Thứ Bảy, 20/09/2025

Trực tiếp kết quả Ventforet Kofu vs Blaublitz Akita hôm nay 20-09-2025

Giải J League 2 - Th 7, 20/9

Đang diễn ra

Ventforet Kofu

Ventforet Kofu

1 : 1

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-0
T7, 16:30 20/09/2025
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuma Nagai
50
Ryuji Saito
59
Tsubasa Umeki (Thay: Shota Suzuki)
61
Kazushi Mitsuhira (Thay: Valdemir)
69
Kotatsu Kumakura (Thay: Iwana Kobayashi)
69
Ryuhei Oishi (Thay: Masakazu Yoshioka)
72
Koki Oshima (Thay: Yamato Naito)
75
Kosuke Sagawa (Thay: Yukihito Kajiya)
81
Ryotaro Ishida (Thay: Ryuji Saito)
81
(Pen) Yoshiki Torikai
84
Yoshiki Torikai
89
Đang cập nhật Đang cập nhật

Thống kê trận đấu Ventforet Kofu vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ventforet Kofu vs Blaublitz Akita

Ventforet Kofu (3-4-2-1): Kei Ishikawa (30), Renatinho (21), Taiga Son (3), Eduardo Ferreira Dos Santos (40), Sho Araki (7), Koya Hayashida (16), Val (48), Iwana Kobayashi (6), Yoshiki Torikai (10), Yudai Tanaka (14), Yamato Naito (44)

Blaublitz Akita (4-4-2): Genki Yamada (1), Kota Muramatsu (16), Ryoya Iizumi (30), Kazuma Nagai (5), Ryuji Saito (13), Masakazu Yoshioka (20), Hiroto Morooka (6), Koki Doi (66), Daiki Sato (29), Shota Suzuki (34), Yukihito Kajiya (11)

Ventforet Kofu
Ventforet Kofu
3-4-2-1
30
Kei Ishikawa
21
Renatinho
3
Taiga Son
40
Eduardo Ferreira Dos Santos
7
Sho Araki
16
Koya Hayashida
48
Val
6
Iwana Kobayashi
10
Yoshiki Torikai
14
Yudai Tanaka
44
Yamato Naito
11
Yukihito Kajiya
34
Shota Suzuki
29
Daiki Sato
66
Koki Doi
6
Hiroto Morooka
20
Masakazu Yoshioka
13
Ryuji Saito
5
Kazuma Nagai
30
Ryoya Iizumi
16
Kota Muramatsu
1
Genki Yamada
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
69’
Iwana Kobayashi
Kotatsu Kumakura
61’
Shota Suzuki
Tsubasa Umeki
69’
Valdemir
Kazushi Mitsuhira
72’
Masakazu Yoshioka
Ryuhei Oishi
75’
Yamato Naito
Koki Oshima
81’
Ryuji Saito
Ryotaro Ishida
81’
Yukihito Kajiya
Kosuke Sagawa
Cầu thủ dự bị
John Higashi
Luka Radotic
Miki Inoue
Ryohei Okazaki
Takumi Tsuchiya
Yusei Ozaki
Yuta Koide
Ryotaro Ishida
Hikaru Endo
Ryuhei Oishi
Kazuhiro Sato
Ryota Nakamura
Kotatsu Kumakura
Kosuke Sagawa
Kazushi Mitsuhira
Tsubasa Umeki
Koki Oshima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/11 - 2021
30/03 - 2022
10/07 - 2022
17/05 - 2023
05/07 - 2023
06/05 - 2024
03/11 - 2024
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Ventforet Kofu

J League 2
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
14/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
J League 2
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock30151051755B H H H H
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki3015105955T T T T T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2915681351T T B T B
4Vegalta SendaiVegalta Sendai3013125851B H T H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2913971248T B T H B
6Jubilo IwataJubilo Iwata3014610748T T H T B
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2913881447B T T B B
8Sagan TosuSagan Tosu291379346T B H B T
9FC ImabariFC Imabari2911108543T T T B B
10Iwaki FCIwaki FC30101010740B T T T H
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2912413-1340B B T T B
12Ventforet KofuVentforet Kofu2910811138T T B B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC309912-236B T B H T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata3010515-135B T B T T
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita2910514-935H T B H T
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto299614-833B T B T T
17Oita TrinitaOita Trinita2961211-1030H B B H H
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2941312-1025B H B H T
19Kataller ToyamaKataller Toyama305916-1724H B B B B
20Ehime FCEhime FC2921116-2617B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow