Thứ Tư, 28/05/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Grulla Morioka hôm nay 23-10-2022

Giải J League 2 - CN, 23/10

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

2 : 0

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 23/10/2022
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yoshiki Torikai
58
Masashi Wada (Thay: Shunji Masuda)
62
Atsutaka Nakamura (Thay: Tsubasa Yuge)
62
Willian Lira (Thay: Yoshiki Torikai)
62
Sho Araki
66
Kenneth Otabor (Thay: Cristiano)
69
Riku Iijima (Thay: Kazushi Mitsuhira)
72
Yuki Shikama (Thay: Yohei Okuyama)
77
Sota Kiri (Thay: Toi Kagami)
77
Sota Kiri (Thay: Masashi Wada)
77
Hideyuki Nozawa (Thay: Riku Yamada)
90
Riku Nozawa (Thay: Masahiro Sekiguchi)
90
Hideomi Yamamoto (Thay: Riku Iijima)
90

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Grulla Morioka
Grulla Morioka
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Grulla Morioka

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Niki Urakami (5), Eduardo Mancha (40), Masahiro Sekiguchi (23), Sho Araki (7), Nagi Matsumoto (20), Riku Yamada (24), Motoki Hasegawa (41), Yoshiki Torikai (18), Kazushi Mitsuhira (9)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Issei Tone (3), Kentaro Kai (6), Daisuke Fukagawa (37), Toi Kagami (15), Tsuyoshi Miyaichi (18), Tsubasa Yuge (33), Keita Ishii (5), Yohei Okuyama (22), Shunji Masuda (28), Cristiano (10)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
2
Hidehiro Sugai
5
Niki Urakami
40
Eduardo Mancha
23
Masahiro Sekiguchi
7
Sho Araki
20
Nagi Matsumoto
24
Riku Yamada
41
Motoki Hasegawa
18
Yoshiki Torikai
9
Kazushi Mitsuhira
10
Cristiano
28
Shunji Masuda
22
Yohei Okuyama
5
Keita Ishii
33
Tsubasa Yuge
18
Tsuyoshi Miyaichi
15
Toi Kagami
37
Daisuke Fukagawa
6
Kentaro Kai
3
Issei Tone
41
Taishi Brandon Nozawa
Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
62’
Yoshiki Torikai
Willian Lira
62’
Sota Kiri
Masashi Wada
72’
Hideomi Yamamoto
Riku Iijima
62’
Tsubasa Yuge
Atsutaka Nakamura
90’
Riku Yamada
Hideyuki Nozawa
69’
Cristiano
Kenneth Otabor
90’
Masahiro Sekiguchi
Riku Nozawa
77’
Yohei Okuyama
Yuki Shikama
90’
Riku Iijima
Hideomi Yamamoto
77’
Masashi Wada
Sota Kiri
Cầu thủ dự bị
Igor Sartori
Ryo Saito
Riku Iijima
Masashi Wada
Willian Lira
Yuki Shikama
Hideyuki Nozawa
Atsutaka Nakamura
Riku Nozawa
Sota Kiri
Hideomi Yamamoto
Kenneth Otabor
Kosuke Okanishi
Kenta Matsuyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/06 - 2022
23/10 - 2022

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022
08/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1711331536H B T H B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija1610331333B H T T T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai17953632T T B H T
4Tokushima VortisTokushima Vortis17854929T B T T H
5Mito HollyhockMito Hollyhock16853829H T T T T
6Jubilo IwataJubilo Iwata17845228H T T T H
7Sagan TosuSagan Tosu17845128H T H T T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki17764327H T H T T
9FC ImabariFC Imabari16673725H H T B B
10Ventforet KofuVentforet Kofu17656123B T H T T
11Oita TrinitaOita Trinita16574122T T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo17629-920T B H T B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata17458-317B T H B B
14Roasso KumamotoRoasso Kumamoto17458-417B B H B B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC17449-616B B B B H
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita175111-1316H B B B T
17Kataller ToyamaKataller Toyama16367-315H H B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi17368-615B B B T H
19Iwaki FCIwaki FC17368-1015H H H B B
20Ehime FCEhime FC16178-1210B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow