Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Zweigen Kanazawa hôm nay 06-08-2023

Giải J League 2 - CN, 06/8

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

0 : 2

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 0-2
CN, 16:00 06/08/2023
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keita Fujimura (Kiến tạo: Koya Okuda)
15
Junya Kato (Kiến tạo: Taiki Kato)
42
Masahiro Sekiguchi
43
Cristiano (Thay: Junma Miyazaki)
46
Kazushi Mitsuhira (Thay: Motoki Hasegawa)
46
Yuki Kajiura
54
Kazuya Onohara (Thay: Junya Kato)
57
Kazuya Onohara (Thay: Yuki Kajiura)
57
Sota Miura (Thay: Iwana Kobayashi)
60
Getulio (Thay: Yoshiki Torikai)
60
Ryota Inoue (Thay: Koya Okuda)
60
Eduardo Mancha (Thay: Shion Inoue)
69
Takayoshi Ishihara (Thay: Yohei Toyoda)
80
Kyohei Sugiura (Thay: Taiki Kato)
80
Shintaro Shimada (Thay: Junya Kato)
80

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Zweigen Kanazawa

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Masahiro Sekiguchi (23), Shion Inoue (49), Sodai Hasukawa (5), Iwana Kobayashi (6), Koya Hayashida (16), Manato Shinada (17), Yoshiki Torikai (18), Motoki Hasegawa (10), Junma Miyazaki (19), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Norimichi Yamamoto (38), Yuto Nagamine (2), Junya Kato (7), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Taiki Kato (20), Koya Okuda (15), Yohei Toyoda (19)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
1
Kohei Kawata
23
Masahiro Sekiguchi
49
Shion Inoue
5
Sodai Hasukawa
6
Iwana Kobayashi
16
Koya Hayashida
17
Manato Shinada
18
Yoshiki Torikai
10
Motoki Hasegawa
19
Junma Miyazaki
99
Maduabuchi Peter Utaka
19
Yohei Toyoda
15
Koya Okuda
20
Taiki Kato
8
Keita Fujimura
17
Yuki Kajiura
7
Junya Kato
2
Yuto Nagamine
38
Norimichi Yamamoto
39
Honoya Shoji
25
Masaya Kojima
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
46’
Motoki Hasegawa
Kazushi Mitsuhira
57’
Yuki Kajiura
Kazuya Onohara
46’
Junma Miyazaki
Cristiano
60’
Koya Okuda
Ryota Inoue
60’
Iwana Kobayashi
Sota Miura
80’
Yohei Toyoda
Takayoshi Ishihara
60’
Yoshiki Torikai
Getulio
80’
Junya Kato
Shintaro Shimada
69’
Shion Inoue
Eduardo Mancha
80’
Taiki Kato
Kyohei Sugiura
Cầu thủ dự bị
Eduardo Mancha
Takayoshi Ishihara
Sota Miura
Shintaro Shimada
Kazuhiro Sato
Ryota Inoue
Kazushi Mitsuhira
Kojiro Nakano
Getulio
Masamichi Hayashi
Cristiano
Kyohei Sugiura
Kodai Yamauchi
Kazuya Onohara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/10 - 2021
16/04 - 2022
27/08 - 2022
21/05 - 2023
06/08 - 2023

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow