Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis hôm nay 25-05-2022

Giải J League 2 - Th 4, 25/5

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 1

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 0-1
T4, 17:30 25/05/2022
Vòng 18 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Riku Nozawa
35
Kohei Uchida (Kiến tạo: Eiji Shirai)
36
Yoshiki Torikai (Thay: Bruno Paraiba)
41
Toshiki Ishikawa (Thay: Koya Hayashida)
46
Willian Lira (Thay: Kazushi Mitsuhira)
46
(Pen) Willian Lira
56
Masahiro Sekiguchi
60
Kazunari Ichimi (Thay: Shota Fujio)
61
Yushi Hasegawa (Thay: Tatsunori Sakurai)
71
Elsinho (Thay: Naoto Arai)
71
Akihiro Sato (Thay: Shunto Kodama)
77
Chie Edoojon Kawakami (Thay: Koki Sugimori)
77
Junma Miyazaki (Thay: Motoki Hasegawa)
79
Iwana Kobayashi (Thay: Sho Araki)
79
Elsinho
85
Caca
85
Riku Nozawa
87

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Tokushima Vortis

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Niki Urakami (5), Riku Nozawa (22), Masahiro Sekiguchi (23), Koya Hayashida (16), Riku Yamada (24), Sho Araki (7), Kazushi Mitsuhira (9), Motoki Hasegawa (41), Bruno Paraiba (11)

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Naoto Arai (13), Kohei Uchida (6), Caca (14), Takashi Abe (25), Tatsunori Sakurai (27), Eiji Shirai (7), Shunto Kodama (20), Koki Sugimori (11), Shota Fujio (15), Kazuki Nishiya (24)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
2
Hidehiro Sugai
5
Niki Urakami
22
Riku Nozawa
23
Masahiro Sekiguchi
16
Koya Hayashida
24
Riku Yamada
7
Sho Araki
9
Kazushi Mitsuhira
41
Motoki Hasegawa
11
Bruno Paraiba
24
Kazuki Nishiya
15
Shota Fujio
11
Koki Sugimori
20
Shunto Kodama
7
Eiji Shirai
27
Tatsunori Sakurai
25
Takashi Abe
14
Caca
6
Kohei Uchida
13
Naoto Arai
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
Thay người
41’
Bruno Paraiba
Yoshiki Torikai
61’
Shota Fujio
Kazunari Ichimi
46’
Koya Hayashida
Toshiki Ishikawa
71’
Naoto Arai
Elsinho
46’
Kazushi Mitsuhira
Willian Lira
71’
Tatsunori Sakurai
Yushi Hasegawa
79’
Motoki Hasegawa
Junma Miyazaki
77’
Koki Sugimori
Chie Edoojon Kawakami
79’
Sho Araki
Iwana Kobayashi
77’
Shunto Kodama
Akihiro Sato
Cầu thủ dự bị
Junma Miyazaki
Koki Mitsuzawa
Kosuke Okanishi
Ryoga Ishio
Yoshiki Torikai
Elsinho
Nagi Matsumoto
Chie Edoojon Kawakami
Toshiki Ishikawa
Yushi Hasegawa
Iwana Kobayashi
Akihiro Sato
Willian Lira
Kazunari Ichimi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
25/05 - 2022
03/09 - 2022
25/02 - 2023
22/07 - 2023
25/02 - 2024
06/07 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow