Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 04-05-2022

Giải J League 2 - Th 4, 04/5

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 0

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 0-0
T4, 12:00 04/05/2022
Vòng 14 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Towa Yamane (Thay: Taiki Amagasa)
46
Shumpei Fukahori (Thay: Toshiya Tanaka)
46
Sho Araki (Thay: Masahiro Sekiguchi)
46
Kazushi Mitsuhira (Thay: Willian Lira)
61
Junma Miyazaki (Thay: Yoshiki Torikai)
69
Yuto Nakayama (Thay: Koji Okumura)
71
Akito Takagi (Thay: Shu Hiramatsu)
73
Shuto Kitagawa (Thay: Junya Kato)
81
Kazushi Mitsuhira (Kiến tạo: Iwana Kobayashi)
83
Bruno Paraiba (Thay: Motoki Hasegawa)
85

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Thespakusatsu Gunma

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Niki Urakami (5), Riku Nozawa (22), Masahiro Sekiguchi (23), Toshiki Ishikawa (26), Riku Yamada (24), Iwana Kobayashi (27), Yoshiki Torikai (18), Motoki Hasegawa (41), Willian Lira (10)

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Tatsuya Uchida (6), Masaya Kojima (25), Yuzo Iwakami (8), Koji Okumura (27), Taiki Amagasa (38), Toshiya Tanaka (10), Junya Kato (7), Shu Hiramatsu (23)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
2
Hidehiro Sugai
5
Niki Urakami
22
Riku Nozawa
23
Masahiro Sekiguchi
26
Toshiki Ishikawa
24
Riku Yamada
27
Iwana Kobayashi
18
Yoshiki Torikai
41
Motoki Hasegawa
10
Willian Lira
23
Shu Hiramatsu
7
Junya Kato
10
Toshiya Tanaka
38
Taiki Amagasa
27
Koji Okumura
8
Yuzo Iwakami
25
Masaya Kojima
6
Tatsuya Uchida
3
Hiroto Hatao
2
Hayate Shirowa
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
Thay người
46’
Masahiro Sekiguchi
Sho Araki
46’
Taiki Amagasa
Towa Yamane
61’
Willian Lira
Kazushi Mitsuhira
46’
Toshiya Tanaka
Shumpei Fukahori
69’
Yoshiki Torikai
Junma Miyazaki
71’
Koji Okumura
Yuto Nakayama
85’
Motoki Hasegawa
Bruno Paraiba
73’
Shu Hiramatsu
Akito Takagi
81’
Junya Kato
Shuto Kitagawa
Cầu thủ dự bị
Junma Miyazaki
Koji Yamada
Yuto Koizumi
Kodai Watanabe
Koya Hayashida
Towa Yamane
Kazushi Mitsuhira
Yuto Nakayama
Bruno Paraiba
Shumpei Fukahori
Riku Iijima
Shuto Kitagawa
Sho Araki
Akito Takagi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow