Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Tochigi SC hôm nay 09-03-2024

Giải J League 2 - Th 7, 09/3

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 2

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 1-1
T7, 12:00 09/03/2024
Vòng 3 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koki Oshima (Kiến tạo: Koya Okuda)
11
(Pen) Adailton
40
Peter Utaka (Thay: Kazushi Mitsuhira)
58
Takahiro Iida (Thay: Masahiro Sekiguchi)
58
Ryotaro Ishida
64
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
65
Adailton
71
Yoshiki Torikai (Thay: Jumma Miyazaki)
72
Ko Miyazaki (Kiến tạo: Sora Kobori)
76
Harumi Minamino (Thay: Koya Okuda)
80
Toshiki Mori (Thay: Koki Oshima)
80
Riku Iijima (Thay: Fabian Gonzalez)
85
Koya Hayashida (Thay: Kazuhiro Sato)
85

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Tochigi SC
Tochigi SC
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Tochigi SC

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Masahiro Sekiguchi (23), Yuta Imazu (5), Eduardo Ferreira Dos Santos (40), Sho Araki (7), Kazuhiro Sato (26), Takuto Kimura (34), Junma Miyazaki (19), Kazushi Mitsuhira (9), Adailton Dos Santos da Silva (51), Fabian Andres Gonzalez Lasso (11)

Tochigi SC (3-1-4-2): Kenta Tanno (27), Rafael Costa (33), Wataru Hiramatsu (2), Takumi Fujitani (17), Kosuke Kanbe (24), Ryotaro Ishida (7), Sora Kobori (38), Koki Oshima (19), Sho Omori (6), Koya Okuda (15), Kisho Yano (29)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
1
Kohei Kawata
23
Masahiro Sekiguchi
5
Yuta Imazu
40
Eduardo Ferreira Dos Santos
7
Sho Araki
26
Kazuhiro Sato
34
Takuto Kimura
19
Junma Miyazaki
9
Kazushi Mitsuhira
51
Adailton Dos Santos da Silva
11
Fabian Andres Gonzalez Lasso
29
Kisho Yano
15
Koya Okuda
6
Sho Omori
19
Koki Oshima
38
Sora Kobori
7
Ryotaro Ishida
24
Kosuke Kanbe
17
Takumi Fujitani
2
Wataru Hiramatsu
33
Rafael Costa
27
Kenta Tanno
Tochigi SC
Tochigi SC
3-1-4-2
Thay người
58’
Kazushi Mitsuhira
Maduabuchi Peter Utaka
65’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
58’
Masahiro Sekiguchi
Takahiro Iida
80’
Koki Oshima
Toshiki Mori
72’
Jumma Miyazaki
Yoshiki Torikai
80’
Koya Okuda
Harumi Minamino
85’
Kazuhiro Sato
Koya Hayashida
85’
Fabian Gonzalez
Riku Iljima
Cầu thủ dự bị
Maduabuchi Peter Utaka
Shuhei Kawata
Tsubasa Shibuya
Shuya Takashima
Taiga Son
Toshiki Mori
Takahiro Iida
Kodai Dohi
Yoshiki Torikai
Harumi Minamino
Koya Hayashida
Ko Miyazaki
Riku Iljima
Taichi Aoshima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
08/05 - 2022
01/10 - 2022
16/04 - 2023
29/07 - 2023
09/03 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow