Thẻ vàng cho Matteo Cichella.
![]() Mattia Compagnon (Kiến tạo: John Yeboah) 3 | |
![]() Lorenzo Palmisani 15 | |
![]() John Yeboah 16 | |
![]() (Pen) John Yeboah 16 | |
![]() Benjamin Lhassine Kone 32 | |
![]() Marin Sverko 35 | |
![]() Gianluca Busio 41 | |
![]() Nunzio Lella (Thay: Issa Doumbia) 46 | |
![]() Antonio Manuel Casas Marin (Thay: Andrea Adorante) 46 | |
![]() Matteo Cichella (Thay: Ben Lhassine Kone) 46 | |
![]() Antonio Casas (Thay: Andrea Adorante) 46 | |
![]() Filippo Grosso (Thay: Benjamin Lhassine Kone) 46 | |
![]() Antonio Casas (Kiến tạo: Marin Sverko) 53 | |
![]() Massimo Zilli (Thay: Edoardo Masciangelo) 56 | |
![]() Matteo Cichella (Thay: Giacomo Calo) 63 | |
![]() Edoardo Vergani (Thay: Antonio Raimondo) 63 | |
![]() Ahmed Sidibe (Thay: Marin Sverko) 64 | |
![]() Ilario Monterisi 70 | |
![]() Antonio Casas 70 | |
![]() Ridgeciano Haps (Thay: Mattia Compagnon) 72 | |
![]() Adrian Raychev (Thay: Fares Ghedjemis) 82 | |
![]() Matteo Cichella 84 |
Thống kê trận đấu Venezia vs Frosinone


Diễn biến Venezia vs Frosinone

Fares Ghedjemis rời sân và được thay thế bởi Adrian Raychev.
Mattia Compagnon rời sân và được thay thế bởi Ridgeciano Haps.

Thẻ vàng cho Antonio Casas.

Thẻ vàng cho Ilario Monterisi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Marin Sverko rời sân và được thay thế bởi Ahmed Sidibe.
Antonio Raimondo rời sân và được thay thế bởi Edoardo Vergani.
Giacomo Calo rời sân và được thay thế bởi Matteo Cichella.
Edoardo Masciangelo rời sân và được thay thế bởi Massimo Zilli.
Marin Sverko đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Antonio Casas ghi bàn!
Benjamin Lhassine Kone rời sân và được thay thế bởi Filippo Grosso.
Andrea Adorante rời sân và được thay thế bởi Antonio Casas.
Issa Doumbia rời sân và được thay thế bởi Nunzio Lella.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Gianluca Busio.

Thẻ vàng cho Marin Sverko.

Thẻ vàng cho Marin Sverko.

Thẻ vàng cho Benjamin Lhassine Kone.
Đội hình xuất phát Venezia vs Frosinone
Venezia (3-4-1-2): Filip Stankovic (1), Joel Schingtienne (3), Seid Korac (2), Marin Sverko (33), Bjarki Bjarkason (19), Issa Doumbia (8), Gianluca Busio (6), Mattia Compagnon (21), Kike Pérez (71), John Yeboah (10), Andrea Adorante (9)
Frosinone (4-3-3): Lorenzo Palmisani (22), Anthony Oyono (20), Gabriele Calvani (3), Ilario Monterisi (30), Gabriele Bracaglia (79), Ilias Koutsoupias (8), Ben Lhassine Kone (92), Giacomo Calo (14), Fares Ghedjemis (7), Antonio Raimondo (9), Edoardo Masciangelo (32)


Thay người | |||
46’ | Issa Doumbia Nunzio Lella | 46’ | Benjamin Lhassine Kone Filippo Grosso |
46’ | Andrea Adorante Antonio Casas | 56’ | Edoardo Masciangelo Massimo Zilli |
64’ | Marin Sverko Ahmed Franck Sidibe | 63’ | Giacomo Calo Matteo Cichella |
72’ | Mattia Compagnon Ridgeciano Haps | 63’ | Antonio Raimondo Edoardo Vergani |
82’ | Fares Ghedjemis Adrian Raychev |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessandro Plizzari | Eldin Lolic | ||
Richie Sagrado | Matteo Pisseri | ||
Ridgeciano Haps | Giorgio Cittadini | ||
Ahmed Franck Sidibe | Jacopo Gelli | ||
Michael Svoboda | Matteo Cichella | ||
Michael Venturi | Filippo Grosso | ||
Emil Bohinen | Jeremy Oyono | ||
Antoine Hainaut | Abdoulie Ndow | ||
Alessandro Pietrelli | Adrian Raychev | ||
Nunzio Lella | Massimo Zilli | ||
Daniel Fila | Damar Dixon | ||
Antonio Casas | Edoardo Vergani |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Venezia
Thành tích gần đây Frosinone
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 6 | 15 | T T H H T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 14 | H T T B B |
4 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T H B B T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T B H T T |
6 | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | T H T B T | |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H B T H T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H B H T T |
9 | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T T H H B | |
10 | 8 | 2 | 5 | 1 | 4 | 11 | B H H T H | |
11 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H T H B H |
12 | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | B B H B T | |
13 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -3 | 9 | H B H H T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T T H B |
15 | ![]() | 7 | 0 | 6 | 1 | -1 | 6 | H H H H B |
16 | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | T B H B H | |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H H T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B H H T B |
19 | 8 | 1 | 2 | 5 | -8 | 5 | B B B H H | |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -8 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại