Jefferson Savarino rời sân và được thay thế bởi Josua Mejias.
Carlos Zambrano 13 | |
Pedro Aquino 19 | |
(Pen) Jose Salomon Rondon 41 | |
Alexander Gonzalez 45 | |
Josef Martinez 47 | |
Jose Andres Martinez 47 | |
Telasco Segovia (Thay: Josef Martinez) 52 | |
Telasco Segovia (Thay: Jose Andres Martinez) 52 | |
Kevin Quevedo (Thay: Bryan Reyna) 62 | |
Edison Flores (Thay: Pedro Aquino) 62 | |
Herrera, Yangel 77 | |
Yangel Herrera 77 | |
Jhonder Cadiz (Thay: Jose Salomon Rondon) 78 | |
Cristian Casseres Jr. (Thay: Yangel Herrera) 78 | |
Tomas Rincon (Thay: Josef Martinez) 78 | |
Gianluca Lapadula (Thay: Andy Polo) 83 | |
Josua Mejias (Thay: Jefferson Savarino) 83 |
Thống kê trận đấu Venezuela vs Peru


Diễn biến Venezuela vs Peru
Andy Polo rời sân và được thay thế bởi Gianluca Lapadula.
Josef Martinez rời sân và được thay thế bởi Tomas Rincon.
Yangel Herrera rời sân và được thay thế bởi Cristian Casseres Jr..
Jose Salomon Rondon rời sân và được thay thế bởi Jhonder Cadiz.
Thẻ vàng cho Yangel Herrera.
Thẻ vàng cho [player1].
Pedro Aquino rời sân và được thay thế bởi Edison Flores.
Bryan Reyna rời sân và được thay thế bởi Kevin Quevedo.
Jose Andres Martinez rời sân và được thay thế bởi Telasco Segovia.
Thẻ vàng cho Jose Andres Martinez.
Thẻ vàng cho Josef Martinez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O O Peru ghi bàn.
Thẻ vàng cho Alexander Gonzalez.
Thẻ vàng cho [player1].
V À A A O O O O - Jose Salomon Rondon từ Venezuela đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Pedro Aquino.
Thẻ vàng cho Carlos Zambrano.
Bóng an toàn khi Venezuela được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Venezuela vs Peru
Venezuela (4-2-2-2): Rafael Romo (22), Alexander González (21), Nahuel Ferraresi (2), Wilker Ángel (3), Jon Aramburu (14), Yangel Herrera (6), Josef Martinez (13), Jefferson Savarino (7), Yeferson Soteldo (10), José Andrés Martinez (17), Salomón Rondón (23)
Peru (4-3-3): Pedro Gallese (1), Luis Advíncula (17), Carlos Zambrano (5), Renzo Garces (15), Marcos López (4), Pedro Aquino (23), Renato Tapia (13), André Carrillo (18), Andy Polo (7), Paolo Guerrero (9), Bryan Reyna (11)


| Thay người | |||
| 52’ | Jose Andres Martinez Telasco Segovia | 62’ | Bryan Reyna Kevin Quevedo |
| 78’ | Josef Martinez Tomás Rincón | 62’ | Pedro Aquino Edison Flores |
| 78’ | Jose Salomon Rondon Jhonder Cádiz | 83’ | Andy Polo Gianluca Lapadula |
| 78’ | Yangel Herrera Cristian Cásseres Jr | ||
| 83’ | Jefferson Savarino Josua Mejias | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Wuilker Farinez | Kevin Quevedo | ||
José Contreras | Edison Flores | ||
Josua Mejias | Diego Enriquez | ||
Christian Makoun | Carlos Cáceda | ||
Tomás Rincón | Luis Abram | ||
Jhonder Cádiz | Erick Noriega | ||
Jan Hurtado | Miguel Trauco | ||
Matías Lacava | Kenji Cabrera | ||
Telasco Segovia | Sergio Peña | ||
Cristian Cásseres Jr | Gianluca Lapadula | ||
Eduard Bello | Luis Ramos | ||
Juanpi Anor | Oliver Sonne | ||
Nhận định Venezuela vs Peru
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Venezuela
Thành tích gần đây Peru
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Nam Mỹ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 12 | 2 | 4 | 21 | 38 | T T H T B | |
| 2 | 18 | 8 | 8 | 2 | 9 | 29 | H H H H T | |
| 3 | 18 | 7 | 7 | 4 | 10 | 28 | H H H T T | |
| 4 | 18 | 7 | 7 | 4 | 10 | 28 | H B T T H | |
| 5 | 18 | 8 | 4 | 6 | 7 | 28 | T B H T T | |
| 6 | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H T B H T | |
| 7 | 18 | 6 | 2 | 10 | -18 | 20 | B H B T B | |
| 8 | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | T T B B B | |
| 9 | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | ||
| 10 | 18 | 2 | 6 | 10 | -15 | 12 | B H H B B | |
| 11 | 18 | 2 | 5 | 11 | -18 | 11 | H B B B H | |
| 12 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | ||
| 13 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | ||
| 14 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | ||
| 15 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
