrique
Hussayn Touati
90’
Rostyslav Taranukha
Serhii Sten
86’
Mykola Ogarkov
Mateus Amaral
Cầu thủ dự bị
Andriy Kozhukhar
Mykyta Shevchenko
Stefaniuk Pavlo
Artem Shulianskyi
Semen Vovchenko
Theo Ndicka
Maksym Yakhontov
Jota
Vladyslav Sharay
Daniil Vashchenko
Valeriy Kucherov
Hussayn Touati
Dmytro Godya
Jhonnatan da Silva
Ignat Pushkutsa
Mateus Amaral
Serhii Sten
Yevheniy Smirniy
Samuel Nongoh
Denys Shostak
Danyil Checher
Nazar Prokopenko
Saychishin Anatloyivich
Goulart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
03/10 - 2021
24/05 - 2023
11/11 - 2023
19/05 - 2024
24/11 - 2024
18/05 - 2025
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Veres Rivne

VĐQG Ukraine
19/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025
VĐQG Ukraine
20/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
23/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025
08/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Olexandriya

VĐQG Ukraine
19/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
12/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KryvbasKryvbas9612619B T H T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk9531718H T T B H
3Dynamo KyivDynamo Kyiv94501117H H H H H
4CherkasyCherkasy9522317B T H T T
5Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr9513616T T T T H
6Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka9423114T H B B B
8FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv9342013H B H H T
9KarpatyKarpaty9261212H H T H T
10ZoryaZorya9333112B B H T H
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne9234-39T H B H H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya9225-68T H T B H
14Rukh LvivRukh Lviv9207-116B B B T B
15Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi9117-84B T B B B
16SC PoltavaSC Poltava9117-134H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow