Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Fagiano Okayama FC hôm nay 05-10-2024

Giải J League 2 - Th 7, 05/10

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

3 : 1

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 05/10/2024
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuta Kamiya (Thay: Jumpei Hayakawa)
46
Yoshitake Suzuki
55
Adailton (Kiến tạo: Riku Nakayama)
56
Adailton
58
Yuya Takagi (Thay: Kaito Abe)
64
Ryunosuke Ota (Thay: Hiroto Iwabuchi)
64
Takahiro Iida (Kiến tạo: Riku Nakayama)
73
Takaya Kimura (Thay: Rui Sueyoshi)
73
Yamato Naito (Thay: Kazushi Mitsuhira)
73
Daichi Tagami (Kiến tạo: Yuta Kamiya)
78
Yuji Wakasa (Thay: Lucao)
78
Naoto Misawa (Thay: Adailton)
80
Takuto Kimura (Thay: Yoshiki Torikai)
90
Miki Inoue (Thay: Takahiro Iida)
90

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Fagiano Okayama FC

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Tsubasa Shibuya (88), Masahiro Sekiguchi (23), Koya Hayashida (16), Renatinho (21), Takahiro Iida (24), Sho Araki (7), Riku Nakayama (14), Kazuhiro Sato (26), Yoshiki Torikai (10), Adailton Dos Santos da Silva (51), Kazushi Mitsuhira (9)

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Kaito Abe (4), Daichi Tagami (18), Yoshitake Suzuki (43), Haruka Motoyama (15), Rui Sueyoshi (17), Ibuki Fujita (24), Ryo Takeuchi (7), Jumpei Hayakawa (39), Hiroto Iwabuchi (19), Lucao (99)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
88
Tsubasa Shibuya
23
Masahiro Sekiguchi
16
Koya Hayashida
21
Renatinho
24
Takahiro Iida
7
Sho Araki
14
Riku Nakayama
26
Kazuhiro Sato
10
Yoshiki Torikai
51 2
Adailton Dos Santos da Silva
9
Kazushi Mitsuhira
99
Lucao
19
Hiroto Iwabuchi
39
Jumpei Hayakawa
7
Ryo Takeuchi
24
Ibuki Fujita
17
Rui Sueyoshi
15
Haruka Motoyama
43
Yoshitake Suzuki
18
Daichi Tagami
4
Kaito Abe
49
Svend Brodersen
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
Thay người
73’
Kazushi Mitsuhira
Yamato Naito
46’
Jumpei Hayakawa
Yuta Kamiya
80’
Adailton
Naoto Misawa
64’
Kaito Abe
Yuya Takagi
90’
Takahiro Iida
Miki Inoue
64’
Hiroto Iwabuchi
Ryunosuke Ota
90’
Yoshiki Torikai
Takuto Kimura
73’
Rui Sueyoshi
Takaya Kimura
78’
Lucao
Yuji Wakasa
Cầu thủ dự bị
Kodai Yamauchi
Kohei Kawakami
Eduardo Ferreira Dos Santos
Yasutaka Yanagi
Miki Inoue
Yuji Wakasa
Takuto Kimura
Yuya Takagi
Naoto Misawa
Yuta Kamiya
Yamato Naito
Takaya Kimura
Maduabuchi Peter Utaka
Ryunosuke Ota

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
03/11 - 2021
20/02 - 2022
09/10 - 2022
19/03 - 2023
24/06 - 2023
19/05 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow