![]() Yoshiki Torikai (Thay: Junma Miyazaki) 46 | |
![]() Yuki Omoto (Thay: Kaito Abe) 46 | |
![]() Yoshiki Torikai 58 | |
![]() Shohei Aihara (Thay: Shun Ito) 68 | |
![]() Masahiro Sekiguchi (Thay: Riku Matsuda) 71 | |
![]() Peter Utaka (Thay: Cristiano) 71 | |
![]() Peter Utaka 75 | |
![]() Eduardo Mancha (Thay: Sota Miura) 79 | |
![]() Tatsuki Higashiyama (Thay: Rimu Matsuoka) 84 | |
![]() Getulio (Thay: Kazushi Mitsuhira) 85 |
Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto
số liệu thống kê

Ventforet Kofu

Roasso Kumamoto
43 Kiểm soát bóng 57
6 Phạm lỗi 8
7 Ném biên 6
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto
Ventforet Kofu (4-2-3-1): Tsubasa Shibuya (1), Sota Miura (13), Sodai Hasukawa (5), Shion Inoue (49), Riku Matsuda (2), Ryotaro Nakamura (71), Nagi Matsumoto (24), Motoki Hasegawa (10), Kazushi Mitsuhira (9), Junma Miyazaki (19), Cristiano (30)
Roasso Kumamoto (3-3-1-3): Ryuga Tashiro (1), Ryotaro Onishi (3), Takuro Ezaki (24), Kohei Kuroki (2), Yuhi Takemoto (14), Kaito Abe (5), Shuhei Kamimura (8), Rei Hirakawa (17), Rimu Matsuoka (16), Shun Ito (10), Takuya Shimamura (19)

Ventforet Kofu
4-2-3-1
1
Tsubasa Shibuya
13
Sota Miura
5
Sodai Hasukawa
49
Shion Inoue
2
Riku Matsuda
71
Ryotaro Nakamura
24
Nagi Matsumoto
10
Motoki Hasegawa
9
Kazushi Mitsuhira
19
Junma Miyazaki
30
Cristiano
19
Takuya Shimamura
10
Shun Ito
16
Rimu Matsuoka
17
Rei Hirakawa
8
Shuhei Kamimura
5
Kaito Abe
14
Yuhi Takemoto
2
Kohei Kuroki
24
Takuro Ezaki
3
Ryotaro Onishi
1
Ryuga Tashiro

Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Thay người | |||
46’ | Junma Miyazaki Yoshiki Torikai | 46’ | Kaito Abe Yuki Omoto |
71’ | Riku Matsuda Masahiro Sekiguchi | 68’ | Shun Ito Shohei Aihara |
71’ | Cristiano Maduabuchi Peter Utaka | 84’ | Rimu Matsuoka Tatsuki Higashiyama |
79’ | Sota Miura Eduardo Ferreira Dos Santos | ||
85’ | Kazushi Mitsuhira Getulio |
Cầu thủ dự bị | |||
Kodai Yamauchi | Yuya Sato | ||
Masahiro Sekiguchi | Kaito Miyazaki | ||
Eduardo Ferreira Dos Santos | Keisuke Tanabe | ||
Koya Hayashida | Yuki Omoto | ||
Yoshiki Torikai | Tatsuki Higashiyama | ||
Getulio | Shohei Aihara | ||
Maduabuchi Peter Utaka | Yusei Toshida |
Nhận định Ventforet Kofu vs Roasso Kumamoto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Ventforet Kofu
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Roasso Kumamoto
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 11 | 3 | 2 | 16 | 36 | H H B T H |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | B H T T T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | H T T T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 5 | 29 | T T T B H |
5 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 9 | 28 | T T B T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 2 | 27 | B H T T T |
7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 7 | 25 | H H T B B | |
8 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 0 | 25 | B H T H T |
9 | ![]() | 16 | 6 | 6 | 4 | 2 | 24 | H H T H T |
10 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | T T B H B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -3 | 20 | B B T H T |
12 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | -8 | 20 | H T B H T |
13 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | 1 | 17 | H B T H B |
14 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | H B B H B |
15 | 16 | 3 | 6 | 7 | -3 | 15 | H H B H B | |
16 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B B B B |
17 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -9 | 15 | T H H H B |
18 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T B B B T |
19 | ![]() | 16 | 4 | 1 | 11 | -14 | 13 | B H B B B |
20 | ![]() | 16 | 1 | 7 | 8 | -12 | 10 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại