Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Juan Camilo Portilla 7 | |
Dilan Godoy (Thay: Braian Romero) 46 | |
Mateo Caceres (Kiến tạo: Juan Camilo Portilla) 49 | |
Thiago Silvero (Thay: Lisandro Magallan) 54 | |
Diego Valdes (Thay: Elias Gomez) 54 | |
Dilan Godoy 58 | |
Federico Girotti (Thay: Luis Angulo) 61 | |
Miguel Navarro (Thay: Juan Camilo Portilla) 70 | |
Matias Gomez (Thay: Rick) 75 | |
Joaquin Mosqueira (Thay: Mateo Caceres) 75 | |
Alvaro Montero (Thay: Manuel Lanzini) 80 | |
Rodrigo Aliendro (Thay: Claudio Baeza) 80 | |
Gabriel Baez 85 | |
Miguel Navarro 90+2' |
Thống kê trận đấu Velez Sarsfield vs Talleres


Diễn biến Velez Sarsfield vs Talleres
Thẻ vàng cho Miguel Navarro.
Thẻ vàng cho Gabriel Baez.
Claudio Baeza rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Aliendro.
Manuel Lanzini rời sân và được thay thế bởi Alvaro Montero.
Mateo Caceres rời sân và được thay thế bởi Joaquin Mosqueira.
Rick rời sân và được thay thế bởi Matias Gomez.
Juan Camilo Portilla rời sân và được thay thế bởi Miguel Navarro.
Luis Angulo rời sân và được thay thế bởi Federico Girotti.
Thẻ vàng cho Dilan Godoy.
Elias Gomez rời sân và được thay thế bởi Diego Valdes.
Lisandro Magallan rời sân và được thay thế bởi Thiago Silvero.
Juan Camilo Portilla đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mateo Caceres ghi bàn!
Braian Romero rời sân và được thay thế bởi Dilan Godoy.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Juan Camilo Portilla.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Velez Sarsfield vs Talleres
Velez Sarsfield (4-2-3-1): Tomas Marchiori (1), Jano Gordon (21), Lisandro Magallan (16), Aaron Quiros (6), Elias Gomez (3), Claudio Baeza (5), Agustin Bouzat (26), Maher Carrizo (28), Manuel Lanzini (22), Matias Pellegrini (11), Braian Romero (9)
Talleres (4-2-3-1): Guido Herrera (22), Augusto Schott (20), Matías Catalán (4), Jose Luis Palomino (19), Gabriel Baez (23), Juan Portilla (27), Matias Galarza (5), Mateo Valentin Caceres (26), Ulises Ortegoza (8), Rick (37), Luis Miguel Angulo (18)


| Thay người | |||
| 46’ | Braian Romero Dilan Godoy | 61’ | Luis Angulo Federico Girotti |
| 54’ | Lisandro Magallan Thiago Silveor | 70’ | Juan Camilo Portilla Miguel Navarro |
| 54’ | Elias Gomez Diego Valdés | 75’ | Rick Matias Ezequiel Gomez |
| 80’ | Manuel Lanzini Álvaro Montero | 75’ | Mateo Caceres Joaquin Mosqueira |
| 80’ | Claudio Baeza Rodrigo Aliendro | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Álvaro Montero | Javier Burrai | ||
Rodrigo Aliendro | Ruben Alejandro Botta Montero | ||
Matias Arias | Nahuel Bustos | ||
Tomas Galvan | Timoteo Chamorro | ||
Dilan Godoy | Santiago Fernandez | ||
Agustin Lagos | Federico Girotti | ||
Florian Monzon | Matias Ezequiel Gomez | ||
Francisco Pizzini | Rodrigo Guth | ||
Michael Santos | Joaquin Mosqueira | ||
Thiago Silveor | Miguel Navarro | ||
Diego Valdés | Emanuel Reynoso | ||
Tobias Luciano Andrada | Juan Gabriel Rodriguez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Thành tích gần đây Talleres
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T | |
| 3 | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H | |
| 4 | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B | |
| 6 | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T | |
| 7 | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B | |
| 8 | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H | |
| 9 | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H | |
| 10 | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T | |
| 11 | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T | |
| 12 | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T | |
| 13 | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B | |
| 14 | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B | |
| 15 | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B | |
| 17 | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B | |
| 19 | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T | |
| 20 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H | |
| 21 | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B | |
| 22 | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T | |
| 23 | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T | |
| 24 | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H | |
| 25 | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T | |
| 26 | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T | |
| 27 | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H | |
| 28 | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B | |
| 29 | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B | |
| 30 | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B | |
| Lượt 2 | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T T H T T | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H T T H B | |
| 4 | 11 | 5 | 6 | 0 | 7 | 21 | H H T T T | |
| 5 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T B B B B | |
| 7 | 12 | 4 | 6 | 2 | 5 | 18 | B H B H T | |
| 8 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B T H H H | |
| 9 | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | T H H B B | |
| 11 | 11 | 4 | 5 | 2 | 2 | 17 | T H B H H | |
| 12 | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T T H H | |
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H B H T B | |
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | 3 | 15 | B T T H B | |
| 16 | 12 | 3 | 6 | 3 | 2 | 15 | H T H H H | |
| 17 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T B T B | |
| 18 | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T T H H T | |
| 19 | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | T T B B T | |
| 20 | 12 | 3 | 6 | 3 | -4 | 15 | T H H H T | |
| 21 | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | H B H H T | |
| 22 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | H H T H T | |
| 23 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | T B H B B | |
| 24 | 12 | 4 | 1 | 7 | -6 | 13 | B B B T B | |
| 25 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | B H H H H | |
| 26 | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | T B H B H | |
| 27 | 12 | 2 | 5 | 5 | -8 | 11 | T B H B H | |
| 28 | 12 | 1 | 7 | 4 | -5 | 10 | H H B H H | |
| 29 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B T T | |
| 30 | 11 | 0 | 6 | 5 | -6 | 6 | B H H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch