Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki hôm nay 23-10-2021

Giải J League 2 - Th 7, 23/10

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

2 : 1

V-Varen Nagasaki

V-Varen Nagasaki

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 23/10/2021
Vòng 35 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Asahi Uenaka
3
Motoki Hasegawa
11
Caio Cesar
32
Willian Lira
45
Sho Araki
59
Willian Lira
66

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs V-Varen Nagasaki

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Niki Urakami (30), Ryohei Arai (8), Mendes (40), Sho Araki (17), Riku Yamada (24), Gakuto Notsuda (16), Hidehiro Sugai (2), Motoki Hasegawa (41), Junma Miyazaki (19), Willian Lira (10)

V-Varen Nagasaki (4-4-2): Masaya Tomizawa (1), Seiya Maikuma (16), Hiroshi Futami (26), Yusei Egawa (24), Shunya Yoneda (23), Wellington Rato (28), Yuya Kuwasaki (22), Caio Cesar (6), Takumi Nagura (14), Edigar Junio (7), Asahi Uenaka (33)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
30
Niki Urakami
8
Ryohei Arai
40
Mendes
17
Sho Araki
24
Riku Yamada
16
Gakuto Notsuda
2
Hidehiro Sugai
41
Motoki Hasegawa
19
Junma Miyazaki
10
Willian Lira
33
Asahi Uenaka
7
Edigar Junio
14
Takumi Nagura
6
Caio Cesar
22
Yuya Kuwasaki
28
Wellington Rato
23
Shunya Yoneda
24
Yusei Egawa
26
Hiroshi Futami
16
Seiya Maikuma
1
Masaya Tomizawa
V-Varen Nagasaki
V-Varen Nagasaki
4-4-2
Thay người
74’
Motoki Hasegawa
Ryotaro Nakamura
53’
Takumi Nagura
Victor Ibarbo
74’
Gakuto Notsuda
Hideyuki Nozawa
74’
Wellington Rato
Hijiri Kato
84’
Junma Miyazaki
Hideomi Yamamoto
74’
Edigar Junio
Ken Tokura
90’
Willian Lira
Yamato Naito
Cầu thủ dự bị
Yoshiki Torikai
Hijiri Kato
Ryotaro Nakamura
Gaku Harada
Hideyuki Nozawa
Ryota Isomura
Masahiro Sekiguchi
Keiji Tamada
Hideomi Yamamoto
Ryohei Yamazaki
Yuto Koizumi
Ken Tokura
Yamato Naito
Victor Ibarbo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/10 - 2021
05/03 - 2022
02/07 - 2022
12/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
20/10 - 2023
24/03 - 2024
14/07 - 2024
19/04 - 2025
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây V-Varen Nagasaki

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow