Thứ Tư, 03/09/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Shimizu S-Pulse hôm nay 01-04-2023

Giải J League 2 - Th 7, 01/4

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 0

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 0-0
T7, 11:00 01/04/2023
Vòng 7 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Manato Shinada
57
Carlinhos (Thay: Koya Kitagawa)
64
Getulio (Thay: Kazushi Mitsuhira)
74
Takeru Kishimoto (Thay: Kenta Nishizawa)
76
Akira Disaro (Thay: Katsuhiro Nakayama)
76
Se-Hun Oh (Thay: Thiago Santana)
81
Motoki Hasegawa (Kiến tạo: Yoshiki Torikai)
82
Kohei Matsumoto (Thay: Peter Utaka)
85
Hideomi Yamamoto (Thay: Manato Shinada)
87
Masahiro Sekiguchi
87
Masahiro Sekiguchi (Thay: Motoki Hasegawa)
87

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Shimizu S-Pulse

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Shion Inoue (49), Eduardo Mancha (40), Iwana Kobayashi (6), Nagi Matsumoto (24), Manato Shinada (17), Yoshiki Torikai (18), Kazushi Mitsuhira (9), Motoki Hasegawa (10), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Katsuhiro Nakayama (11), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Kenta Nishizawa (16), Thiago Santana (9), Koya Kitagawa (45)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
1
Kohei Kawata
2
Hidehiro Sugai
49
Shion Inoue
40
Eduardo Mancha
6
Iwana Kobayashi
24
Nagi Matsumoto
17
Manato Shinada
18
Yoshiki Torikai
9
Kazushi Mitsuhira
10
Motoki Hasegawa
99
Maduabuchi Peter Utaka
45
Koya Kitagawa
9
Thiago Santana
16
Kenta Nishizawa
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
11
Katsuhiro Nakayama
28
Yutaka Yoshida
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
5
Kengo Kitazume
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
74’
Kazushi Mitsuhira
Getulio
64’
Koya Kitagawa
Carlinhos
85’
Peter Utaka
Kohei Matsumoto
76’
Katsuhiro Nakayama
Akira Silvano
87’
Manato Shinada
Hideomi Yamamoto
76’
Kenta Nishizawa
Takeru Kishimoto
87’
Motoki Hasegawa
Masahiro Sekiguchi
81’
Thiago Santana
Se-Hun Oh
Cầu thủ dự bị
Hideomi Yamamoto
Takuo Okubo
Tsubasa Shibuya
Akira Ibayashi
Kohei Matsumoto
Se-Hun Oh
Junma Miyazaki
Kota Miyamoto
Getulio
Akira Silvano
Masahiro Sekiguchi
Takeru Kishimoto
Sho Araki
Carlinhos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
01/04 - 2023
24/09 - 2023
07/04 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2815851753B T B H H
2JEF United ChibaJEF United Chiba2815671451H T T B T
3V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki281495851H T T T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis2813961348T T B T H
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2813871547T B T T B
6Vegalta SendaiVegalta Sendai2812115647H B H T H
7Jubilo IwataJubilo Iwata281369745B B T T H
8FC ImabariFC Imabari2811107643T T T T B
9Sagan TosuSagan Tosu281279243B T B H B
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2812412-940T B B T T
11Ventforet KofuVentforet Kofu2810810238B T T B B
12Iwaki FCIwaki FC289910336H T B T T
13Montedio YamagataMontedio Yamagata289514-232T B T B T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC288812-332H H B T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita289514-1032T H T B H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto288614-930T B T B T
17Oita TrinitaOita Trinita2861111-1029B H B B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama285815-1423B H B B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2831312-1122H B H B H
20Ehime FCEhime FC2821115-2517B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow