Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Mykola Gayduchyk
27 - Semen Vovchenko
61 - Vladyslav Sharay
65 - Vladyslav Sharay (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)
65 - Mykhaylo Protasevych (Thay: Giorgi Kutsia)
75 - Marko Mrvaljevic (Thay: Mykola Gayduchyk)
75 - Evgeniy Shevchenko
76 - Ruslan Stepanyuk
80 - Mykhaylo Protasevych
83 - Dmytro Godya (Thay: Luan Campos)
84 - Samuel Nongoh (Thay: Ruslan Stepanyuk)
84 - Samuel Nongoh (Thay: Luan Campos)
84 - Dmytro Godya (Thay: Ruslan Stepanyuk)
84 - Mykhaylo Protasevych
85
- Kyrylo Kovalets (Thay: Artem Kozak)
46 - Geovani (Thay: Dmytro Myshnyov)
46 - Danil Skorko (Thay: Mykyta Kravchenko)
69 - Miguel
71 - Juan Alvina (Kiến tạo: Ivan Kaliuzhnyi)
78 - Rodion Plaksa (Thay: Oleksandr Belyaev)
78 - Andriy Kulakov (Thay: Oleksandr Filippov)
78 - Andriy Kulakov
79 - Ivan Kaliuzhnyi
89
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs FC Olexandriya
Diễn biến Veres Rivne vs FC Olexandriya
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
Thẻ vàng cho Mykhaylo Protasevych.
Ruslan Stepanyuk rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.
Luan Campos rời sân và được thay thế bởi Samuel Nongoh.
Thẻ vàng cho Ruslan Stepanyuk.
Ivan Kaliuzhnyi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Juan Alvina ghi bàn!
Oleksandr Belyaev rời sân và được thay thế bởi Rodion Plaksa.
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
Thẻ vàng cho Evgeniy Shevchenko.
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.
Mykola Gayduchyk rời sân và được thay thế bởi Marko Mrvaljevic.
Thẻ vàng cho Miguel.
Mykyta Kravchenko rời sân và được thay thế bởi Danil Skorko.
Thẻ vàng cho Vladyslav Sharay.
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Sharay.
Thẻ vàng cho Semen Vovchenko.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Geovani.
Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Kovalets.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Mykola Gayduchyk từ Veres Rivne ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs FC Olexandriya
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Luan Campos (99), Valeriy Kucherov (29), Dmytro Klyots (10), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)
FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Juan Alvina (33), Artem Kozak (59), Dmytro Myshnov (15), Oleksandr Belyaev (21), Oleksandr Filippov (9)
Thay người | |||
65’ | Vitaliy Dakhnovskyi Vladyslav Sharay | 46’ | Artem Kozak Kyrylo Kovalets |
75’ | Giorgi Kutsia Mikhaylo Protasevych | 46’ | Dmytro Myshnyov Geovani |
75’ | Mykola Gayduchyk Marko Mrvaljevic | 69’ | Mykyta Kravchenko Danil Skorko |
84’ | Ruslan Stepanyuk Dmytro Godya | 78’ | Oleksandr Filippov Andriy Kulakov |
84’ | Luan Campos Samuel Nongoh | 78’ | Oleksandr Belyaev Rodion Plaksa |
Cầu thủ dự bị | |||
Orest Lepskyi | Denys Kostyshyn | ||
Bogdan Kogut | Nazar Makarenko | ||
Vadym Yushchyshyn | Mykyta Shevchenko | ||
Mikhaylo Protasevych | Kyrylo Kovalets | ||
Danyil Checher | Andriy Kulakov | ||
Oleksandr Melnyk | Sergiy Nikolaevich Loginov | ||
Rostyslav Baran | Rodion Plaksa | ||
Vladyslav Petrov | Daniil Vashchenko | ||
Vladyslav Sharay | Danil Skorko | ||
Dmytro Godya | Geovani | ||
Marko Mrvaljevic | Yuriy Kopyna | ||
Samuel Nongoh | Denys Shostak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại