Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Tochigi SC hôm nay 01-10-2022

Giải J League 2 - Th 7, 01/10

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

0 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 01/10/2022
Vòng 39 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keita Ide (Thay: Kenta Fukumori)
17
Yoshiki Torikai (Thay: Junma Miyazaki)
64
Kazushi Mitsuhira (Thay: Willian Lira)
64
Ryo Nemoto (Thay: Ko Miyazaki)
69
Juninho (Thay: Keita Ueda)
69
Tomoyasu Yoshida
75
Toshiki Ishikawa
77
Ryo Nemoto (Kiến tạo: Juninho)
79
Getulio (Thay: Masahiro Sekiguchi)
83
Eduardo Mancha
85
Nagi Matsumoto (Thay: Motoki Hasegawa)
90
Kosuke Kanbe (Thay: Teppei Yachida)
90
Ren Yamamoto (Thay: Yojiro Takahagi)
90

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Tochigi SC
Tochigi SC
60 Kiểm soát bóng 40
3 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
15 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Tochigi SC

Ventforet Kofu (4-1-4-1): Kohei Kawata (1), Masahiro Sekiguchi (23), Niki Urakami (5), Eduardo Mancha (40), Hidehiro Sugai (2), Riku Yamada (24), Motoki Hasegawa (41), Toshiki Ishikawa (26), Sho Araki (7), Junma Miyazaki (19), Willian Lira (10)

Tochigi SC (3-4-2-1): Kazuki Fujita (41), Kenta Fukumori (30), Kaito Suzuki (35), Tomoyasu Yoshida (28), Sora Kobori (38), Toshiki Mori (10), Yuki Nishiya (7), Teppei Yachida (14), Yojiro Takahagi (8), Keita Ueda (23), Ko Miyazaki (32)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-1-4-1
1
Kohei Kawata
23
Masahiro Sekiguchi
5
Niki Urakami
40
Eduardo Mancha
2
Hidehiro Sugai
24
Riku Yamada
41
Motoki Hasegawa
26
Toshiki Ishikawa
7
Sho Araki
19
Junma Miyazaki
10
Willian Lira
32
Ko Miyazaki
23
Keita Ueda
8
Yojiro Takahagi
14
Teppei Yachida
7
Yuki Nishiya
10
Toshiki Mori
38
Sora Kobori
28
Tomoyasu Yoshida
35
Kaito Suzuki
30
Kenta Fukumori
41
Kazuki Fujita
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
64’
Willian Lira
Kazushi Mitsuhira
17’
Kenta Fukumori
Keita Ide
64’
Junma Miyazaki
Yoshiki Torikai
69’
Keita Ueda
Juninho
83’
Masahiro Sekiguchi
Getulio
69’
Ko Miyazaki
Ryo Nemoto
90’
Motoki Hasegawa
Nagi Matsumoto
90’
Yojiro Takahagi
Ren Yamamoto
90’
Teppei Yachida
Kosuke Kanbe
Cầu thủ dự bị
Kazushi Mitsuhira
Yuya Aoshima
Nagi Matsumoto
Keita Ide
Yoshiki Torikai
Juninho
Riku Nozawa
Ren Yamamoto
Hideomi Yamamoto
Kosuke Kanbe
Kosuke Okanishi
Ryota Isomura
Getulio
Ryo Nemoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
17/07 - 2021
08/05 - 2022
01/10 - 2022
16/04 - 2023
29/07 - 2023
09/03 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow