Thứ Bảy, 26/07/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Fagiano Okayama FC hôm nay 09-10-2022

Giải J League 2 - CN, 09/10

Kết thúc

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 2

Fagiano Okayama FC

Fagiano Okayama FC

Hiệp một: 0-1
CN, 11:05 09/10/2022
Vòng 40 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Stefan Mauk
10
Ryo Nagai (Kiến tạo: Shumpei Naruse)
43
Kodai Sano (Thay: Shumpei Naruse)
59
Yosuke Kawai (Thay: Stefan Mauk)
59
Yoshiki Torikai (Thay: Junma Miyazaki)
66
Nagi Matsumoto (Thay: Toshiki Ishikawa)
66
Hidehiro Sugai (Kiến tạo: Motoki Hasegawa)
73
Kazushi Mitsuhira (Thay: Willian Lira)
76
Eui-Gwon Han (Thay: Ryo Nagai)
77
Taishi Semba (Thay: Yudai Tanaka)
77
Eui-Gwon Han
80
Igor Sartori (Thay: Sho Araki)
86
Fumitaka Kitatani (Thay: Riku Nozawa)
86
Kiwara Miyazaki (Thay: Mitchell Duke)
90
Eui-Gwon Han
90+4'

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
20 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Fagiano Okayama FC

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kohei Kawata (1), Hidehiro Sugai (2), Niki Urakami (5), Riku Nozawa (22), Masahiro Sekiguchi (23), Sho Araki (7), Toshiki Ishikawa (26), Riku Yamada (24), Motoki Hasegawa (41), Junma Miyazaki (19), Willian Lira (10)

Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (35), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Yuji Wakasa (34), Ryosuke Kawano (16), Yudai Tanaka (14), Stefan Mauk (8), Shumpei Naruse (24), Mitchell Duke (15), Ryo Nagai (38)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
1
Kohei Kawata
2
Hidehiro Sugai
5
Niki Urakami
22
Riku Nozawa
23
Masahiro Sekiguchi
7
Sho Araki
26
Toshiki Ishikawa
24
Riku Yamada
41
Motoki Hasegawa
19
Junma Miyazaki
10
Willian Lira
38
Ryo Nagai
15
Mitchell Duke
24
Shumpei Naruse
8
Stefan Mauk
14
Yudai Tanaka
16
Ryosuke Kawano
34
Yuji Wakasa
41
Shuhei Tokumoto
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
35
Daiki Hotta
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
Thay người
66’
Junma Miyazaki
Yoshiki Torikai
59’
Stefan Mauk
Yosuke Kawai
66’
Toshiki Ishikawa
Nagi Matsumoto
59’
Shumpei Naruse
Kodai Sano
76’
Willian Lira
Kazushi Mitsuhira
77’
Ryo Nagai
Eui-Gwon Han
86’
Sho Araki
Igor Sartori
77’
Yudai Tanaka
Taishi Semba
86’
Riku Nozawa
Fumitaka Kitatani
90’
Mitchell Duke
Kiwara Miyazaki
Cầu thủ dự bị
Kosuke Okanishi
Eui-Gwon Han
Hideomi Yamamoto
Tomohiko Miyazaki
Igor Sartori
Kiwara Miyazaki
Fumitaka Kitatani
Taishi Semba
Yoshiki Torikai
Yosuke Kawai
Kazushi Mitsuhira
Junki Kanayama
Nagi Matsumoto
Kodai Sano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/07 - 2021
03/11 - 2021
20/02 - 2022
09/10 - 2022
19/03 - 2023
24/06 - 2023
19/05 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow