Chủ Nhật, 19/10/2025
Mattia Compagnon (Kiến tạo: John Yeboah)
3
Lorenzo Palmisani
15
John Yeboah
16
(Pen) John Yeboah
16
Benjamin Lhassine Kone
32
Marin Sverko
35
Gianluca Busio
41
Nunzio Lella (Thay: Issa Doumbia)
46
Antonio Manuel Casas Marin (Thay: Andrea Adorante)
46
Matteo Cichella (Thay: Ben Lhassine Kone)
46
Antonio Casas (Thay: Andrea Adorante)
46
Filippo Grosso (Thay: Benjamin Lhassine Kone)
46
Antonio Casas (Kiến tạo: Marin Sverko)
53
Massimo Zilli (Thay: Edoardo Masciangelo)
56
Matteo Cichella (Thay: Giacomo Calo)
63
Edoardo Vergani (Thay: Antonio Raimondo)
63
Ahmed Sidibe (Thay: Marin Sverko)
64
Ilario Monterisi
70
Antonio Casas
70
Ridgeciano Haps (Thay: Mattia Compagnon)
72
Adrian Raychev (Thay: Fares Ghedjemis)
82
Matteo Cichella
84

Thống kê trận đấu Venezia vs Frosinone

số liệu thống kê
Venezia
Venezia
Frosinone
Frosinone
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Venezia vs Frosinone

Tất cả (28)
84' Thẻ vàng cho Matteo Cichella.

Thẻ vàng cho Matteo Cichella.

82'

Fares Ghedjemis rời sân và được thay thế bởi Adrian Raychev.

72'

Mattia Compagnon rời sân và được thay thế bởi Ridgeciano Haps.

70' Thẻ vàng cho Antonio Casas.

Thẻ vàng cho Antonio Casas.

70' Thẻ vàng cho Ilario Monterisi.

Thẻ vàng cho Ilario Monterisi.

70' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

64'

Marin Sverko rời sân và được thay thế bởi Ahmed Sidibe.

63'

Antonio Raimondo rời sân và được thay thế bởi Edoardo Vergani.

63'

Giacomo Calo rời sân và được thay thế bởi Matteo Cichella.

56'

Edoardo Masciangelo rời sân và được thay thế bởi Massimo Zilli.

53'

Marin Sverko đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Antonio Casas ghi bàn!

V À A A O O O - Antonio Casas ghi bàn!

46'

Benjamin Lhassine Kone rời sân và được thay thế bởi Filippo Grosso.

46'

Andrea Adorante rời sân và được thay thế bởi Antonio Casas.

46'

Issa Doumbia rời sân và được thay thế bởi Nunzio Lella.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Gianluca Busio.

Thẻ vàng cho Gianluca Busio.

36' Thẻ vàng cho Marin Sverko.

Thẻ vàng cho Marin Sverko.

35' Thẻ vàng cho Marin Sverko.

Thẻ vàng cho Marin Sverko.

33' Thẻ vàng cho Benjamin Lhassine Kone.

Thẻ vàng cho Benjamin Lhassine Kone.

Đội hình xuất phát Venezia vs Frosinone

Venezia (3-4-1-2): Filip Stankovic (1), Joel Schingtienne (3), Seid Korac (2), Marin Sverko (33), Bjarki Bjarkason (19), Issa Doumbia (8), Gianluca Busio (6), Mattia Compagnon (21), Kike Pérez (71), John Yeboah (10), Andrea Adorante (9)

Frosinone (4-3-3): Lorenzo Palmisani (22), Anthony Oyono (20), Gabriele Calvani (3), Ilario Monterisi (30), Gabriele Bracaglia (79), Ilias Koutsoupias (8), Ben Lhassine Kone (92), Giacomo Calo (14), Fares Ghedjemis (7), Antonio Raimondo (9), Edoardo Masciangelo (32)

Venezia
Venezia
3-4-1-2
1
Filip Stankovic
3
Joel Schingtienne
2
Seid Korac
33
Marin Sverko
19
Bjarki Bjarkason
8
Issa Doumbia
6
Gianluca Busio
21
Mattia Compagnon
71
Kike Pérez
10
John Yeboah
9
Andrea Adorante
32
Edoardo Masciangelo
9
Antonio Raimondo
7
Fares Ghedjemis
14
Giacomo Calo
92
Ben Lhassine Kone
8
Ilias Koutsoupias
79
Gabriele Bracaglia
30
Ilario Monterisi
3
Gabriele Calvani
20
Anthony Oyono
22
Lorenzo Palmisani
Frosinone
Frosinone
4-3-3
Thay người
46’
Issa Doumbia
Nunzio Lella
46’
Benjamin Lhassine Kone
Filippo Grosso
46’
Andrea Adorante
Antonio Casas
56’
Edoardo Masciangelo
Massimo Zilli
64’
Marin Sverko
Ahmed Franck Sidibe
63’
Giacomo Calo
Matteo Cichella
72’
Mattia Compagnon
Ridgeciano Haps
63’
Antonio Raimondo
Edoardo Vergani
82’
Fares Ghedjemis
Adrian Raychev
Cầu thủ dự bị
Alessandro Plizzari
Eldin Lolic
Richie Sagrado
Matteo Pisseri
Ridgeciano Haps
Giorgio Cittadini
Ahmed Franck Sidibe
Jacopo Gelli
Michael Svoboda
Matteo Cichella
Michael Venturi
Filippo Grosso
Emil Bohinen
Jeremy Oyono
Antoine Hainaut
Abdoulie Ndow
Alessandro Pietrelli
Adrian Raychev
Nunzio Lella
Massimo Zilli
Daniel Fila
Damar Dixon
Antonio Casas
Edoardo Vergani
Huấn luyện viên

Eusebio Di Francesco

Moreno Longo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
03/10 - 2020
06/02 - 2021
Coppa Italia
16/08 - 2021
16/08 - 2021
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 8-7
16/08 - 2021
Serie B
15/10 - 2022
05/03 - 2023
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Venezia

Serie B
04/10 - 2025
01/10 - 2025
H1: 0-0
27/09 - 2025
H1: 1-0
20/09 - 2025
13/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
Serie B
31/08 - 2025
25/08 - 2025
H1: 2-1
Coppa Italia
16/08 - 2025
H1: 2-0
Giao hữu
06/08 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Frosinone

Serie B
18/10 - 2025
H1: 0-1
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
Coppa Italia
23/09 - 2025
Serie B
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
Coppa Italia
17/08 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ModenaModena75201017T T T H T
2PalermoPalermo7430615T T H H T
3FrosinoneFrosinone8422514H T T B B
4Cesena FCCesena FC8422214T H B B T
5MonzaMonza8422214T B H T T
6Juve StabiaJuve Stabia8341213T H T B T
7VeneziaVenezia7331512H B T H T
8AC ReggianaAC Reggiana8332212H B H T T
9AvellinoAvellino8332012T T H H B
10CarrareseCarrarese8251411B H H T H
11SudtirolSudtirol8242110H T H B H
12Virtus EntellaVirtus Entella8233-29B B H B T
13EmpoliEmpoli7232-39H B H H T
14Calcio PadovaCalcio Padova7223-28B T T H B
15CatanzaroCatanzaro7061-16H H H H B
16Pescara CalcioPescara Calcio8134-36T B H B H
17BariBari8134-76B H H T B
18SampdoriaSampdoria8125-55B H H T B
19MantovaMantova8125-85B B B H H
20SpeziaSpezia8035-83B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow