Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Semen Vovchenko
39 - Giorgi Kutsia
53 - Dmytro Klyots
63 - Vitaliy Dakhnovskyi
70 - Mykhaylo Protasevych (Thay: Giorgi Kutsia)
74 - Maksym Smiyan (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)
74 - Dmytro Godya (Thay: Valeri Kucherov)
83 - Orest Lepskyi (Thay: Vladyslav Sharay)
83 - Maksym Smiyan (Kiến tạo: Dmytro Klyots)
90+3'
- Mollo Bessala
45+2' - Viacheslav Tankovskyi (Thay: Ilya Putrya)
46 - Beni Makouana (Thay: Guy Merlin Mollo Bessala)
46 - Vyacheslav Tankovskyi (Thay: Illia Putria)
46 - Beni Makouana (Thay: Mollo Bessala)
46 - Gennady Pasich (Thay: Vladyslav Naumets)
54 - Gennadiy Pasich (Thay: Vladyslav Naumets)
54 - Nazarii Muravskyi
70 - Beni Makouana (Kiến tạo: Artur Avagimyan)
73 - Davyd Blagodarnyi (Thay: Jewison Bennette)
81 - Muharrem Jashari (Thay: Artur Avagimyan)
90 - Vyacheslav Tankovskyi
90+2'
Thống kê trận đấu Veres Rivne vs Cherkasy
Diễn biến Veres Rivne vs Cherkasy
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Dmytro Klyots đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Maksym Smiyan đã ghi bàn!
Dmytro Klyots đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Maksym Smiyan đã ghi bàn!
Thẻ vàng dành cho Vyacheslav Tankovskyi.
Artur Avagimyan rời sân và được thay thế bởi Muharrem Jashari.
Thẻ vàng cho Vyacheslav Tankovskyi.
Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Orest Lepskyi.
Valeri Kucherov rời sân và được thay thế bởi Dmytro Godya.
Jewison Bennette rời sân và được thay thế bởi Davyd Blagodarnyi.
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Maksym Smiyan.
Giorgi Kutsia rời sân và được thay thế bởi Mykhaylo Protasevych.
Artur Avagimyan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Beni Makouana đã ghi bàn!
V À A A A O O O L LNZ Cherkasy ghi bàn.
Thẻ vàng cho Vitaliy Dakhnovskyi.
Thẻ vàng cho Nazarii Muravskyi.
Thẻ vàng cho Dmytro Klyots.
Vladyslav Naumets rời sân và được thay thế bởi Gennadiy Pasich.
Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.
Mollo Bessala rời sân và được thay thế bởi Beni Makouana.
Illia Putria rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Tankovskyi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mollo Bessala.
Thẻ vàng cho Semen Vovchenko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Veres Rivne vs Cherkasy
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Danyil Checher (44), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Valeriy Kucherov (29), Dmytro Klyots (10), Vladyslav Sharay (77), Ruslan Yuriiovych Stepanyuk (7), Mykola Gayduchyk (89)
Cherkasy (4-4-2): Kirill Samoylenko (72), Ilya Putrya (33), Nazariy Muravskyi (34), Alexander Drambayev (14), Oleksandr Kapliyenko (18), Vladyslav Naumets (70), Bogdan Kushnirenko (77), Shota Nonikashvili (55), Jewison Bennette (27), Mollo Bessala (20), Artur Avagimyan (9)
Thay người | |||
74’ | Giorgi Kutsia Mikhaylo Protasevych | 46’ | Illia Putria Viacheslav Tankovskyi |
74’ | Vitaliy Dakhnovskyi Maksym Smiyan | 46’ | Mollo Bessala Beni Makouana |
83’ | Vladyslav Sharay Orest Lepskyi | 54’ | Vladyslav Naumets Gennadiy Pasich |
83’ | Valeri Kucherov Dmytro Godya | 81’ | Jewison Bennette Davyd Blagodarnyi |
90’ | Artur Avagimyan Muharrem Jashari |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Kogut | German Penkov | ||
Mikhaylo Protasevych | Viacheslav Tankovskyi | ||
Stefaniuk Pavlo | Dmytro Topalov | ||
Mykhailo Kulyk | Gennadiy Pasich | ||
Vladyslav Petrov | Olivier Thill | ||
Arseniy Dannikov | Muharrem Jashari | ||
Orest Lepskyi | Beni Makouana | ||
Dmytro Godya | Mark Osei Assinor | ||
Maksym Smiyan | Francis Momoh | ||
Eynel Soares | |||
Yevhenii Kucherenko | |||
Davyd Blagodarnyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Veres Rivne
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại