Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Fagiano Okayama FC hôm nay 24-06-2023

Giải J League 2 - Th 7, 24/6

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

0 : 0

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-0
T7, 16:00 24/06/2023
Vòng 22 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ryosuke Kawano
26
Yosuke Kawai
34
Masahiro Sekiguchi
50
Kazushi Mitsuhira (Thay: Getulio)
56
Haruka Motoyama (Thay: Yosuke Kawai)
64
Solomon Sakuragawa
73
Stefan Mauk (Thay: Yudai Tanaka)
73
Kosuke Taketomi (Thay: Yoshiki Torikai)
76
Sota Miura (Thay: Masahiro Sekiguchi)
76
Taishi Semba
80
Yuya Takagi (Thay: Taishi Semba)
85
Ryo Takahashi (Thay: Yoshitake Suzuki)
85
Manato Shinada (Thay: Kazuhiro Sato)
89
Sho Araki (Thay: Motoki Hasegawa)
89
Isa Sakamoto
90+6'

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Fagiano Okayama FC

Ventforet Kofu (4-4-2): Kohei Kawata (1), Masahiro Sekiguchi (23), Sodai Hasukawa (5), Eduardo Mancha (40), Hidehiro Sugai (2), Yoshiki Torikai (18), Kazuhiro Sato (26), Koya Hayashida (16), Getulio (77), Motoki Hasegawa (10), Maduabuchi Peter Utaka (99)

Fagiano Okayama FC (4-4-2): Daiki Hotta (1), Ryosuke Kawano (16), Jordy Buijs (23), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Yudai Tanaka (14), Yosuke Kawai (27), Taishi Semba (44), Kodai Sano (22), Isa Sakamoto (48), Tiago Alves (7)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
4-4-2
1
Kohei Kawata
23
Masahiro Sekiguchi
5
Sodai Hasukawa
40
Eduardo Mancha
2
Hidehiro Sugai
18
Yoshiki Torikai
26
Kazuhiro Sato
16
Koya Hayashida
77
Getulio
10
Motoki Hasegawa
99
Maduabuchi Peter Utaka
7
Tiago Alves
48
Isa Sakamoto
22
Kodai Sano
44
Taishi Semba
27
Yosuke Kawai
14
Yudai Tanaka
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
23
Jordy Buijs
16
Ryosuke Kawano
1
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-4-2
Thay người
56’
Getulio
Kazushi Mitsuhira
64’
Yosuke Kawai
Haruka Motoyama
76’
Yoshiki Torikai
Kosuke Taketomi
73’
Tiago Alves
Solomon Sakuragawa
76’
Masahiro Sekiguchi
Sota Miura
73’
Yudai Tanaka
Stefan Mauk
89’
Kazuhiro Sato
Manato Shinada
85’
Yoshitake Suzuki
Ryo Takahashi
89’
Motoki Hasegawa
Sho Araki
85’
Taishi Semba
Yuya Takagi
Cầu thủ dự bị
Kazushi Mitsuhira
Solomon Sakuragawa
Manato Shinada
Stefan Mauk
Kosuke Taketomi
Ryo Tabei
Sho Araki
Ryo Takahashi
Shion Inoue
Yuya Takagi
Sota Miura
Haruka Motoyama
Tsubasa Shibuya
Junki Kanayama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
03/11 - 2021
20/02 - 2022
09/10 - 2022
19/03 - 2023
24/06 - 2023
19/05 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow