Thứ Năm, 16/10/2025
Semen Vovchenko
39
Mollo Bessala
45+2'
Viacheslav Tankovskyi (Thay: Ilya Putrya)
46
Beni Makouana (Thay: Guy Merlin Mollo Bessala)
46
Vyacheslav Tankovskyi (Thay: Illia Putria)
46
Beni Makouana (Thay: Mollo Bessala)
46
Giorgi Kutsia
53
Gennady Pasich (Thay: Vladyslav Naumets)
54
Gennadiy Pasich (Thay: Vladyslav Naumets)
54
Dmytro Klyots
63
Nazarii Muravskyi
70
Vitaliy Dakhnovskyi
70
Beni Makouana (Kiến tạo: Artur Avagimyan)
73
Mykhaylo Protasevych (Thay: Giorgi Kutsia)
74
Maksym Smiyan (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)
74
Davyd Blagodarnyi (Thay: Jewison Bennette)
81
Dmytro Godya (Thay: Valeri Kucherov)
83
Orest Lepskyi (Thay: Vladyslav Sharay)
83
Muharrem Jashari (Thay: Artur Avagimyan)
90
Vyacheslav Tankovskyi
90+2'
Maksym Smiyan (Kiến tạo: Dmytro Klyots)
90+3'

Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Cherkasy

số liệu thống kê
Veres Rivne
Veres Rivne
Cherkasy
Cherkasy
55 Kiểm soát bóng 45
1 Phạm lỗi 1
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Veres Rivne vs Cherkasy

Tất cả (28)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Dmytro Klyots đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Maksym Smiyan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maksym Smiyan đã ghi bàn!

90+3'

Dmytro Klyots đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Maksym Smiyan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Maksym Smiyan đã ghi bàn!

90+3' Thẻ vàng dành cho Vyacheslav Tankovskyi.

Thẻ vàng dành cho Vyacheslav Tankovskyi.

90+2'

Artur Avagimyan rời sân và được thay thế bởi Muharrem Jashari.

90+2' Thẻ vàng cho Vyacheslav Tankovskyi.

Thẻ vàng cho Vyacheslav Tankovskyi.

83'

Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Orest Lepskyi.

83'

Valeri Kucherov rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.

81'

Jewison Bennette rời sân và được thay thế bởi Davyd Blagodarnyi.

74'

Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Maksym Smiyan.

74'

Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.

73'

Artur Avagimyan đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Beni Makouana đã ghi bàn!

V À A A O O O - Beni Makouana đã ghi bàn!

73' V À A A A O O O L LNZ Cherkasy ghi bàn.

V À A A A O O O L LNZ Cherkasy ghi bàn.

70' Thẻ vàng cho Vitaliy Dakhnovskyi.

Thẻ vàng cho Vitaliy Dakhnovskyi.

70' Thẻ vàng cho Nazarii Muravskyi.

Thẻ vàng cho Nazarii Muravskyi.

63' Thẻ vàng cho Dmytro Klyots.

Thẻ vàng cho Dmytro Klyots.

54'

Vladyslav Naumets rời sân và được thay thế bởi Gennadiy Pasich.

53' Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.

Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.

Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Cherkasy

Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Danyil Checher (44), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Valeriy Kucherov (29), Dmytro Klyots (10), Vladyslav Sharay (77), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)

Cherkasy (4-4-2): Kirill Samoylenko (72), Ilya Putrya (33), Nazariy Muravskyi (34), Alexander Drambayev (14), Oleksandr Kapliyenko (18), Vladyslav Naumets (70), Bogdan Kushnirenko (77), Shota Nonikashvili (55), Jewison Bennette (27), Mollo Bessala (20), Artur Avagimyan (9)

Veres Rivne
Veres Rivne
4-4-2
23
Andriy Kozhukhar
6
Giorgi Kutsia
44
Danyil Checher
3
Semen Vovchenko
95
Yevgeniy Shevchenko
11
Vitaliy Dakhnovskyi
29
Valeriy Kucherov
10
Dmytro Klyots
77
Vladyslav Sharay
7
Ruslan Yuriiovych Stepanyuk
89
Mykola Gayduchyk
9
Artur Avagimyan
20
Mollo Bessala
27
Jewison Bennette
55
Shota Nonikashvili
77
Bogdan Kushnirenko
70
Vladyslav Naumets
18
Oleksandr Kapliyenko
14
Alexander Drambayev
34
Nazariy Muravskyi
33
Ilya Putrya
72
Kirill Samoylenko
Cherkasy
Cherkasy
4-4-2
Thay người
74’
Giorgi Kutsia
Mikhaylo Protasevych
46’
Illia Putria
Viacheslav Tankovskyi
74’
Vitaliy Dakhnovskyi
Maksym Smiyan
46’
Mollo Bessala
Beni Makouana
83’
Vladyslav Sharay
Orest Lepskyi
54’
Vladyslav Naumets
Gennadiy Pasich
83’
Valeri Kucherov
Dmytro Godya
81’
Jewison Bennette
Davyd Blagodarnyi
90’
Artur Avagimyan
Muharrem Jashari
Cầu thủ dự bị
Bogdan Kogut
German Penkov
Mikhaylo Protasevych
Viacheslav Tankovskyi
Stefaniuk Pavlo
Dmytro Topalov
Mykhailo Kulyk
Gennadiy Pasich
Vladyslav Petrov
Olivier Thill
Arseniy Dannikov
Muharrem Jashari
Orest Lepskyi
Beni Makouana
Dmytro Godya
Mark Osei Assinor
Maksym Smiyan
Francis Momoh
Eynel Soares
Yevhenii Kucherenko
Davyd Blagodarnyi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
30/09 - 2023
15/04 - 2024
30/11 - 2024
25/05 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây Veres Rivne

VĐQG Ukraine
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025
VĐQG Ukraine
20/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
23/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025
08/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Cherkasy

VĐQG Ukraine
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
17/09 - 2025
VĐQG Ukraine
12/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
23/08 - 2025
VĐQG Ukraine
17/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8521717T H T T B
2Dynamo KyivDynamo Kyiv84401116T H H H H
3KryvbasKryvbas8512516T B T H T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr8503615B T T T T
5Metalist 1925Metalist 19258431615T H T T H
6CherkasyCherkasy8422214B B T H T
7FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka8422214T T H B B
8KarpatyKarpaty8251211H H T H T
9ZoryaZorya8323111T B B H T
10FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv8242-110B H B H H
11KudrivkaKudrivka8314-210H B B T B
12Veres RivneVeres Rivne8224-38T T H B H
13FC OlexandriyaFC Olexandriya8215-67B T H T B
14Rukh LvivRukh Lviv8206-106B B B B T
15SC PoltavaSC Poltava8116-124B H B B B
16Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi8107-83B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow