Thứ Bảy, 09/08/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Zweigen Kanazawa hôm nay 27-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 27/8

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

2 : 2

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

Hiệp một: 1-1
T7, 16:00 27/08/2022
Vòng 33 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroya Matsumoto (Kiến tạo: Sho Hiramatsu)
5
Yoshiki Torikai
7
Riku Yamada
56
Kazushi Mitsuhira (Thay: Willian Lira)
63
Kazushi Mitsuhira (Kiến tạo: Sho Araki)
67
Takayuki Takayasu (Thay: Riku Matsuda)
69
Shunya Mori (Thay: Ryuhei Oishi)
69
Kyohei Sugiura (Thay: Shion Niwa)
69
Naoki Suto (Thay: Sho Hiramatsu)
69
Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Kyohei Sugiura)
81
Nagi Matsumoto (Thay: Riku Yamada)
82
Foguete (Thay: Yoshiki Torikai)
82
Riku Iijima (Thay: Sho Araki)
90
Igor Sartori (Thay: Motoki Hasegawa)
90
Kengo Kuroki (Thay: Honoya Shoji)
90

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Zweigen Kanazawa

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Zweigen Kanazawa

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kosuke Okanishi (31), Hidehiro Sugai (2), Niki Urakami (5), Eduardo Mancha (40), Masahiro Sekiguchi (23), Sho Araki (7), Toshiki Ishikawa (26), Riku Yamada (24), Yoshiki Torikai (18), Motoki Hasegawa (41), Willian Lira (10)

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Kazuya Onohara (18), Sho Hiramatsu (17), Hiroya Matsumoto (6), Shion Niwa (9), Masamichi Hayashi (20)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
31
Kosuke Okanishi
2
Hidehiro Sugai
5
Niki Urakami
40
Eduardo Mancha
23
Masahiro Sekiguchi
7
Sho Araki
26
Toshiki Ishikawa
24
Riku Yamada
18
Yoshiki Torikai
41
Motoki Hasegawa
10
Willian Lira
20
Masamichi Hayashi
9
Shion Niwa
6
Hiroya Matsumoto
17
Sho Hiramatsu
18
Kazuya Onohara
13
Ryuhei Oishi
2
Yuto Nagamine
35
Taiga Son
39
Honoya Shoji
5
Riku Matsuda
1
Yuto Shirai
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
Thay người
63’
Willian Lira
Kazushi Mitsuhira
69’
Sho Hiramatsu
Naoki Suto
82’
Riku Yamada
Nagi Matsumoto
69’
Riku Matsuda
Takayuki Takayasu
82’
Yoshiki Torikai
Foguete
69’
Ryuhei Oishi
Shunya Mori
90’
Motoki Hasegawa
Igor Sartori
69’
Shion Niwa
Kyohei Sugiura
90’
Sho Araki
Riku Iijima
90’
Honoya Shoji
Kengo Kuroki
Cầu thủ dự bị
Yuto Koizumi
Naoki Suto
Igor Sartori
Shogo Rikiyasu
Riku Iijima
Takayuki Takayasu
Kazushi Mitsuhira
Shunya Mori
Nagi Matsumoto
Kengo Kuroki
Foguete
Motoaki Miura
Riku Nozawa
Kyohei Sugiura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/10 - 2021
16/04 - 2022
27/08 - 2022
21/05 - 2023
06/08 - 2023

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251096339T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9Consadole SapporoConsadole Sapporo2511410-737T T T B T
10FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429B H T H H
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128B H B T T
14Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
15Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow