Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Yokohama FC hôm nay 26-03-2022

Giải J League 2 - Th 7, 26/3

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 2
Hiệp một: 0-2
T7, 12:00 26/03/2022
Vòng 6 - J League 2
JIT Recycle Ink Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Masahiro Sekiguchi (Thay: Sho Araki)
10
Koki Ogawa (Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa)
20
Kosuke Saito (Kiến tạo: Felipe Vizeu)
42
Willian Lira (Thay: Kazushi Mitsuhira)
46
Sho Ito (Thay: Felipe Vizeu)
65
Ryoya Yamashita (Thay: Zain Issaka)
66
Motoki Hasegawa (Kiến tạo: Hidehiro Sugai)
67
Reo Yasunaga (Thay: Kosuke Saito)
69
Nagi Matsumoto (Thay: Junma Miyazaki)
76
Kleber Pinheiro (Thay: Koki Ogawa)
77
Hideto Takahashi (Thay: Kohei Tezuka)
77
Reo Yasunaga
80
Masahiro Sekiguchi
81
Riku Iijima (Thay: Riku Yamada)
90

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Yokohama FC
Yokohama FC
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Yokohama FC

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Niki Urakami (5), Hideomi Yamamoto (4), Riku Nozawa (22), Hidehiro Sugai (2), Riku Yamada (24), Hideyuki Nozawa (6), Sho Araki (7), Junma Miyazaki (19), Motoki Hasegawa (41), Kazushi Mitsuhira (9)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Masashi Kamekawa (19), Katsuya Iwatake (22), Daiki Nakashio (27), Zain Issaka (20), Kosuke Saito (8), Kohei Tezuka (30), Eijiro Takeda (17), Koki Ogawa (18), Tatsuya Hasegawa (16), Felipe Vizeu (47)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
5
Niki Urakami
4
Hideomi Yamamoto
22
Riku Nozawa
2
Hidehiro Sugai
24
Riku Yamada
6
Hideyuki Nozawa
7
Sho Araki
19
Junma Miyazaki
41
Motoki Hasegawa
9
Kazushi Mitsuhira
47
Felipe Vizeu
16
Tatsuya Hasegawa
18
Koki Ogawa
17
Eijiro Takeda
30
Kohei Tezuka
8
Kosuke Saito
20
Zain Issaka
27
Daiki Nakashio
22
Katsuya Iwatake
19
Masashi Kamekawa
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
10’
Sho Araki
Masahiro Sekiguchi
65’
Felipe Vizeu
Sho Ito
46’
Kazushi Mitsuhira
Willian Lira
66’
Zain Issaka
Ryoya Yamashita
76’
Junma Miyazaki
Nagi Matsumoto
69’
Kosuke Saito
Reo Yasunaga
90’
Riku Yamada
Riku Iijima
77’
Kohei Tezuka
Hideto Takahashi
77’
Koki Ogawa
Kleber Pinheiro
Cầu thủ dự bị
Toshiki Ishikawa
Yuji Rokutan
Ryohei Arai
Reo Yasunaga
Willian Lira
Hideto Takahashi
Riku Iijima
Ryoya Yamashita
Nagi Matsumoto
Sho Ito
Masahiro Sekiguchi
Takumi Nakamura
Kosuke Okanishi
Kleber Pinheiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/03 - 2022
18/09 - 2022
25/05 - 2024
15/09 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 2
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1611321636H H B T H
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai16853529T T T B H
5Tokushima VortisTokushima Vortis16844928T T B T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata16835227B H T T T
7FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
8Sagan TosuSagan Tosu16745025B H T H T
9V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki16664224H H T H T
10Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu16556-320B B T H T
12Consadole SapporoConsadole Sapporo16628-820H T B H T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata16457117H B T H B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto16457-317H B B H B
15Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
16Fujieda MYFCFujieda MYFC16439-615T B B B B
17Iwaki FCIwaki FC16367-915T H H H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi16358-614T B B B T
19Blaublitz AkitaBlaublitz Akita164111-1413B H B B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow