Thứ Ba, 12/08/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs FC Ryukyu hôm nay 06-08-2022

Giải J League 2 - Th 7, 06/8

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

5 : 2

FC Ryukyu

FC Ryukyu

Hiệp một: 3-1
T7, 16:00 06/08/2022
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Motoki Hasegawa
22
(Pen) Willian Lira
28
(Pen) Junma Miyazaki
36
Keita Tanaka (Thay: Makito Uehara)
37
Kelvin (Thay: Takuya Hitomi)
37
Sadam Sulley (Kiến tạo: Yuki Omoto)
42
Kazuto Takezawa
45+2'
Katsuya Nakano
48
Iwana Kobayashi
59
Masahiro Sekiguchi (Thay: Iwana Kobayashi)
61
Kazushi Mitsuhira (Thay: Willian Lira)
61
Yoshiki Torikai (Thay: Junma Miyazaki)
67
Kazushi Mitsuhira (Kiến tạo: Sho Araki)
68
Yu Tomidokoro (Thay: Kazuto Takezawa)
70
Alex Barrera (Thay: Katsuya Nakano)
82
Ryunosuke Noda (Thay: Takuma Abe)
82
Yoshiki Torikai (Kiến tạo: Toshiki Ishikawa)
88
Riku Iijima (Thay: Motoki Hasegawa)
90
Nagi Matsumoto (Thay: Riku Yamada)
90

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs FC Ryukyu

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
FC Ryukyu
FC Ryukyu
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs FC Ryukyu

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Niki Urakami (5), Riku Nozawa (22), Sho Araki (7), Iwana Kobayashi (27), Toshiki Ishikawa (26), Riku Yamada (24), Junma Miyazaki (19), Motoki Hasegawa (41), Willian Lira (10)

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Rio Omori (28), Ryohei Okazaki (4), Yuki Omoto (15), Takuya Hitomi (29), Kazuto Takezawa (25), Ren Ikeda (8), Katsuya Nakano (11), Takuma Abe (16), Sadam Sulley (35)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
2
Hidehiro Sugai
5
Niki Urakami
22
Riku Nozawa
7
Sho Araki
27
Iwana Kobayashi
26
Toshiki Ishikawa
24
Riku Yamada
19
Junma Miyazaki
41
Motoki Hasegawa
10
Willian Lira
35
Sadam Sulley
16
Takuma Abe
11
Katsuya Nakano
8
Ren Ikeda
25
Kazuto Takezawa
29
Takuya Hitomi
15
Yuki Omoto
4
Ryohei Okazaki
28
Rio Omori
22
Makito Uehara
1
Danny Carvajal
FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
Thay người
61’
Iwana Kobayashi
Masahiro Sekiguchi
37’
Takuya Hitomi
Kelvin
61’
Willian Lira
Kazushi Mitsuhira
37’
Makito Uehara
Keita Tanaka
67’
Junma Miyazaki
Yoshiki Torikai
70’
Kazuto Takezawa
Yu Tomidokoro
90’
Riku Yamada
Nagi Matsumoto
82’
Katsuya Nakano
Alex Barrera
90’
Motoki Hasegawa
Riku Iijima
82’
Takuma Abe
Ryunosuke Noda
Cầu thủ dự bị
Yoshiki Torikai
Alex Barrera
Masahiro Sekiguchi
Kelvin
Nagi Matsumoto
Yu Tomidokoro
Kazushi Mitsuhira
Ryunosuke Noda
Kosuke Okanishi
Keisuke Tsumita
Riku Iijima
Keita Tanaka
Riku Nakayama
Hong Quan Vu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
09/10 - 2021
21/05 - 2022
06/08 - 2022

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
11/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2515641951H T T B T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2513661345B B T H T
3Tokushima VortisTokushima Vortis2512851344H B H T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251195542T T H H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai251195542T B H H B
6Sagan TosuSagan Tosu251267442T T T B T
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2511861241H B B T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata251159338B B T B B
9FC ImabariFC Imabari259106637H B T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu25988235H T T B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2510411-934T T B T B
12Iwaki FCIwaki FC25799-230B T H H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429H T H H H
14Oita TrinitaOita Trinita256109-428H B B B H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128H B T T H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata257513-326B T B T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto256613-1024B T B T B
18Kataller ToyamaKataller Toyama255812-1023T T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2531111-1020H B H H B
20Ehime FCEhime FC2521013-1916H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow