Chủ Nhật, 03/08/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Iwaki FC hôm nay 03-05-2023

Giải J League 2 - Th 4, 03/5

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 0

Iwaki FC

Iwaki FC

Hiệp một: 1-0
T4, 12:00 03/05/2023
Vòng 13 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Roy Endo
31
Shuhei Hayami (Thay: Kaina Tanimura)
36
Peter Utaka (Kiến tạo: Nagi Matsumoto)
39
Reo Sugiyama (Thay: Naoki Kase)
46
Kodai Dohi (Thay: Junma Miyazaki)
61
Kodai Dohi
62
Yuma Kato (Thay: Sota Nagai)
66
Riku Iijima (Thay: Kazushi Mitsuhira)
77
Masahiro Sekiguchi (Thay: Sota Miura)
77
Keiichi Kondo (Thay: Ryo Arita)
82
Kohei Matsumoto (Thay: Peter Utaka)
90
Kazuhiro Sato (Thay: Nagi Matsumoto)
90
Keiichi Kondo
90+8'

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Iwaki FC

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Iwaki FC
Iwaki FC
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Iwaki FC

Ventforet Kofu (4-2-3-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Shion Inoue (49), Eduardo Mancha (40), Sota Miura (13), Nagi Matsumoto (24), Koya Hayashida (16), Sho Araki (7), Kazushi Mitsuhira (9), Junma Miyazaki (19), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Iwaki FC (4-4-2): Toru Takagiwa (21), Riku Saga (8), Rei Ieizumi (4), Ryo Endo (3), Takumi Kawamura (16), Naoki Kase (15), Eiji Miyamoto (6), Yuto Yamashita (24), Sota Nagai (20), Ryo Arita (11), Kaina Tanimura (17)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-2-3-1
1
Kohei Kawata
2
Hidehiro Sugai
49
Shion Inoue
40
Eduardo Mancha
13
Sota Miura
24
Nagi Matsumoto
16
Koya Hayashida
7
Sho Araki
9
Kazushi Mitsuhira
19
Junma Miyazaki
99
Maduabuchi Peter Utaka
17
Kaina Tanimura
11
Ryo Arita
20
Sota Nagai
24
Yuto Yamashita
6
Eiji Miyamoto
15
Naoki Kase
16
Takumi Kawamura
3
Ryo Endo
4
Rei Ieizumi
8
Riku Saga
21
Toru Takagiwa
Iwaki FC
Iwaki FC
4-4-2
Thay người
61’
Junma Miyazaki
Kodai Dohi
36’
Kaina Tanimura
Shuhei Hayami
77’
Sota Miura
Masahiro Sekiguchi
46’
Naoki Kase
Reo Sugiyama
77’
Kazushi Mitsuhira
Riku Iijima
66’
Sota Nagai
Yuma Kato
90’
Peter Utaka
Kohei Matsumoto
82’
Ryo Arita
Keiichi Kondo
90’
Nagi Matsumoto
Kazuhiro Sato
Cầu thủ dự bị
Tsubasa Shibuya
Reo Sugiyama
Sodai Hasukawa
Asahi Haga
Masahiro Sekiguchi
Yuma Kato
Riku Iijima
Yuma Tsujioka
Kohei Matsumoto
Shuhei Hayami
Kodai Dohi
Keiichi Kondo
Kazuhiro Sato
Shuhei Shikano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/05 - 2023
13/08 - 2023
20/03 - 2024
16/06 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Iwaki FC

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow