Phạt góc cho Venezia.
Tommaso Milanese (Thay: Mato Jajalo) 20 | |
Francesco Zampano 38 | |
Antonio Barreca (Thay: Nunzio Lella) 45 | |
Mikael Egill Ellertsson 50 | |
Magnus Kofod Andersen (Thay: Mikael Egill Ellertsson) 68 | |
Dennis Toerset Johnsen (Thay: Nicholas Pierini) 68 | |
Nik Prelec (Thay: Marco Mancosu) 69 | |
Andrija Novakovich 77 | |
Andrija Novakovich (Thay: Joel Pohjanpalo) 78 | |
Denis Cheryshev (Thay: Francesco Zampano) 78 | |
Tommaso Milanese 80 | |
Petko Hristov 87 | |
Leonardo Pavoletti 90 | |
Leonardo Pavoletti (Thay: Zito Luvumbo) 90 |
Thống kê trận đấu Venezia vs Cagliari


Diễn biến Venezia vs Cagliari
Luca Zufferli ra hiệu cho Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân của Venezia.
Venezia ném biên.
Cagliari có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Venezia không?
Leonardo Pavoletti của đội Cagliari bị thổi còi việt vị.
Luca Zufferli cho Venezia hưởng quả phát bóng lên.
Ở Venice, Leonardo Pavoletti (Cagliari) đánh đầu chệch mục tiêu.
Zito Luvumbo, người đã nhăn nhó trước đó, đã được thay ra. Leonardo Pavoletti vào sân thay người cho Cagliari.
Cagliari được hưởng quả phát bóng lên.
Antonio Candela của đội Venezia thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng mục tiêu.
Cagliari được Luca Zufferli cho hưởng quả phạt góc.
Phạt góc được trao cho Cagliari.
Ném biên cho Cagliari bên phần sân nhà.
Luca Zufferli cho đội nhà thực hiện quả ném biên.
Bóng ra biên cho một quả phát bóng lên của Venezia.
Cagliari đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Marko Rog lại đi chệch cột dọc khung thành.
Zito Luvumbo trở lại sân cho Cagliari sau khi dính chấn thương nhẹ.
Cagliari đang trong tầm bắn từ quả đá phạt này.
Luca Zufferli đợi trước khi tiếp tục thi đấu vì Zito Luvumbo của Cagliari vẫn chưa nghỉ thi đấu.
Đội hình xuất phát Venezia vs Cagliari
Venezia (3-5-2): Jesse Joronen (66), Petko Hristov (55), Michael Svoboda (30), Andrea Carboni (44), Antonio Candela (27), Francesco Zampano (7), Gianluca Busio (6), Mato Jajalo (18), Mikael Ellertsson (77), Joel Pohjanpalo (20), Nicholas Pierini (25)
Cagliari (4-4-2): Boris Radunovic (1), Gabriele Zappa (28), Edoardo Goldaniga (3), Alberto Dossena (4), Adam Obert (33), Zito Luvumbo (77), Marko Rog (6), Antoine Makoumbou (29), Nunzio Lella (23), Christos Kourfalidis (39), Marco Mancosu (5)


| Thay người | |||
| 20’ | Mato Jajalo Tommaso Milanese | 45’ | Nunzio Lella Antonio Barreca |
| 68’ | Nicholas Pierini Dennis Johnsen | 69’ | Marco Mancosu Nik Prelec |
| 68’ | Mikael Egill Ellertsson Magnus Andersen | 90’ | Zito Luvumbo Leonardo Pavoletti |
| 78’ | Joel Pohjanpalo Andrija Novakovich | ||
| 78’ | Francesco Zampano Denis Cheryshev | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Andrija Novakovich | Nik Prelec | ||
Bruno Bertinato | Eldin Lolic | ||
Niki Maenpaa | Giorgio Altare | ||
Dennis Johnsen | Paulo Azzi | ||
Riccardo Ciervo | Antonio Barreca | ||
Denis Cheryshev | Elio Capradossi | ||
Luca Ceppitelli | Simone Aresti | ||
Marin Sverko | Leonardo Pavoletti | ||
Magnus Andersen | Vincenzo Millico | ||
Tommaso Milanese | Isaias Del Pupo | ||
Alessandro Deiola | |||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Venezia
Thành tích gần đây Cagliari
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 3 | 2 | 11 | 30 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 8 | 4 | 2 | 13 | 28 | T T H T T | |
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 12 | 26 | B T H H B | |
| 4 | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | T B T B T | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | T B T T T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 11 | 23 | B T B H T | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | H B T T T | |
| 8 | 14 | 4 | 7 | 3 | 2 | 19 | T T B H T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -8 | 19 | H T B B T | |
| 10 | 13 | 4 | 6 | 3 | -1 | 18 | H B T B H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | T B H H B | |
| 12 | 14 | 4 | 5 | 5 | -3 | 17 | H H B B T | |
| 13 | 14 | 3 | 7 | 4 | -3 | 16 | B B H H B | |
| 14 | 14 | 3 | 6 | 5 | -6 | 15 | B T H H B | |
| 15 | 14 | 4 | 2 | 8 | -9 | 14 | B T T T B | |
| 16 | 14 | 2 | 7 | 5 | -4 | 13 | B H H H B | |
| 17 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T T H B B | |
| 18 | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | H B H B T | |
| 19 | 14 | 2 | 4 | 8 | -8 | 10 | H B B T B | |
| 20 | 14 | 1 | 6 | 7 | -11 | 9 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch