Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Imanol Machuca (Thay: Matias Pellegrini) 10 | |
![]() Eric Ramirez (Kiến tạo: Walter Mazzanti) 22 | |
![]() Matko Miljevic 30 | |
![]() Patricio Pernicone (Thay: Emanuel Mammana) 31 | |
![]() Aaron Quiros 41 | |
![]() Kevin Vazquez (Thay: Christian Ordonez) 46 | |
![]() Benjamin Bosch (Thay: Imanol Machuca) 46 | |
![]() Kevin Vazquez 47 | |
![]() Leonardo Sequeira (Thay: Walter Mazzanti) 58 | |
![]() Aaron Quiros 63 | |
![]() Eric Ramirez 65 | |
![]() Matias Tissera (Thay: Eric Ramirez) 68 | |
![]() Emmanuel Ojeda (Thay: Matko Miljevic) 68 | |
![]() Leonel Perez 72 | |
![]() Patricio Pernicone 73 | |
![]() Damian Fernandez (Thay: Maher Carrizo) 74 | |
![]() Matias Tissera (Kiến tạo: Emmanuel Ojeda) 80 | |
![]() Rodrigo Cabral (Thay: Gabriel Alanis) 81 | |
![]() Braian Romero 83 | |
![]() Leonel Roldan 86 |
Thống kê trận đấu Velez Sarsfield vs CA Huracan


Diễn biến Velez Sarsfield vs CA Huracan

Thẻ vàng cho Leonel Roldan.

Thẻ vàng cho Braian Romero.
Gabriel Alanis rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Cabral.
Emmanuel Ojeda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matias Tissera ghi bàn!
Maher Carrizo rời sân và được thay thế bởi Damian Fernandez.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Patricio Pernicone nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Leonel Perez.
Matko Miljevic rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Ojeda.
Eric Ramirez rời sân và được thay thế bởi Matias Tissera.

Thẻ vàng cho Eric Ramirez.

THẺ ĐỎ! - Aaron Quiros nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Walter Mazzanti rời sân và được thay thế bởi Leonardo Sequeira.

Thẻ vàng cho Kevin Vazquez.
Imanol Machuca rời sân và được thay thế bởi Benjamin Bosch.
Christian Ordonez rời sân và được thay thế bởi Kevin Vazquez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Aaron Quiros.
Emanuel Mammana rời sân và được thay thế bởi Patricio Pernicone.
Đội hình xuất phát Velez Sarsfield vs CA Huracan
Velez Sarsfield (4-2-3-1): Tomas Marchiori (1), Jano Gordon (21), Emanuel Mammana (2), Aaron Quiros (6), Elias Gomez (3), Christian Nahuel Ordonez (32), Leonel David Roldan (19), Maher Carrizo (28), Tomas Galvan (8), Matias Pellegrini (11), Braian Romero (9)
CA Huracan (4-2-3-1): Hernán Galíndez (1), Tomas Guidara (24), Fabio Pereyra (6), Marco Pellegrino (31), Cesar Ibanez (25), Leonel Peerez (5), Leonardo Gil (8), Walter Mazzantti (10), Matko Miljevic (18), Gabriel Alanis (17), Erik Ramirez (43)


Thay người | |||
10’ | Benjamin Bosch Imanol Machuca | 58’ | Walter Mazzanti Leonardo Sequeira |
31’ | Emanuel Mammana Patricio Ezequiel Pernicone | 68’ | Eric Ramirez Matias Tissera |
46’ | Christian Ordonez Kevin Vazquez | 68’ | Matko Miljevic Pedro Ojeda |
46’ | Imanol Machuca Benjamin Bosch | 81’ | Gabriel Alanis Rodrigo Cabral |
74’ | Maher Carrizo Damian Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Randall Rodriguez | Sebastian Tomas Meza | ||
Maximiliano Porcel | Rodrigo Cabral | ||
Manuel Fernandez | Hernan De La Fuente | ||
Francisco Pizzini | Agostino Spina | ||
Mateo Seoane | Franco Watson | ||
Patricio Ezequiel Pernicone | Nicolás Goitea | ||
Damian Fernandez | Ramon Abila | ||
Imanol Machuca | Matias Tissera | ||
Kevin Vazquez | Daniel Zabala | ||
Alvaro Montoro | Pedro Ojeda | ||
Francisco Montoro | Leandro Lescano | ||
Benjamin Bosch | Leonardo Sequeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Velez Sarsfield
Thành tích gần đây CA Huracan
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 14 | 35 | T H T T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
3 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 13 | 33 | T T T B H |
4 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 12 | 31 | H H T T T |
5 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | H T H B B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
7 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 7 | 27 | H T H B B |
8 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 6 | 27 | B B H H H |
9 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 4 | 27 | T T H B H |
10 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 2 | 26 | B T B T T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 9 | 2 | 6 | 24 | T B H H T |
13 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | 2 | 23 | B H T T B |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 16 | 4 | 8 | 4 | 2 | 20 | H H H T B |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | B T B H T |
20 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | T B H H H |
21 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | -10 | 17 | H H B T B |
22 | ![]() | 16 | 5 | 1 | 10 | -4 | 16 | T B B T T |
23 | ![]() | 16 | 4 | 4 | 8 | -9 | 16 | B H B B T |
24 | ![]() | 16 | 2 | 9 | 5 | -8 | 15 | H T B H H |
25 | ![]() | 16 | 4 | 3 | 9 | -10 | 15 | H B B T T |
26 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -6 | 14 | T H H B H |
28 | ![]() | 16 | 4 | 2 | 10 | -15 | 14 | B B T T B |
29 | ![]() | 16 | 2 | 7 | 7 | -4 | 13 | T H B B B |
30 | ![]() | 16 | 2 | 3 | 11 | -13 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại