Thứ Bảy, 24/05/2025

Trực tiếp kết quả Vendsyssel FF vs Jammerbugt FC hôm nay 03-10-2021

Giải Hạng nhất Đan Mạch - CN, 03/10

Kết thúc

Vendsyssel FF

Vendsyssel FF

2 : 1

Jammerbugt FC

Jammerbugt FC

Hiệp một: 0-1
CN, 19:00 03/10/2021
Vòng 11 - Hạng nhất Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marcus Sloth Joergensen
30
Lasse Steffensen
77
Lasse Steffensen
79

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Đan Mạch
03/10 - 2021
12/03 - 2022

Thành tích gần đây Vendsyssel FF

Hạng 2 Đan Mạch
15/03 - 2025
09/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
24/01 - 2025
Hạng 2 Đan Mạch
01/12 - 2024
26/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Jammerbugt FC

Cúp quốc gia Đan Mạch
02/08 - 2022
Hạng 2 Đan Mạch
19/03 - 2022
12/03 - 2022
06/03 - 2022
27/02 - 2022
19/02 - 2022
Giao hữu
28/01 - 2022
14/01 - 2022
Hạng 2 Đan Mạch
27/11 - 2021
20/11 - 2021

Bảng xếp hạng Hạng nhất Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OBOB2214712649H H H H H
2Aarhus FremadAarhus Fremad2214262144T T B H T
3Fremad AmagerFremad Amager2213361042B B H T H
4FredericiaFredericia2213181840T B B B T
5MiddelfartMiddelfart2212461240T T T H H
6AC HorsensAC Horsens221246940T B T T T
7HvidovreHvidovre221066636T B T T H
8Kolding IFKolding IF22976834B T T H T
9Esbjerg fBEsbjerg fB2211110534B B T B B
10SkiveSkive22958132B B T B B
11NaestvedNaestved22958-332T B B H B
12HilleroedHilleroed22886632T H T T H
13ABAB22877531B T H H T
14FremFrem22868230H B B B T
15HIKHIK228410-528T T T B B
16Ishoej IFIshoej IF22769-527B T T B T
17HobroHobro227510-826B T H B B
18FC HelsingoerFC Helsingoer22688-226H B B H T
19B 93B 93226511-1823H T B H H
20HB KoegeHB Koege226412-1622B T B H T
21ThistedThisted225710-1022T T H T B
22Vendsyssel FFVendsyssel FF225512-1220T B B B B
23FC RoskildeFC Roskilde224117-2413B T B T B
24Nykoebing FCNykoebing FC223316-2612B H H B T
Lên hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Aarhus FremadAarhus Fremad2818373357T T B H T
2MiddelfartMiddelfart2815761652T T T H H
3Fremad AmagerFremad Amager291568951B B H T H
4ABAB281099839B T H H T
5SkiveSkive2910712-737B B T B B
6NaestvedNaestved2810612-1336T B B H B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HIKHIK2911612-439H T T T B
2Ishoej IFIshoej IF2810711-237B T T B T
3FC HelsingoerFC Helsingoer2981110-235H B B H T
4FremFrem299812-435H B B B T
5ThistedThisted288911-733T T H T B
6Nykoebing FCNykoebing FC294718-2719H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow